Sửa trang
Thiết Kế Website Là Gì? Các Kiến Thức Bạn Cần Phải Biết Khi Thiết Kế Website

Core Web Vitals là gì? Yếu tố, đo lường, tối ưu và vai trò khi thiết kế website

5/5 - (0 Bình chọn )
5/24/2025 1:23:00 PM

Core Web Vitals là hệ tiêu chuẩn đo lường hiệu suất và trải nghiệm người dùng thực tế trên website, do Google phát triển nhằm định hướng tối ưu hóa tốc độ, khả năng tương tác và sự ổn định giao diện. Ba chỉ số trọng tâm—LCP, INP và CLS—được cập nhật liên tục để phản ánh sát thực trạng trải nghiệm thực tế của người truy cập trên mọi thiết bị. Việc hiểu và triển khai các chỉ số này không chỉ nâng cao chất lượng kỹ thuật của website, mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả SEO, khả năng cạnh tranh trên thị trường số và uy tín thương hiệu.

Core Web Vitals là gì?

Core Web Vitals là tập hợp ba chỉ số hiệu suất web cốt lõi, được Google định nghĩa và cập nhật nhằm đo lường trải nghiệm thực tế của người dùng trên website. Ba chỉ số chính bao gồm:

  • Largest Contentful Paint (LCP): Đánh giá thời gian tải phần tử nội dung lớn nhất trong viewport, thường là hình ảnh hoặc khối văn bản lớn. Chỉ số này đo lường thời điểm mà phần nội dung chính của trang hiển thị đầy đủ cho người dùng. Ngưỡng tối ưu là dưới 2,5 giây.

  • First Input Delay (FID): Đo lường độ trễ giữa lần tương tác đầu tiên của người dùng (như nhấp chuột, chạm màn hình) và thời điểm trình duyệt thực thi phản hồi. FID dưới 100ms được xem là đạt chuẩn, đảm bảo website phản ứng nhanh, không gây cảm giác chậm trễ.

  • Cumulative Layout Shift (CLS): Phản ánh mức độ ổn định của bố cục trang web khi tải. CLS đánh giá tổng lượng thay đổi bố cục ngoài ý muốn trong quá trình hiển thị, giúp hạn chế trải nghiệm người dùng bị ảnh hưởng bởi các thành phần di chuyển bất ngờ. CLS dưới 0,1 được coi là tối ưu.

Những chỉ số này được Google lựa chọn dựa trên quá trình nghiên cứu, phân tích hành vi người dùng và ảnh hưởng trực tiếp tới cảm nhận về tốc độ, khả năng sử dụng và sự tin cậy của website. Core Web Vitals được theo dõi dựa trên dữ liệu thực tế (field data) thay vì dữ liệu phòng lab (lab data), tạo nên bức tranh chính xác về trải nghiệm thực của khách truy cập trên nhiều thiết bị và điều kiện mạng khác nhau.

Đặc biệt, Core Web Vitals không chỉ là công cụ đo lường, mà còn là chuẩn mực kỹ thuật buộc các nhà phát triển, quản trị website và doanh nghiệp phải ưu tiên cải thiện liên tục để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của người dùng hiện đại.

Core Web Vitals là tập hợp các chỉ số hiệu suất LCP, FID, CLS

Vai trò Core Web Vitals trong đánh giá website

Core Web Vitals giữ vai trò trung tâm trong việc xác định chất lượng tổng thể của website thông qua các tiêu chí cụ thể về hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Vai trò này thể hiện ở nhiều khía cạnh:

  • Tiêu chuẩn hóa trải nghiệm người dùng: Core Web Vitals cung cấp bộ tiêu chí định lượng rõ ràng, giúp đánh giá khách quan mức độ thân thiện của website. Việc đạt chuẩn các chỉ số này chứng minh website có khả năng đáp ứng kỳ vọng về tốc độ, độ mượt mà và tính nhất quán. Theo báo cáo của Akamai Technologies (2017) dựa trên 10 tỷ lượt truy cập từ các trang web bán lẻ hàng đầu, cứ mỗi 100ms tăng thêm trong thời gian tải trang có thể làm giảm tỷ lệ chuyển đổi 7%. Nghiên cứu của Google và SOASTA (2017) phân tích dữ liệu từ 900.000 trang web di động cho thấy khi thời gian tải tăng từ 1 giây lên 7 giây, xác suất người dùng rời bỏ trang tăng 113%. Đặc biệt, theo dữ liệu từ Google, 53% người dùng di động sẽ rời bỏ trang nếu thời gian tải vượt quá 3 giây.

  • Tối ưu hóa hành trình khách hàng: Website đáp ứng tốt Core Web Vitals giúp giảm thời gian chờ đợi, hạn chế lỗi tương tác và duy trì bố cục ổn định, từ đó tăng thời gian truy cập, giảm bounce rate, gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và mức độ hài lòng.

  • Cơ sở quyết định đầu tư công nghệ: Các doanh nghiệp sử dụng Core Web Vitals để xác định điểm yếu về kỹ thuật và ưu tiên nguồn lực cải tiến, từ giao diện người dùng, hosting, CDN cho đến tối ưu mã nguồn front-end.

  • Giám sát liên tục và cải tiến: Core Web Vitals được tích hợp trong các hệ thống giám sát hiệu suất như Google Search Console, Lighthouse, PageSpeed Insights, cho phép theo dõi, phân tích và phát hiện các vấn đề ảnh hưởng trải nghiệm để có giải pháp kịp thời.

  • Cạnh tranh trên thị trường số: Đối với các lĩnh vực có tính cạnh tranh cao, tối ưu Core Web Vitals giúp website nổi bật hơn về trải nghiệm, qua đó tác động tích cực đến nhận diện thương hiệu và sự trung thành của khách hàng.

Một số thống kê thực tiễn cho thấy, website cải thiện LCP hoặc FID đạt chuẩn thường ghi nhận mức tăng trưởng rõ rệt về chỉ số Engagement và Conversion Rate, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa Core Web Vitals vào chiến lược phát triển và vận hành website.

Sự liên quan giữa Core Web Vitals và Google Ranking Factors

Google Ranking Factors là hệ thống tập hợp hàng trăm tiêu chí xếp hạng kết quả tìm kiếm, trong đó Core Web Vitals là thành phần thuộc nhóm yếu tố về trải nghiệm trang (Page Experience). Mối liên hệ giữa Core Web Vitals và Google Ranking Factors thể hiện ở các điểm chuyên sâu:

  • Tích hợp vào thuật toán xếp hạng: Kể từ tháng 6/2021, Core Web Vitals chính thức trở thành tín hiệu xếp hạng (ranking signal) trên Google Search, bên cạnh HTTPS, tính thân thiện di động (Mobile-Friendly), bảo mật và không sử dụng interstitial gây khó chịu. Theo nghiên cứu của SISTRIX (2021) trong quá trình triển khai Page Experience Update, các tên miền đáp ứng tất cả yêu cầu Core Web Vitals có mức tăng khả năng hiển thị 3.7% so với mức trung bình 2.7% của tất cả tên miền. Nghiên cứu của Advanced Web Ranking (2022) trên 3 triệu trang web cho thấy 39% các trang đạt ngưỡng "Good" cho Core Web Vitals, với xu hướng các trang xếp hạng cao hơn có điểm LCP tốt hơn.

  • Trọng số tác động: Dù không phải yếu tố quyết định duy nhất, nhưng khi hai website có nội dung tương đồng về chuyên môn, website đạt Core Web Vitals tốt sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt về thứ hạng.

  • Tác động chuỗi đến các chỉ số SEO khác: Website tối ưu Core Web Vitals thường kéo theo cải thiện tốc độ tải trang tổng thể, tăng chỉ số tương tác (dwell time), giảm tỷ lệ thoát (bounce rate), đồng thời nâng cao các chỉ số phụ như Click-Through Rate (CTR) và Time On Page.

  • Ảnh hưởng tới hiệu quả crawl và indexing: Trang có hiệu suất cao giúp Googlebot crawl và index nhanh hơn, hạn chế tình trạng không lập chỉ mục các nội dung mới hoặc nội dung chính trên website.

  • Liên kết với tiêu chuẩn EEAT: Một website đáp ứng Core Web Vitals được Google đánh giá cao hơn về độ uy tín, chuyên môn và đáng tin cậy, góp phần hoàn thiện hệ thống tiêu chí EEAT (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) trong chiến lược SEO tổng thể.

Các chuyên gia SEO và lập trình web đều xác nhận việc tối ưu Core Web Vitals không chỉ phục vụ mục tiêu cải thiện thứ hạng mà còn góp phần bảo vệ uy tín thương hiệu, nâng cao trải nghiệm người dùng – hai trụ cột quan trọng của thành công dài hạn trên môi trường số.

Core Web Vitals trong thiết kế website chuẩn SEO

Core Web Vitals đóng vai trò then chốt trong mọi chiến lược thiết kế website chuẩn SEO hiện nay. Việc tối ưu các chỉ số này không chỉ giúp cải thiện tốc độ, sự ổn định và khả năng tương tác trên trang, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lên top từ khóa cạnh tranh, đảm bảo website đáp ứng yêu cầu khắt khe của Google về trải nghiệm thực tế người dùng.

Core Web Vitals chiếm vị trí quan trọng trong thiết kế website chuẩn SEO

Core Web Vitals là tiêu chí bắt buộc trong thiết kế website chuẩn SEO hiện nay

Core Web Vitals là tập hợp ba chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng gồm Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID)/Interaction to Next Paint (INP) và Cumulative Layout Shift (CLS). Google xác định các chỉ số này là trọng tâm trong đánh giá chất lượng kỹ thuật website. Đối với quá trình thiết kế website chuẩn SEO, việc đảm bảo các chỉ số này đạt ngưỡng “Tốt” không chỉ là khuyến nghị, mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc khi muốn cạnh tranh vị trí cao trên bảng xếp hạng Google.

  • LCP đo lường thời gian tải thành phần nội dung lớn nhất trong vùng nhìn thấy đầu tiên, thường là hình ảnh hoặc khối văn bản chính.

  • FID/INP phản ánh khả năng phản hồi đầu vào người dùng (như click, chạm, nhập liệu) nhanh hay chậm, trực tiếp ảnh hưởng cảm nhận mượt mà khi thao tác trên web.

  • CLS đánh giá mức độ ổn định bố cục, liệu có hiện tượng các thành phần di chuyển bất ngờ khi trang đang tải hay không.

Google cập nhật các thuật toán mới liên tục để ưu tiên hiển thị các website có điểm Core Web Vitals tốt hơn. Điều này buộc các đơn vị phát triển website hiện đại phải tích hợp kiểm thử và tối ưu Core Web Vitals trong toàn bộ quy trình, từ kiến trúc hệ thống, phát triển frontend, đến tối ưu phía server và quản trị nội dung.

Lý do Core Web Vitals ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng SEO Onpage

Core Web Vitals ảnh hưởng sâu sắc tới SEO Onpage nhờ tác động đến cả trải nghiệm thực tế lẫn tín hiệu thuật toán của Google. Khi một website có chỉ số LCP lớn, FID cao hoặc CLS vượt ngưỡng cho phép, người dùng sẽ dễ dàng cảm thấy khó chịu, mất kiên nhẫn và rời trang trước khi tương tác nội dung. Các hành vi này được phản ánh qua:

  • Bounce rate (tỷ lệ thoát) tăng mạnh

  • Time on page (thời gian trên trang) giảm

  • Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) suy giảm

Thuật toán Google liên tục thu thập dữ liệu thực tế (field data) từ người dùng Chrome để đánh giá chất lượng website. Khi các chỉ số Core Web Vitals không đạt, trang web sẽ bị giảm điểm chất lượng (quality score), dẫn tới tụt hạng dù nội dung vẫn tốt. Ngược lại, website có Core Web Vitals xuất sắc sẽ được ưu tiên hiển thị ở vị trí top và dễ dàng duy trì thứ hạng ổn định.

Các nghiên cứu ngành chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa điểm Core Web Vitals cao và tăng trưởng traffic tự nhiên bền vững, cũng như tăng khả năng index nhanh các nội dung mới.

Vai trò của trải nghiệm người dùng (UX) và tốc độ tải trang trong SEO hiện nay

Trải nghiệm người dùng (UX) là yếu tố trung tâm trong mọi chiến lược SEO hiện đại. UX tốt giúp giảm rào cản tiếp cận thông tin, tạo cảm giác thoải mái, tin cậy và khuyến khích người dùng quay lại website.

Tốc độ tải trang đóng vai trò như yếu tố nền tảng, ảnh hưởng tới toàn bộ hành trình của người dùng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra:

  • Website tải chậm hơn 2,5 giây so với đối thủ có thể làm mất tới 40% lượt truy cập tiềm năng.

  • Cứ mỗi giây tải trang tăng thêm, tỷ lệ chuyển đổi giảm trung bình 7-10%.

  • Google sử dụng các chỉ số LCP, FID/INP, CLS làm yếu tố đánh giá trọng số trong xếp hạng SEO.

Các chỉ số UX & tốc độ tải trang được tối ưu tốt không chỉ giúp giữ chân khách truy cập mà còn gia tăng số trang được xem mỗi phiên, tăng tương tác nội dung, đồng thời giảm chi phí quảng cáo và tăng hiệu quả remarketing nhờ dữ liệu chất lượng hơn.

Các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến UX & tốc độ tải trang bao gồm:

  • Thiết kế giao diện trực quan, dễ sử dụng, phản hồi thao tác nhanh chóng

  • Tối ưu hóa cấu trúc HTML, CSS, JS để giảm tải tài nguyên không cần thiết

  • Áp dụng caching thông minh, phân phối nội dung qua CDN

  • Tối ưu hóa hình ảnh, font chữ, và tránh các script chặn hiển thị

Yêu cầu thiết kế kỹ thuật, giao diện, lập trình chuẩn để tối ưu các chỉ số Core Web Vitals

Để tối ưu toàn diện các chỉ số Core Web Vitals trong thiết kế website chuẩn SEO, cần triển khai đồng bộ giải pháp ở cả tầng kỹ thuật, giao diện lẫn logic lập trình:

1. Tầng kỹ thuật (Server & hạ tầng):

  • Lựa chọn máy chủ (hosting) cấu hình mạnh, hỗ trợ HTTP/2 hoặc HTTP/3.

  • Triển khai bộ nhớ đệm (caching) ở nhiều lớp: CDN, Redis, Varnish.

  • Sử dụng công nghệ nén như Brotli/GZIP cho toàn bộ tài nguyên tĩnh.

  • Tối ưu hóa response time backend, hạn chế truy vấn database dư thừa.

2. Giao diện (Frontend):

  • Sử dụng HTML5 semantic, loại bỏ các thẻ thừa, tối ưu đường dẫn tài nguyên.

  • Áp dụng lazy loading cho hình ảnh, iframe, video.

  • Tránh sử dụng font bên ngoài (external font) không cần thiết hoặc preload font quan trọng.

  • Đảm bảo kích thước và vị trí hình ảnh, banner, quảng cáo đã được khai báo trước để hạn chế CLS.

3. Lập trình (Logic & Asset):

  • Giảm số lượng script và stylesheet không cần thiết, gộp file, minify, defer hoặc async để không chặn hiển thị.

  • Kiểm soát các sự kiện tương tác JS để giảm thiểu FID/INP, tránh các hàm nặng, đồng bộ hóa các tác vụ nền.

  • Ưu tiên tải tài nguyên quan trọng đầu tiên (critical rendering path).

  • Chủ động sử dụng các công cụ đo lường và kiểm thử như Lighthouse, Google PageSpeed Insights, Web Vitals Extension, Search Console để phát hiện lỗi và tối ưu liên tục.

4. Quy trình kiểm thử và vận hành:

  • Đo Core Web Vitals định kỳ với dữ liệu thực tế từ người dùng thực.

  • Triển khai CI/CD tự động kiểm tra chỉ số trước khi đẩy bản cập nhật.

  • Phối hợp chặt chẽ giữa frontend, backend, content để duy trì điểm số cao bền vững.

Tập trung tối ưu các chỉ số Core Web Vitals

Ví dụ thực tế: Website https://innguyenphong.com/ đạt top 1-3 từ khóa liên quan đến in hộp cứng, in tem nhãn, v.v.

Trang web của In Nguyễn Phong là minh chứng thực tế cho hiệu quả tích hợp và tối ưu Core Web Vitals trong thiết kế website chuẩn SEO. Ngay từ đầu, đội ngũ kỹ thuật đã tập trung đồng bộ các giải pháp kỹ thuật để đảm bảo các chỉ số quan trọng luôn đạt ngưỡng tốt nhất:

  • LCP trung bình < 1.8s: Sử dụng hosting riêng chất lượng cao, tối ưu ảnh bằng định dạng WebP, ưu tiên tải nội dung chính trước, hạn chế các banner lớn, preload các font quan trọng.

  • INP (trước đây là FID) < 150ms: Tối giản script trên trang, defer các tài nguyên không thiết yếu, giảm bớt code bên thứ ba, áp dụng kỹ thuật splitting JS theo từng page để tăng tốc độ phản hồi thao tác.

  • CLS gần như bằng 0: Đảm bảo các thành phần như slider, hình ảnh sản phẩm, icon đều có kích thước tĩnh, không thay đổi bất ngờ khi tải xong, quản lý vị trí các box quảng cáo cố định.

Ngoài ra, website còn thực hiện:

  • Kiểm thử liên tục bằng Google PageSpeed Insights, Lighthouse, Search Console để phát hiện lỗi và tối ưu theo từng đợt cập nhật.

  • Ứng dụng CDN toàn cầu giúp rút ngắn thời gian tải trang cho khách hàng ở nhiều khu vực.

  • Chuẩn hóa code HTML5 semantic, tối ưu cấu trúc heading, gắn schema cho các sản phẩm, dịch vụ in ấn nhằm nâng cao khả năng index và hiển thị rich snippet.

Nhờ quá trình tối ưu toàn diện này, website đã duy trì vị trí top 1 với các từ khóa cực cạnh tranh như “in hộp cứng”, “in tem nhãn”, “in catalogue”, đồng thời giữ vững tốc độ tải trang và điểm Core Web Vitals tốt trên cả thiết bị di động và desktop. Tỉ lệ chuyển đổi tăng trưởng rõ rệt, lượng truy cập tự nhiên bền vững, giảm mạnh tỷ lệ thoát trang, góp phần gia tăng doanh thu và thương hiệu trên thị trường in ấn.

Ví dụ thực tế minh hoạt đạt thứ hạng cao

Lịch sử phát triển Core Web Vitals

Core Web Vitals được Google liên tục nghiên cứu, phát triển và cập nhật dựa trên dữ liệu thực tế và tiến bộ công nghệ web. Quá trình hình thành và những mốc thay đổi của Core Web Vitals cho thấy xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ từ đánh giá kỹ thuật thuần túy sang ưu tiên chất lượng trải nghiệm thực tế trên môi trường số.

Qúa trình phát triển Core Web Vitals

Quá trình ra đời và cập nhật

Việc phát triển Core Web Vitals bắt nguồn từ nhu cầu đo lường chính xác và có hệ thống về trải nghiệm người dùng thực tế trên web. Trước khi có Core Web Vitals, Google từng sử dụng nhiều chỉ số như Time to First Byte (TTFB), First Contentful Paint (FCP), Speed Index, tuy nhiên các chỉ số này chủ yếu phản ánh tốc độ tải mà chưa đánh giá toàn diện được mức độ hài lòng thực sự của người dùng cuối. Để lấp đầy khoảng trống đó, từ năm 2019, Google tiến hành nghiên cứu chuyên sâu dựa trên dữ liệu thu thập qua Chrome User Experience Report (CrUX), nhằm xác định những yếu tố tác động trực tiếp nhất đến cảm nhận khi truy cập trang web.

Kết quả nghiên cứu cho thấy ba khía cạnh then chốt của trải nghiệm người dùng là tốc độ tải nội dung chính (LCP), khả năng phản hồi khi tương tác (FID), và sự ổn định bố cục (CLS). Bộ chỉ số Core Web Vitals được xây dựng xoay quanh ba yếu tố này, giúp nhà phát triển, chủ website dễ dàng xác định và cải thiện các điểm nghẽn trải nghiệm thực tế.

Quy trình cập nhật Core Web Vitals được Google thực hiện theo chu kỳ hàng năm, với sự phối hợp chặt chẽ cùng các chuyên gia hiệu suất web, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế như W3C, và cộng đồng mã nguồn mở. Mỗi đợt cập nhật đều dựa trên:

  • Phân tích dữ liệu thực tế (field data) từ hàng tỷ lượt truy cập toàn cầu

  • Đánh giá tác động của các công nghệ web mới (HTTP/2, WebP, lazy load, v.v.)

  • Phản hồi từ cộng đồng developer, chuyên gia tối ưu tốc độ web

  • Thử nghiệm A/B để kiểm chứng hiệu quả các chỉ số mới, phương pháp đo lường cải tiến

Các cập nhật lớn thường được công bố trước ít nhất 6 tháng để tạo điều kiện cho cộng đồng thích nghi và điều chỉnh website phù hợp. Google cũng bổ sung các công cụ hỗ trợ như Chrome DevTools, Lighthouse, Web Vitals Extension để giúp theo dõi, phân tích chi tiết từng chỉ số trong Core Web Vitals.

Các mốc quan trọng trong lịch sử phát triển

  • 2018–2019:

    • Google tiến hành nghiên cứu sâu về hành vi người dùng, sử dụng kho dữ liệu từ Chrome UX Report để phân tích các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm web.

    • Các thí nghiệm ban đầu chỉ ra rằng tốc độ tải nội dung lớn nhất, độ ổn định bố cục và khả năng phản hồi thao tác người dùng là ba trụ cột cần ưu tiên.

  • 05/2020:

    • Google chính thức công bố bộ Core Web Vitals tại sự kiện Chrome Dev Summit.

    • Ba chỉ số LCP, FID, CLS được định nghĩa rõ ràng về ý nghĩa, phương pháp đo lường và ngưỡng đánh giá.

    • Hệ thống API Web Vitals bắt đầu hỗ trợ các công cụ đo hiệu suất như Lighthouse, PageSpeed Insights, Chrome UX Report.

  • 11/2020:

    • Thông báo Core Web Vitals sẽ là một tín hiệu xếp hạng chính thức trong tìm kiếm Google từ tháng 5/2021.

    • Bản beta đầu tiên của Web Vitals Extension ra mắt, giúp kiểm tra chỉ số trên trình duyệt.

  • 05/2021:

    • Core Web Vitals trở thành yếu tố xếp hạng toàn cầu cho kết quả tìm kiếm.

    • Google cập nhật Search Console, bổ sung báo cáo Core Web Vitals, hỗ trợ webmaster giám sát tình trạng từng URL.

    • Google nhấn mạnh website cần vượt qua cả ba ngưỡng: LCP dưới 2,5 giây, FID dưới 100 ms, CLS dưới 0,1 để được coi là tối ưu.

  • 2022:

    • Nhận thấy FID chỉ đo được tương tác đầu tiên, chưa phản ánh tốt trải nghiệm thực tế với các trang động, Google giới thiệu Interaction to Next Paint (INP) như chỉ số thử nghiệm.

    • Quá trình thu thập phản hồi, đánh giá tác động của INP được thực hiện trên diện rộng.

  • 03/2024:

    • INP chính thức thay thế FID trong bộ Core Web Vitals. INP đo lường thời gian phản hồi cho tất cả tương tác, mang lại bức tranh toàn diện hơn về trải nghiệm người dùng.

    • Ngưỡng đánh giá mới: INP dưới 200 ms được xem là lý tưởng.

  • Các cập nhật liên tục:

    • Google liên tục cập nhật thuật toán đo lường, cải tiến phương pháp lấy mẫu dữ liệu nhằm giảm nhiễu số liệu do thiết bị, đường truyền khác biệt.

    • Định nghĩa LCP, INP, CLS ngày càng chi tiết để phản ánh thực tế sử dụng web đa nền tảng.

    • Các hướng dẫn, best practices về tối ưu ảnh, giảm tài nguyên chặn hiển thị, ưu tiên tải nội dung quan trọng... được cập nhật định kỳ trong tài liệu chính thức và các khóa học Google Developer.

Các công cụ hỗ trợ phát triển và kiểm thử Core Web Vitals:

  • Chrome DevTools: cung cấp báo cáo chi tiết từng chỉ số, gợi ý nguyên nhân và giải pháp khắc phục.

  • Lighthouse: kiểm tra tự động với khả năng tích hợp CI/CD, đo lường trên môi trường mô phỏng và thực tế.

  • Chrome UX Report (CrUX): thống kê dữ liệu trải nghiệm thực từ người dùng thật.

  • Web Vitals Extension: tiện ích kiểm tra nhanh trên trình duyệt, phục vụ kiểm tra trực tiếp trong quá trình phát triển.

Các thay đổi, cập nhật trong lịch sử phát triển Core Web Vitals đều dựa trên dữ liệu thực nghiệm quy mô lớn, phản hồi chuyên môn từ cộng đồng hiệu suất web quốc tế và sự tiến bộ của công nghệ web hiện đại, đảm bảo tiêu chí đánh giá luôn phù hợp với tiêu chuẩn trải nghiệm người dùng toàn cầu.

Thành phần chính của Core Web Vitals

Các chỉ số thành phần của Core Web Vitals được thiết kế để đo lường hiệu suất thực tế của website qua các khía cạnh: tốc độ hiển thị nội dung quan trọng, khả năng phản hồi với thao tác người dùng, và sự ổn định giao diện trong quá trình tải trang. Việc hiểu và tối ưu hóa từng chỉ số này là nền tảng để đảm bảo website đạt trải nghiệm người dùng tốt, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn đánh giá chất lượng của Google.

Largest Contentful Paint (LCP)

LCP tập trung vào việc đo tốc độ hiển thị nội dung có giá trị nhất trên trang, thường là hình ảnh lớn, video hoặc đoạn văn bản lớn. Khác với các chỉ số cũ như First Contentful Paint (FCP), LCP ưu tiên yếu tố thực tế trải nghiệm, loại trừ các phần tử phụ như header phụ, sidebar, quảng cáo hoặc các yếu tố cố định không mang tính nội dung chủ đạo.

LCP là chỉ số kiểm tra tốc độ hiển thị nội dung trên trang

Cách đo

Quá trình đo LCP dựa trên việc nhận diện thành phần lớn nhất trong vùng hiển thị, được xác định bởi trình duyệt qua API Performance Observer hoặc các công cụ đo hiệu suất như:

  • Google PageSpeed Insights: Cung cấp báo cáo chi tiết về LCP với dữ liệu thực tế từ người dùng thật (field data) và dữ liệu mô phỏng (lab data).

  • Lighthouse: Đánh giá LCP thông qua môi trường kiểm thử trên trình duyệt Chrome.

  • Chrome DevTools: Cho phép kiểm tra LCP trên từng phần tử của trang và xác định nguyên nhân chậm.

  • Chrome User Experience Report (CrUX): Cung cấp bộ dữ liệu đo lường thực tế trên quy mô lớn từ người dùng Chrome toàn cầu.

Khi đo LCP, các công cụ sẽ liên tục theo dõi những thay đổi trong viewport, xác định phần tử có diện tích lớn nhất, đồng thời tính thời điểm phần tử này hoàn thành tải và render. Các loại phần tử được tính gồm: <img>, <image> trong SVG, video poster image, block-level text elements như <h1>, <p> hoặc <div> có text lớn.

Tiêu chuẩn đạt

  • Ngưỡng tốt: LCP dưới 2,5 giây (2500 ms) cho 75% lượt truy cập của người dùng thực tế.

  • Cần cải thiện: LCP từ 2,5 giây đến 4 giây (2500–4000 ms).

  • Kém: LCP trên 4 giây (4000 ms).

Để đáp ứng tiêu chuẩn LCP, website cần tập trung tối ưu các yếu tố then chốt:

  • Tối ưu phản hồi máy chủ: Sử dụng cache, CDN, giảm thời gian truy vấn cơ sở dữ liệu.

  • Giảm thiểu tài nguyên chặn hiển thị: Hạn chế và tối ưu CSS, JavaScript, sử dụng thuộc tính async, defer cho script.

  • Nén và tối ưu hóa hình ảnh: Sử dụng định dạng hiện đại như WebP, phân phối hình ảnh theo kích thước phù hợp thiết bị.

  • Ưu tiên tải nội dung quan trọng: Đưa phần tử lớn lên đầu luồng tải, sử dụng lazy-load cho thành phần ít quan trọng.

  • Theo dõi và kiểm tra LCP thường xuyên: Tận dụng các công cụ giám sát để phát hiện sớm vấn đề tiềm ẩn.

First Input Delay (FID)

FID tập trung vào khía cạnh tương tác, nhấn mạnh độ nhạy và khả năng đáp ứng của website trước yêu cầu người dùng, đặc biệt quan trọng với các trang động, SPA (Single Page Application) hoặc web có nhiều script phía client.

FID không đo lường toàn bộ thời gian xử lý sự kiện, mà chỉ đo khoảng thời gian từ lúc sự kiện phát sinh đến khi trình duyệt có thể xử lý, loại trừ thời gian thực thi logic phía sau. FID chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các tác vụ JavaScript dài, blocking script, hoặc event handler đăng ký muộn.

Chỉ số FID hướng tới khả năng đáp ứng của website

Cách đo

Việc đo FID đòi hỏi phải thu thập dữ liệu thực tế từ hành vi người dùng, không thể mô phỏng hoàn toàn qua môi trường lab do không có sự kiện tương tác thực sự. Để thu thập chỉ số FID có thể sử dụng:

  • Chrome User Experience Report (CrUX): Thu thập dữ liệu thực tế từ hàng triệu người dùng, phản ánh chính xác trải nghiệm phổ biến.

  • Google Search Console (Core Web Vitals report): Cung cấp thống kê về FID theo từng URL hoặc nhóm URL.

  • JavaScript API PerformanceObserver: Đo trực tiếp FID trên website thông qua đoạn mã custom, ghi nhận thời gian phản hồi sự kiện đầu tiên.

  • Third-party analytics: Một số nền tảng đo lường trải nghiệm cũng cung cấp tracking custom FID.

Quy trình đo như sau:

  1. Theo dõi các sự kiện tương tác đầu tiên (click, tap, keydown).

  2. Ghi nhận timestamp lúc sự kiện diễn ra.

  3. Ghi nhận thời điểm trình duyệt sẵn sàng thực thi handler của sự kiện đó.

  4. FID = Thời điểm trình duyệt bắt đầu xử lý – thời điểm phát sinh sự kiện.

Tiêu chuẩn đạt

  • Tốt: FID dưới 100 ms cho 75% lượt truy cập người dùng thực tế.

  • Cần cải thiện: FID từ 100 ms đến 300 ms.

  • Kém: FID trên 300 ms.

Các phương pháp tối ưu FID hiệu quả gồm:

  • Giảm kích thước và độ phức tạp JavaScript: Tối ưu bundling, loại bỏ mã thừa, phân tách code (code splitting).

  • Chia nhỏ các tác vụ dài: Sử dụng requestIdleCallback hoặc phân mảnh các tác vụ lớn, đảm bảo main thread không bị block lâu.

  • Trì hoãn tải tài nguyên không cần thiết: Chỉ tải script/phần tử quan trọng khi thực sự cần thiết, lazy-load các thành phần phụ.

  • Ưu tiên tương tác người dùng: Đảm bảo script liên quan đến sự kiện tương tác được ưu tiên thực thi sớm, tránh các tác vụ nặng chặn main thread.

  • Theo dõi FID liên tục: Sử dụng công cụ giám sát để kiểm tra FID thực tế, cập nhật phương pháp tối ưu theo hành vi thực của người dùng.

Website đạt chuẩn FID không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn được ưu tiên trong xếp hạng tìm kiếm, đặc biệt với các dự án hướng đến traffic lớn hoặc web app nhiều tương tác.

Interaction to Next Paint (INP)

Interaction to Next Paint (INP) thay thế hoàn toàn chỉ số First Input Delay (FID) kể từ tháng 3/2024 trong hệ thống đánh giá Core Web Vitals, nhấn mạnh đến hiệu quả xử lý các sự kiện động và nâng cao tiêu chuẩn cho tối ưu hóa hiệu suất giao diện.

Chỉ số INP là chỉ số thay thế FID

Khác biệt cốt lõi giữa INP và FID:

  • FID chỉ đo thời gian từ khi người dùng thực hiện thao tác đầu tiên (như click, nhấn phím, chạm màn hình) đến khi trình duyệt bắt đầu xử lý sự kiện đó, bỏ qua quá trình render tiếp theo hoặc các tương tác sau.

  • INP phân tích toàn bộ các sự kiện tương tác trong suốt vòng đời phiên truy cập (session), xác định thời gian lâu nhất từ lúc người dùng thực hiện một hành động đến khi trình duyệt hoàn thành cập nhật giao diện (next paint) đáp ứng sự kiện đó.

  • INP phản ánh chính xác hơn cảm nhận thực tế của người dùng khi thao tác với web động, bao gồm các trạng thái loading, animation, xử lý JavaScript phức tạp hoặc các thao tác kéo-thả, popup, tab chuyển đổi nội dung...

Các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến INP:

  • JavaScript blocking hoặc long tasks khiến quá trình xử lý sự kiện bị gián đoạn hoặc kéo dài.

  • Quá nhiều event listener phức tạp hoặc ràng buộc DOM động không hợp lý.

  • Animation không tối ưu hoặc hiệu ứng chuyển đổi giao diện phụ thuộc vào các script nặng.

  • Thao tác bất đồng bộ nhưng không thực hiện tối ưu thread hoặc ưu tiên tài nguyên hợp lý.

Tiêu chuẩn INP tối ưu:

  • Google định nghĩa ngưỡng điểm đạt là ≤ 200 mili giây cho 75% số lần truy cập. Website đạt chuẩn phải đảm bảo 3/4 số lần tương tác của người dùng đều có thời gian xử lý và hiển thị cập nhật nhỏ hơn hoặc bằng 200ms.

  • Trường hợp chỉ số từ 200ms đến 500ms được coi là cần cải thiện, trên 500ms là yếu kém (poor experience).

  • Google khuyến khích nhà phát triển theo dõi INP trên các thiết bị di động có cấu hình phổ thông, đồng thời kiểm tra kỹ các tương tác phổ biến như click menu, chuyển tab nội dung, mở popup, gửi form, thao tác kéo-thả...

Kỹ thuật cải thiện INP:

  • Sử dụng lazy load, split code, giảm tải bundle JavaScript.

  • Ưu tiên xử lý các tác vụ tương tác chính (main thread prioritization).

  • Tối ưu animation bằng CSS thay vì JavaScript, sử dụng các thuộc tính transform, opacity để tăng hiệu quả rendering.

  • Hạn chế sử dụng third-party scripts gây chậm trễ, tối ưu hoặc trì hoãn tải các script không cần thiết cho lần tải đầu.

Cumulative Layout Shift (CLS)

CLS đo lường mức độ ổn định trực quan của layout và khả năng giữ nguyên vị trí các thành phần so với trạng thái ban đầu.

Chỉ số CLS thể hiện mức độ ổn định trực quan của Layout

Cơ chế tính CLS:

  • CLS là tổng điểm của tất cả các lần dịch chuyển bố cục ngoài ý muốn xảy ra trong suốt vòng đời trang.

  • Mỗi lần dịch chuyển, điểm CLS được tính dựa trên diện tích phần tử bị dịch chuyển và khoảng cách dịch chuyển so với kích thước viewport.

  • Chỉ số này không tính các thay đổi do thao tác chủ động của người dùng, như khi nhấn nút mở rộng nội dung hoặc điều hướng sang trang khác.

Ảnh hưởng tiêu cực của CLS:

  • Gây gián đoạn trải nghiệm, nhất là khi người dùng đang đọc nội dung, nhập dữ liệu, hoặc click vào một mục thì thành phần khác bất ngờ di chuyển khiến thao tác sai mục tiêu (ví dụ nhấn nhầm vào quảng cáo, link ngoài ý muốn).

  • Ảnh hưởng đến độ tin cậy, uy tín thương hiệu, làm giảm cảm giác kiểm soát của người dùng với trang web.

  • Tăng tỷ lệ thoát trang, giảm chuyển đổi và làm giảm điểm xếp hạng trải nghiệm người dùng trên các công cụ đánh giá website.

Các nguyên nhân kỹ thuật phổ biến gây CLS:

  • Hình ảnh hoặc video không khai báo kích thước chiều rộng/chiều cao (width/height) khiến browser không xác định trước khoảng trống, dẫn đến dịch chuyển layout khi tài nguyên tải xong.

  • Quảng cáo động, iframe hoặc widget bên thứ ba được tải muộn hoặc chèn vào giữa luồng nội dung chính.

  • Nội dung động như popup, thông báo, banner ưu đãi được chèn vào đầu hoặc giữa trang khi trang đã hiển thị gần xong.

  • Font web được tải chậm, khiến ký tự hoặc đoạn văn bị “nhảy” vị trí khi font đã sẵn sàng.

  • CSS hoặc JavaScript thay đổi layout bất ngờ trong quá trình xử lý (ví dụ hiệu ứng mở rộng, thu nhỏ không được tối ưu).

Tiêu chuẩn CLS tối ưu:

  • Website đạt chuẩn phải có CLS ≤ 0.1 ở 75% số lần truy cập (75th percentile).

  • CLS từ 0.1 đến 0.25 là cần cải thiện, trên 0.25 là trải nghiệm kém, có nguy cơ bị ảnh hưởng xếp hạng SEO và điểm UX tổng thể.

Các phương pháp giảm CLS:

  • Luôn đặt thuộc tính width và height cho hình ảnh, video và các media assets.

  • Dự phòng không gian trống cho các quảng cáo, iframe, widget động bằng placeholder tĩnh có kích thước cố định.

  • Hạn chế chèn nội dung động vào đầu hoặc giữa luồng nội dung chính sau khi trang đã tải xong.

  • Sử dụng font-display: swap để giảm thiểu việc “nhảy” font khi webfont tải về.

  • Kiểm tra và tối ưu hiệu ứng chuyển đổi, animation liên quan đến thay đổi kích thước hoặc vị trí các phần tử chính trong giao diện.

Danh sách các thao tác kiểm tra và tối ưu CLS:

  • Xem lại toàn bộ ảnh, video, iframe có trên giao diện.

  • Phân tích luồng hiển thị quảng cáo động, widget social, pop-up, sticky banner.

  • Kiểm tra và tối ưu CSS, hạn chế thay đổi thuộc tính layout động ngoài ý muốn.

  • Sử dụng công cụ PageSpeed Insights, Lighthouse và Chrome DevTools để xác định các điểm dịch chuyển layout trong thực tế.

Các chỉ số Core Web Vitals như INP và CLS đều có ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO, đánh giá chất lượng trải nghiệm người dùng và là tiêu chuẩn bắt buộc với các dự án website hiện đại.

Cách đo lường Core Web Vitals

Việc đo lường chính xác các chỉ số là bước quan trọng trong quá trình kiểm tra, tối ưu hiệu suất và đảm bảo chất lượng website ở cấp độ chuyên nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chuyên sâu về công cụ, phương pháp đo và cách phân biệt các loại dữ liệu khi đánh giá Core Web Vitals.

Các công cụ đo lường phổ biến (PageSpeed Insights, Lighthouse, Chrome UX Report…)

Đo lường Core Web Vitals đòi hỏi sử dụng các công cụ uy tín, được Google công nhận và cập nhật liên tục nhằm phản ánh chính xác trải nghiệm thực tế của người dùng. Dưới đây là phân tích sâu về các công cụ nổi bật:

  1. PageSpeed Insights (PSI):
    PageSpeed Insights cung cấp phân tích kết hợp giữa dữ liệu phòng lab (lab data) và dữ liệu thực tế (field data) do Chrome UX Report cung cấp. Công cụ này ưu tiên các chỉ số chính như Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID), Cumulative Layout Shift (CLS) và hiển thị điểm hiệu suất tổng quan. Điểm mạnh của PSI là dễ sử dụng, trực quan và phù hợp cho cả quản trị viên không chuyên đến lập trình viên. Để đảm bảo website hoạt động mượt mà trên nhiều thiết bị, nhiều chuyên gia thường sử dụng Google Pagespeed Insights. Với công cụ này, bạn dễ dàng biết được các chỉ số quan trọng như thời gian tải nội dung lớn nhất (LCP), độ trễ phản hồi đầu tiên (FID) và mức độ ổn định của bố cục (CLS), hỗ trợ bạn nâng cao chất lượng trang web.

  2. Lighthouse:
    Lighthouse là framework mã nguồn mở tích hợp sẵn trong Chrome DevTools và có thể sử dụng dưới dạng CLI hoặc qua giao diện web. Lighthouse thực hiện đo lường trong môi trường giả lập (lab), kiểm tra toàn diện các chỉ số Core Web Vitals, đồng thời phân tích các vấn đề liên quan đến accessibility, SEO, performance và best practices. Báo cáo của Lighthouse bao gồm các mô phỏng tốc độ mạng, CPU, giúp đánh giá sát sao hiệu năng website trong nhiều kịch bản khác nhau. Khi bạn muốn đánh giá website trong môi trường giả lập, Lighthouse chính là giải pháp đáng tin cậy. Không chỉ đo lường hiệu năng, công cụ này còn kiểm tra khả năng truy cập cho người khuyết tật, đảm bảo chuẩn SEO và áp dụng các tiêu chí thực hành tốt nhất trong quá trình phát triển web.

  3. Chrome UX Report (CrUX):
    CrUX là bộ dữ liệu lớn về trải nghiệm thực tế, thu thập ẩn danh từ người dùng trình duyệt Chrome toàn cầu. Dữ liệu CrUX thể hiện tình trạng website trên đa dạng thiết bị, kết nối, vị trí địa lý và phản ánh trung thực tác động của website đến người dùng cuối. Việc truy xuất dữ liệu CrUX thường thực hiện qua BigQuery hoặc API, cho phép các nhà phát triển khai thác các phân tích chuyên sâu về xu hướng hiệu suất, xác định các nhóm người dùng bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các chỉ số Core Web Vitals.

  4. Web Vitals Extension:
    Tiện ích mở rộng của Chrome này cho phép kiểm tra nhanh các chỉ số Core Web Vitals trực tiếp trên trình duyệt, phù hợp cho việc test từng trang riêng lẻ trong quá trình phát triển hoặc kiểm thử thủ công.

  5. Google Search Console – Core Web Vitals Report:
    Đây là báo cáo tổng hợp các chỉ số thực tế từ người dùng truy cập website qua Google Search. Báo cáo phân chia rõ theo thiết bị di động và máy tính, thể hiện tỷ lệ URL đạt chuẩn hoặc gặp vấn đề về LCP, FID, CLS, giúp quản trị viên phát hiện và xử lý các nhóm URL có trải nghiệm kém.

Hướng dẫn sử dụng từng công cụ

  • PageSpeed Insights:

    1. Truy cập https://pagespeed.web.dev/.

      Truy cập vào trang web Pagespeed

    2. Nhập URL của trang web cần đo lường, bấm “Phân tích”.

      Dán đường dẫn vào sau đó nhấn vào phân tích để đo lường trang web

    3. Xem báo cáo, lưu ý:

      Xem báo cáo phân tích thực tế

      • Phần "Dữ liệu thực tế" (field data) lấy từ CrUX, phản ánh trải nghiệm người dùng thực trong 28 ngày gần nhất.

      • Phần "Dữ liệu thử nghiệm" (lab data) cho biết kết quả dựa trên mô phỏng hiện tại.

    4. Kiểm tra các đề xuất cải thiện chi tiết ở phần "Cơ hội" và "Chẩn đoán".

      Xem các đề xuất cần cải thiện

  • Lighthouse:

    1. Mở website bằng trình duyệt Chrome.

    2. Nhấn F12 để mở DevTools, chọn tab "Lighthouse".

      Mở Dev Tool trên trình duyệt Chrome bằng F12 hay chuột phải

    3. Chọn device (Mobile/Desktop), nhấn “Analyze page load”.

      Lựa chọn thiết bị và nhấn vào phân tích trang

    4. Xem chi tiết các chỉ số, đặc biệt là LCP, FID (hoặc tương đương INP – Interaction to Next Paint), CLS.

      Các báo cáo chỉ số trên Lighthouse

    5. Xem các đề xuất kỹ thuật như tối ưu ảnh, giảm JavaScript, trì hoãn script không quan trọng.

      Xem các đề xuất kỹ thuật tối ưu trên trang

  • Chrome UX Report (CrUX):

    • Đối với cá nhân, có thể truy cập https://chromeuxreport.dev/ hoặc sử dụng Data Studio report miễn phí do cộng đồng phát triển.

    • Đối với doanh nghiệp, dùng Google BigQuery để truy xuất tập dữ liệu lớn, ví dụ:

      SELECT * FROM `chrome-ux-report.all.202405` WHERE origin = 'https://light.com'
      
    • Kết quả trả về cho phép phân tích theo thiết bị, kết nối, quốc gia, trạng thái từng chỉ số.

  • Web Vitals Extension:

    1. Cài đặt extension từ Chrome Web Store.

    2. Truy cập trang web, bấm vào biểu tượng tiện ích.

    3. Xem nhanh trạng thái các chỉ số Core Web Vitals trên giao diện trực tiếp.

  • Google Search Console – Core Web Vitals Report:

    1. Đăng nhập Search Console, chọn website.

      Lựa chọn website trong Search Console

    2. Vào mục "Trải nghiệm" > "Chỉ số quan trọng về trang web".

      Truy cập vào trải nghiệm và chọn và mục chỉ số quan trọng về trang web

    3. Theo dõi trạng thái từng nhóm URL, xác định nhóm gặp vấn đề để ưu tiên tối ưu.

      Kiểm tra trạng thái từng nhóm liên kết

Phân biệt đo lab data và field data

Lab data:

  • Được tạo ra từ môi trường kiểm soát, thường sử dụng trình duyệt mô phỏng với cấu hình mạng, phần cứng xác định.

  • Cho phép kiểm tra hiệu suất trang web trước khi public, phát hiện lỗi tiềm ẩn khi thay đổi mã nguồn, giao diện hoặc cấu hình máy chủ.

  • Các công cụ cung cấp lab data: Lighthouse, PageSpeed Insights (tab lab), WebPageTest.

Ưu điểm của lab data:

  • Chủ động kiểm thử theo nhiều kịch bản.

  • Xác định lỗi kỹ thuật hoặc tiềm ẩn trước khi phát hành.

  • Hỗ trợ debugging chi tiết nhờ các mô phỏng, trace, audit cụ thể.

Hạn chế của lab data:

  • Không phản ánh hết thực tế sử dụng do không mô phỏng toàn bộ điều kiện thực (thiết bị, mạng, địa lý).

  • Kết quả có thể khác biệt nhiều so với trải nghiệm thực tế người dùng.

Field data:

  • Là dữ liệu thực tế thu thập từ hành vi người dùng thực khi truy cập website, ghi nhận đa dạng thiết bị, trình duyệt, tốc độ mạng, vị trí địa lý, môi trường sử dụng.

  • Nguồn chính: Chrome UX Report, Search Console Core Web Vitals Report, Real User Monitoring (RUM) qua các nền tảng như New Relic, Datadog.

Ưu điểm của field data:

  • Phản ánh chính xác trải nghiệm thực tế, đánh giá sát với hành vi và cảm nhận của đa số người dùng.

  • Đo lường liên tục theo thời gian dài, giúp nhận biết các vấn đề phát sinh sau update hoặc do tải cao.

Hạn chế của field data:

  • Không kiểm soát được điều kiện đo, không phát hiện hết lỗi tiềm ẩn trong quá trình phát triển.

  • Có độ trễ nhất định do phải đủ lượng truy cập để ghi nhận dữ liệu đại diện.

Danh sách phân biệt rõ ràng giữa hai loại dữ liệu:

  • Nguồn gốc:

    • Lab data: Công cụ giả lập, nhà phát triển kiểm soát hoàn toàn.

    • Field data: Thu thập thực tế, không kiểm soát điều kiện ngoại cảnh.

  • Thời điểm đo:

    • Lab data: Thời gian thực hoặc khi có yêu cầu kiểm thử.

    • Field data: Liên tục, dựa trên lượng truy cập thực tế.

  • Mục đích sử dụng:

    • Lab data: Tối ưu trước khi ra mắt, phát hiện lỗi kỹ thuật.

    • Field data: Theo dõi liên tục, phản ánh chất lượng website thực tế với người dùng cuối.

  • Công cụ đặc trưng:

    • Lab data: Lighthouse, PageSpeed Insights (Lab).

    • Field data: Chrome UX Report, Search Console, hệ thống RUM.

Hiểu rõ cách đo Lab Data và Field Data

Yếu tố ảnh hưởng đến Core Web Vitals

Các yếu tố ảnh hưởng đến Core Web Vitals xuất phát từ cả phía hệ thống server, cấu trúc và chất lượng mã nguồn front-end cho đến việc tối ưu hình ảnh, font, video, quảng cáo và script bên thứ ba. Hiệu quả tối ưu từng thành phần này quyết định trực tiếp đến tốc độ, sự ổn định và khả năng tương tác của website trên thực tế. Việc xây dựng website đạt chuẩn Core Web Vitals đòi hỏi quy trình đồng bộ giữa kỹ thuật hạ tầng, tối ưu mã nguồn, quản trị tài nguyên và kiểm soát nghiêm ngặt các yếu tố động như quảng cáo hay dịch vụ nhúng ngoài, nhằm đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của Google.

Ảnh hưởng của hosting, server

Chất lượng và cấu hình của hệ thống server đóng vai trò quyết định đến tốc độ phản hồi và độ ổn định của website, từ đó tác động trực tiếp đến cả ba chỉ số Core Web Vitals:

  • Time to First Byte (TTFB):
    Thời gian nhận byte dữ liệu đầu tiên phản ánh khả năng xử lý request, hiệu suất backend và đường truyền giữa server và client. Server cấu hình yếu, bị quá tải hoặc hệ quản trị hosting không tối ưu dễ gây TTFB cao, kéo dài LCP, ảnh hưởng cảm nhận tốc độ. Nếu trang web của bạn gặp tình trạng tải chậm ở bước đầu, hãy kiểm tra chỉ số TTFB. Chỉ số này phản ánh khả năng xử lý request và hiệu suất backend của hệ thống, đồng thời giúp xác định các vấn đề liên quan đến server hoặc cấu hình hosting.

    • Máy chủ sử dụng ổ cứng SSD NVMe, CPU đa nhân thế hệ mới giúp cải thiện tốc độ đọc ghi dữ liệu.

    • Hạn chế bottleneck bằng cân bằng tải (load balancing) và phân cụm server (server cluster).

    • Tối ưu cấu hình web server (Nginx, LiteSpeed, Apache) theo đúng loại ứng dụng và lưu lượng truy cập.

  • Vị trí địa lý server:
    Khoảng cách vật lý từ server tới người dùng ảnh hưởng lớn đến độ trễ truyền tải. Sử dụng CDN giúp rút ngắn đường truyền, phân phối tài nguyên tĩnh (hình ảnh, script, stylesheet) từ node gần nhất tới client.

    • Lựa chọn nhà cung cấp hosting có hệ thống CDN toàn cầu (Cloudflare, Akamai, Amazon CloudFront).

    • Cấu hình DNS phân giải thông minh giúp tăng tốc độ truy cập lần đầu (DNS Prefetching).

  • Hiệu suất backend và tối ưu ứng dụng:
    Các truy vấn cơ sở dữ liệu không được tối ưu, logic backend phức tạp hoặc gọi API nhiều bước làm tăng thời gian xử lý request.

    • Tối ưu hoá truy vấn SQL, sử dụng chỉ mục (index), cache query tại database layer.

    • Dùng cache tầng ứng dụng (Redis, Memcached) lưu dữ liệu tạm cho các request lặp lại.

    • Tối ưu thuật toán backend, giảm vòng lặp, xử lý song song hoặc bất đồng bộ đối với tác vụ tốn thời gian.

  • Kỹ thuật cache và nén dữ liệu:
    Thiết lập caching hợp lý (browser cache, server cache, object cache) giúp hạn chế tải lại tài nguyên và tăng tốc các lần truy cập sau. Gzip, Brotli compression giảm dung lượng truyền tải, đẩy nhanh hiển thị nội dung lớn nhất (LCP).

    • Xây dựng cache policy hợp lý cho từng loại tài nguyên (HTML, CSS, JS, hình ảnh).

    • Kết hợp cache header (Cache-Control, ETag) và phiên bản tài nguyên (versioning) để tránh cache lỗi thời.

  • Hỗ trợ các giao thức hiện đại:
    Triển khai HTTP/2, HTTP/3 cho phép multiplexing, nén header, tối ưu kết nối đồng thời và giảm độ trễ truyền tải nhiều tài nguyên.

    • Cấu hình TLS/SSL chuẩn để bảo mật nhưng không đánh đổi hiệu suất truyền tải.

Các hệ thống server chuyên biệt cho web hiệu suất cao thường tích hợp nhiều tầng tối ưu (từ phần cứng, phần mềm đến mạng lưới CDN) giúp website duy trì điểm số Core Web Vitals ổn định ngay cả khi có lưu lượng truy cập lớn hoặc biến động.

Core Web Vitals bị tác động bởi Hosting, Server

Ảnh hưởng của code front-end: HTML, CSS, JavaScript

Hiệu quả Core Web Vitals phụ thuộc lớn vào khả năng tổ chức, viết, nén và tải mã nguồn front-end. Mỗi dòng code, cách tổ chức tài nguyên và kỹ thuật triển khai đều ảnh hưởng trực tiếp đến LCP, FID, CLS:

  • HTML:

    • Xây dựng cấu trúc HTML ưu tiên các phần tử quan trọng, đặc biệt là hero image, tiêu đề chính, nội dung cốt lõi ở phía trên fold (viewport đầu tiên).

    • Đặt thẻ script với thuộc tính defer hoặc async để không chặn parsing HTML, ưu tiên render phần thân trang trước.

    • Tối ưu preconnect, dns-prefetch tới các domain ngoài để rút ngắn thời gian kết nối tài nguyên ngoài (ví dụ: Google Fonts, CDN).

    • Đảm bảo sử dụng thẻ semantic (main, header, nav, section, article) giúp trình duyệt và các công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc và ưu tiên tải các phần tử chính xác.

  • CSS:

    • Xác định và tách critical CSS (chỉ chứa style cho phần nhìn thấy đầu tiên) để inline trực tiếp vào head, phần CSS phụ tải sau bằng preload hoặc async.

    • Kết hợp, minify CSS, hạn chế import quá nhiều file nhỏ gây tăng request đồng thời.

    • Định nghĩa rõ ràng kích thước (width, height) cho hình ảnh, video, iframe, quảng cáo, carousel nhằm tránh layout shift khi tài nguyên được tải, kiểm soát tốt CLS.

    • Ưu tiên sử dụng các layout hiện đại (Flexbox, Grid) thay vì float, absolute nhiều lớp – giúp kiểm soát biến động bố cục tốt hơn.

    • Tránh dùng @import CSS động, sử dụng preload rel=“stylesheet” cho các file CSS chính để tăng tốc quá trình fetch và render.

  • JavaScript:

    • Loại bỏ hoặc hoãn tải (lazy loading, defer, async) các thư viện, đoạn mã không cần thiết cho lần render đầu (First Contentful Paint, Largest Contentful Paint).

    • Hạn chế các tác vụ nặng trong thread chính (main thread), chia nhỏ bundle JS bằng kỹ thuật code splitting, chỉ load khi cần.

    • Sử dụng Web Workers để xử lý các tác vụ tính toán phức tạp hoặc thao tác dữ liệu lớn mà không gây block UI.

    • Tối ưu event listeners, tránh thêm quá nhiều sự kiện vào toàn bộ DOM hoặc lặp đi lặp lại, đặc biệt trong các trang có nhiều phần tử động.

    • Giảm thiểu thao tác ghi, đọc hoặc thay đổi thuộc tính DOM trực tiếp, tận dụng virtual DOM hoặc framework hiện đại (React, Vue, Svelte) để tối ưu batch updates, giảm layout thrashing.

    • Kiểm soát các hiệu ứng động (animation, transition), đảm bảo sử dụng transform và opacity thay vì top/left/right/bottom hoặc thuộc tính ảnh hưởng reflow, giúp giữ vững điểm CLS thấp.

  • Ảnh hưởng tổng thể của code front-end:

    • Sử dụng lazy loading (loading="lazy") cho ảnh và iframe ngoài fold, tránh tải quá nhiều dữ liệu không cần thiết cho lần truy cập đầu.

    • Đảm bảo thứ tự tải tài nguyên hợp lý: tài nguyên thiết yếu (CSS, JS ảnh hưởng rendering) ưu tiên, tài nguyên phụ tải sau hoặc khi cuộn trang.

    • Kết hợp sử dụng các công cụ phân tích như Lighthouse, WebPageTest, Chrome DevTools, kiểm tra thường xuyên điểm số Core Web Vitals, xác định nút thắt và lập quy trình tối ưu liên tục.

Những website đạt chuẩn Core Web Vitals đều sở hữu quy trình build front-end bài bản, kiểm thử kỹ lưỡng từng thành phần mã nguồn, ứng dụng CI/CD để phát hiện và tối ưu tự động các vấn đề về hiệu suất ngay từ giai đoạn phát triển.

Core Web Vitals bị tác động bởi Front-End

Ảnh hưởng của hình ảnh, font, video

Hình ảnh là nguyên nhân phổ biến nhất làm tăng Largest Contentful Paint (LCP) do các tệp tin hình lớn, chưa được nén đúng chuẩn hoặc định dạng cũ (JPEG, PNG) đòi hỏi nhiều thời gian tải. Ảnh hero (ảnh chính ở đầu trang) thường là đối tượng quan trọng cần tối ưu vì đây là yếu tố đầu tiên xuất hiện trong vùng nhìn thấy (viewport). Một số lỗi điển hình thường gặp gồm:

  • Không xác định thuộc tính width, height cho hình ảnh, khiến trình duyệt không thể dự đoán trước diện tích chiếm dụng và dẫn đến dịch chuyển bố cục (tăng CLS).

  • Không sử dụng thuộc tính loading="lazy" cho hình dưới vùng nhìn thấy, làm lãng phí băng thông và tăng thời gian tải trang tổng thể.

  • Thiếu sử dụng các kỹ thuật như srcset hoặc sizes, dẫn tới việc trình duyệt tải hình quá lớn trên thiết bị nhỏ hoặc hình mờ trên màn hình độ phân giải cao.

Giải pháp chuyên sâu gồm:

  • Chuyển đổi toàn bộ ảnh sang định dạng WebP, AVIF; dùng TinyPNG, ImageMagick hoặc các tool CLI để nén hình dưới 100KB cho ảnh trong viewport.

  • Sử dụng thuộc tính intrinsic size, set width, height chuẩn xác trong code HTML.

  • Kết hợp preload ảnh hero bằng rel="preload" để trình duyệt ưu tiên tải trước khi thực thi script.

  • Đối với gallery hoặc image grid, chỉ tải ảnh đầu tiên và lazy load phần còn lại qua Intersection Observer.

  • Tối ưu hóa cache-control, thiết lập cache lâu dài cho tài nguyên tĩnh, hạn chế revalidate không cần thiết.

Font web có thể gây trì hoãn hiển thị văn bản do các vấn đề về thứ tự tải, render-blocking và fallback font không phù hợp. Các rủi ro phát sinh gồm:

  • Flash of Invisible Text (FOIT): Văn bản không hiển thị cho đến khi font tùy chỉnh được tải hoàn tất, làm tăng LCP.

  • Flash of Unstyled Text (FOUT): Văn bản chuyển đổi từ font mặc định sang font tải về, dẫn tới xô lệch bố cục, tăng CLS.

  • Sử dụng quá nhiều biến thể (weight, style) dẫn đến tải nhiều file font không cần thiết.

Để xử lý triệt để:

  • Preload font chính bằng rel="preload" và font-display: swap để trình duyệt ưu tiên hiển thị nội dung trước, thay font sau.

  • Chỉ dùng 1–2 biến thể trọng số cho mỗi font, tránh tải thừa.

  • Nhúng các subset font dạng base64 trong critical CSS để giảm request và render-blocking.

  • Đánh giá font fallback tương tự về kích thước, khoảng cách để hạn chế xô lệch khi swap.

Video nhúng trực tiếp hoặc qua nền tảng như YouTube, Vimeo thường chèn iframe, script và tài nguyên bên ngoài vào trang. Điều này có thể ảnh hưởng mạnh đến LCP (tăng request, nặng tài nguyên đầu trang) và CLS nếu chưa xác định khung trước. Cụ thể:

  • Nhúng video ngay đầu trang mà chưa xác định width, height làm bố cục di chuyển khi nội dung video tải về.

  • Tải toàn bộ nội dung video và script nền tảng dù người dùng không tương tác, gây lãng phí tài nguyên.

  • Script tracking hoặc quảng cáo trong player làm tăng thời gian phản hồi tương tác, ảnh hưởng FID/INP.

Giải pháp tối ưu gồm:

  • Hiển thị placeholder tĩnh (ảnh thumbnail) thay vì tải iframe video ngay lập tức, chỉ nạp video khi người dùng nhấn play.

  • Xác định trước khung kích thước video để giữ bố cục ổn định.

  • Sử dụng Intersection Observer để lazy load video khi cuộn đến vùng nhìn thấy.

  • Loại bỏ script quảng cáo, tracking không cần thiết trong player nếu có thể.

Tác động của hình ảnh, font, video tới Core Web Vitals

Ảnh hưởng của quảng cáo, third-party scripts

Quảng cáo động (ad network, retargeting banner, pop-up) và mã nhúng của bên thứ ba là nguồn gốc lớn làm giảm chất lượng Core Web Vitals, đặc biệt là chỉ số CLS và FID/INP. Những vấn đề phổ biến có thể kể đến:

  • Banner hoặc khung quảng cáo chèn vào giữa nội dung chính mà không cố định kích thước, khiến các phần tử xung quanh bị đẩy xuống khi quảng cáo tải xong.

  • Quảng cáo tự động (auto ad) thường được nhúng cuối luồng xử lý (after DOMContentLoaded), dẫn tới dịch chuyển bố cục ngay khi người dùng bắt đầu đọc nội dung.

  • Các script phân tích, widget chat, mạng xã hội, tích hợp bên thứ ba tải đồng thời, tạo ra hàng chục request, chiếm dụng tài nguyên main thread, trì hoãn tương tác và gây hiện tượng “jank” trong trải nghiệm người dùng.

Khi các third-party script chiếm dụng main thread:

  • Sự kiện click, touch, scroll sẽ phản hồi chậm hơn, kéo dài chỉ số FID/INP vượt ngưỡng cho phép (trên 200ms).

  • Các script bên ngoài có thể xung đột, tạo lỗi JavaScript, dẫn đến hiệu ứng chuỗi làm gián đoạn toàn bộ tiến trình tải trang.

  • Không kiểm soát được phiên bản hoặc update của script bên ngoài, tăng rủi ro bảo mật và giảm hiệu năng.

Các biện pháp kỹ thuật chuyên sâu:

  • Dành không gian tĩnh cho mọi loại quảng cáo (reserved ad slot), khai báo width, height cố định để trình duyệt bố trí layout từ đầu.

  • Sử dụng lazy load cho iframe quảng cáo, chỉ tải khi thực sự vào viewport.

  • Đặt thuộc tính async hoặc defer cho tất cả script bên ngoài; ưu tiên tải nội dung chính, script phụ chỉ tải sau khi onload.

  • Hạn chế tối đa số lượng third-party script trên một trang, sử dụng tag manager kiểm soát và đánh giá hiệu năng từng mã nhúng.

  • Theo dõi thời gian chiếm dụng main thread của từng script với công cụ như Chrome DevTools, Lighthouse để loại bỏ các đoạn mã gây block vượt ngưỡng 50ms.

  • Tích hợp policy bảo mật Content-Security-Policy (CSP) để kiểm soát nguồn tài nguyên và hạn chế các script nguy hiểm.

Khi triển khai thực tế, cần phối hợp chặt chẽ giữa frontend, backend và team marketing để đảm bảo mọi thay đổi từ quảng cáo hoặc mã nhúng đều phải qua quy trình kiểm thử Core Web Vitals, không làm ảnh hưởng đến chỉ số chung toàn site.

Core Web Vitals có thể bị ảnh hưởng bới quảng cáo hay third-party scripts

Kỹ thuật tối ưu Core Web Vitals

Tối ưu Core Web Vitals đòi hỏi sự phối hợp toàn diện giữa kỹ thuật lập trình, kiến trúc hệ thống và vận hành hạ tầng, nhằm nâng cao trải nghiệm thực tế cho người dùng ở mọi điểm chạm trên website. Quá trình này tập trung vào việc rút ngắn thời gian tải nội dung quan trọng, tăng tốc phản hồi khi thao tác, duy trì bố cục ổn định và đảm bảo luồng dữ liệu thông suốt nhờ các giải pháp tối ưu tài nguyên, phân phối qua CDN, kiểm soát script, cũng như áp dụng các phương pháp đo lường, giám sát hiệu suất chuyên sâu trên nhiều thiết bị, khu vực địa lý khác nhau.

Một số phương pháp để tối ưu Core Web Vitals

Tối ưu LCP: Giảm thời gian tải nội dung chính, lazyload, preload

Tối ưu Largest Contentful Paint (LCP) đòi hỏi nhận diện đúng thành phần nội dung chính, đồng thời cải thiện tổng thể quy trình tải trang từ phía server, client đến tài nguyên đa phương tiện.

  • Xác định và định vị phần tử LCP:
    Sử dụng các công cụ như Chrome DevTools hoặc WebPageTest để kiểm tra phần tử LCP trên từng trang thực tế. Thường là hình ảnh banner, ảnh thumbnail lớn, khối text headline, background image hoặc video poster frame.

  • Rút ngắn Time to First Byte (TTFB):
    Tối ưu hóa backend bằng caching thông minh (Redis, Memcached), giảm tải truy vấn cơ sở dữ liệu, tối ưu pipeline xử lý request, tận dụng server push/early hints, áp dụng CDN với edge server gần người dùng để giảm độ trễ mạng vật lý. Đảm bảo phản hồi HTTP luôn dưới 200ms.

  • Tối ưu critical rendering path:
    Đưa CSS quan trọng (Critical CSS) inline vào head HTML, giảm external CSS blocking, sử dụng công cụ như Critical, Penthouse để trích xuất phần CSS cần thiết cho hiển thị đầu tiên.

  • Nâng cao hiệu quả preload:
    Sử dụng thẻ <link rel="preload"> cho hình ảnh, font hoặc video quan trọng, chỉ định rõ thuộc tính as (as="image", as="font",...) để giúp trình duyệt ưu tiên tải đúng thứ tự. Đối với font web, áp dụng font-display: swap hoặc optional để tránh block render.

  • Tối ưu hóa hình ảnh và media:
    Đổi sang định dạng WebP, AVIF hoặc JPEG XL khi có thể. Kích thước hình ảnh phải khớp với viewport, tránh tải hình lớn hơn thực tế hiển thị. Áp dụng kỹ thuật responsive images với srcsetsizes. Sử dụng lazyload nhưng loại trừ các hình thuộc vùng hiển thị đầu tiên (above the fold), kiểm soát lazyload bằng JavaScript hoặc thuộc tính loading="lazy" với bộ lọc selector.

  • Rút gọn, nén và tối ưu tài nguyên:
    Áp dụng nén GZIP/Brotli cho toàn bộ tài nguyên text (HTML, CSS, JS). Loại bỏ mã thừa (unused CSS/JS) bằng PurgeCSS, Rollup, webpack. Gộp và tối ưu thứ tự tải tài nguyên trong HTML để trình duyệt không phải đợi lâu các file lớn.

  • Ưu tiên tải tài nguyên quan trọng:
    Sử dụng thuộc tính priority trên hình ảnh chính trong các framework hiện đại (ví dụ Next.js Image). Triển khai preconnect hoặc dns-prefetch tới các domain lưu trữ tài nguyên lớn. Đảm bảo không có tài nguyên nào chặn hoặc trì hoãn tải phần tử LCP.

  • Tối ưu third-party script:
    Chỉ nhúng script của bên thứ ba (quảng cáo, analytics, chat) sau khi phần tử LCP đã render xong, hoặc sử dụng iframe, lazyload script. Giảm số lượng request third-party trong quá trình tải đầu tiên.

  • Kiểm soát render blocking resources:
    Phân tích các tài nguyên blocking bằng Lighthouse hoặc PageSpeed Insights, loại bỏ hoặc trì hoãn chúng. Với web động, áp dụng hydration/partial hydration để tránh block render bởi script phức tạp.

  • Theo dõi và đánh giá liên tục:
    Sử dụng field data (CrUX, Real User Monitoring) để theo dõi LCP thực tế, nhận biết sự khác biệt giữa lab data và real user data trên các loại thiết bị, tốc độ mạng khác nhau.

Tối ưu INP/FID: Giảm tác vụ JavaScript, trì hoãn script không cần thiết

Tối ưu Interaction to Next Paint (INP) và First Input Delay (FID) chủ yếu tập trung vào kiểm soát hiệu quả main thread, giảm độ trễ khi người dùng thao tác đầu tiên hoặc liên tục trên trang.

  • Phân tích main thread blocking:
    Sử dụng Performance Panel trong Chrome DevTools để xác định các long task (>50ms). Đo lường tổng thời gian block, số lượng và thứ tự thực thi của từng tác vụ JS, CSS, rendering.

  • Rà soát và giảm kích thước bundle JavaScript:
    Sử dụng tree shaking, loại bỏ code không dùng đến, chuyển đổi sang ES modules, chia nhỏ bundle (code splitting) theo từng route, page hoặc component. Với SPA (Single Page Application), tải động (dynamic import) các module không thiết yếu.

  • Tách nhỏ và tối ưu hóa tác vụ JS:
    Chia long task thành nhiều task nhỏ (chunking). Sử dụng setTimeout, requestIdleCallback để hoãn các tác vụ ít quan trọng, giải phóng main thread cho sự kiện tương tác người dùng. Ưu tiên task liên quan đến UI, input trước các task background.

  • Trì hoãn hoặc tải bất đồng bộ script:
    Đặt thuộc tính defer hoặc async cho script ngoài main bundle. Chỉ tải script analytics, quảng cáo, social plugin sau khi đã xử lý xong các thao tác đầu vào ban đầu. Áp dụng các giải pháp như Partytown để chuyển script bên thứ ba sang Web Worker khi phù hợp.

  • Tối ưu và tối giản handler sự kiện:
    Handler sự kiện phải ngắn gọn, tránh truy vấn, cập nhật DOM phức tạp, sử dụng delegation hợp lý. Áp dụng passive listeners cho các sự kiện scroll, touch để trình duyệt không phải đợi xử lý logic trước khi thực thi scroll.

  • Giảm thiểu tài nguyên third-party:
    Giám sát ảnh hưởng của script ngoài, sử dụng công cụ như Request Map hoặc Lighthouse 3rd-party summary để kiểm soát độ trễ do script bên ngoài gây ra. Giới hạn số lượng script tracking, chỉ bật khi thực sự cần.

  • Sử dụng Web Worker, OffscreenCanvas:
    Đẩy các tính toán nặng, xử lý hình ảnh, render đồ họa sang worker thread. Tránh block main thread với các tác vụ không ảnh hưởng trực tiếp đến tương tác người dùng.

  • Áp dụng preconnect, dns-prefetch cho endpoint động:
    Tối ưu sẵn DNS lookup, TLS handshake cho các API endpoint, giảm thời gian chờ khi thực hiện fetch hoặc call API đầu tiên sau thao tác người dùng.

  • Kiểm tra kỹ trên thiết bị thực:
    Thường xuyên benchmark INP/FID trên nhiều loại thiết bị, đặc biệt là thiết bị cấu hình thấp, mạng chậm để nhận diện bottleneck tiềm ẩn. Kết hợp Real User Monitoring để xác thực hiệu quả tối ưu hóa ngoài môi trường lab.

  • Tối ưu framework và thư viện frontend:
    Chọn framework tối ưu hiệu suất (Preact, Svelte, Qwik), cập nhật phiên bản mới nhất để hưởng lợi từ các cải tiến hiệu suất. Loại bỏ polyfill, shims không còn cần thiết cho đa số trình duyệt hiện đại.

  • Đánh giá, audit tự động liên tục:
    Tích hợp kiểm tra Core Web Vitals vào pipeline CI/CD với Lighthouse CI, Web Vitals GitHub Action để phát hiện và cảnh báo kịp thời mọi thay đổi ảnh hưởng đến chỉ số INP, FID trên production.

Những kỹ thuật trên chỉ thực sự hiệu quả khi kết hợp đồng thời các giải pháp tối ưu từ phía server, trình duyệt đến từng dòng mã frontend, đồng thời liên tục đo lường thực nghiệm trên môi trường người dùng thật để điều chỉnh phù hợp.

Tối ưu CLS: Định kích thước ảnh/video, hạn chế chèn động

Cumulative Layout Shift (CLS) là thước đo tổng hợp tất cả các thay đổi vị trí bất ngờ của phần tử trên giao diện trong suốt quá trình tải và sử dụng trang. Một website có chỉ số CLS thấp thể hiện độ ổn định cao của bố cục, bảo vệ trải nghiệm người dùng khỏi những tình huống nhầm lẫn, bấm nhầm hoặc đọc sai vị trí nội dung.

Tối ưu CLS là nhiệm vụ bắt buộc trong mọi dự án web hiện đại, đặc biệt khi phát triển các nền tảng thương mại điện tử, landing page hoặc website nội dung lớn. Các bước triển khai kỹ thuật tối ưu CLS bao gồm:

1. Định nghĩa kích thước ảnh, video, SVG, iframe rõ ràng

  • Mọi thẻ <img>, <video>, <iframe>, <svg> phải khai báo thuộc tính widthheight hoặc thiết lập tỉ lệ khung hình bằng CSS thông qua aspect-ratio.

  • Khi không xác định trước kích thước, trình duyệt không thể dành sẵn không gian cho phần tử, dẫn tới layout dịch chuyển khi nội dung tải xong.

  • Ưu tiên dùng thuộc tính aspect-ratio để trình duyệt chủ động phân bổ vùng hiển thị ngay từ đầu, giảm nguy cơ layout nhảy khi hình ảnh/video lớn hoặc hình động được tải.

2. Dự phòng không gian trống cho nội dung động và quảng cáo

  • Đối với quảng cáo động, widget bên thứ ba, popup hoặc banner ưu đãi, luôn sử dụng container cố định kích thước hoặc placeholder tĩnh.

  • Thiết kế giao diện với vùng hiển thị dự phòng cho nội dung sẽ xuất hiện sau, tránh chèn trực tiếp vào dòng nội dung chính.

  • Sử dụng skeleton screen thay vì để vùng trống hoặc để phần tử nhảy vào giao diện khi đã tải gần xong.

3. Quản lý việc tải font chữ và hiệu ứng chuyển đổi

  • Thiết lập font-display: swap trong @font-face để trình duyệt hiển thị font hệ thống thay vì chờ font web tải về, hạn chế hiện tượng “flash of invisible text” hoặc “flash of unstyled text” gây dịch chuyển nội dung.

  • Tối ưu CSS animation, tránh animation gây thay đổi kích thước, vị trí của các phần tử chính trên layout.

  • Đảm bảo mọi hiệu ứng chuyển đổi đều sử dụng transform hoặc opacity, không can thiệp trực tiếp vào thuộc tính layout như width, height, top, left, tránh reflow không kiểm soát.

4. Kiểm tra và tối ưu các sự kiện JavaScript động

  • Tránh thêm/xóa các phần tử DOM lớn hoặc di chuyển phần tử chính trên trang bằng JavaScript khi người dùng đang thao tác hoặc khi trang đã gần hoàn tất render.

  • Kiểm soát kỹ luồng insert quảng cáo, popup, overlay bằng logic gắn cờ kiểm tra trạng thái layout trước khi chèn.

5. Kiểm tra CLS bằng công cụ chuyên sâu

  • Sử dụng Chrome DevTools, tab “Performance” hoặc “Layout Shift Regions” để phân tích các lần dịch chuyển layout thực tế trên các độ phân giải, thiết bị khác nhau.

  • Đánh giá các trường hợp edge case như thay đổi mạng chậm, tải tuần tự hình ảnh lớn, hoặc các hoạt động AJAX sinh ra layout shift.

Ảnh hưởng của CDN, cache, minify tài nguyên

Các kỹ thuật tối ưu hóa tài nguyên và hạ tầng phân phối dữ liệu có tác động trực tiếp đến hiệu quả các chỉ số Core Web Vitals, đặc biệt với các website có lưu lượng truy cập lớn, tệp tin đa phương tiện nặng và nhiều thao tác tương tác thời gian thực.

1. CDN (Content Delivery Network) và tác động tới hiệu suất

  • CDN giúp rút ngắn quãng đường truyền tài nguyên tĩnh như hình ảnh, CSS, JavaScript, font chữ bằng cách lưu trữ chúng trên nhiều máy chủ đặt tại các vị trí địa lý khác nhau.

  • Khi người dùng truy cập, dữ liệu sẽ được phân phối từ node gần nhất, giảm thiểu độ trễ (latency), rút ngắn thời gian tải trang.

  • CDN hỗ trợ tối ưu hóa hình ảnh tự động (WebP, AVIF), nén gzip hoặc Brotli cho CSS, JS, giúp giảm dung lượng và tăng tốc quá trình render, trực tiếp cải thiện Largest Contentful Paint (LCP), Interaction to Next Paint (INP).

CDN là giải pháp lý tưởng giúp rút ngắn quãng đường truyền tải dữ liệu như hình ảnh, CSS, JavaScript trên website. Nhờ vào việc phân phối tài nguyên từ các máy chủ gần người dùng nhất, CDN góp phần quan trọng trong việc giảm thời gian tải trang, đặc biệt với những website có lượng truy cập quốc tế.

2. Thiết lập cache chiến lược
Khi muốn tối ưu hiệu suất website, việc thiết lập cache đúng cách là yếu tố không thể thiếu. Cache giúp lưu trữ tài nguyên tĩnh hoặc dữ liệu truy vấn ở phía trình duyệt hoặc proxy, giảm số lần truy xuất tới server, từ đó tăng tốc độ tải trang và tiết kiệm tài nguyên hệ thống.

  • Áp dụng cache HTTP với các header chuẩn như Cache-Control, Expires để chỉ định thời gian lưu tài nguyên trên trình duyệt hoặc proxy trung gian.

  • Thiết lập cache versioning cho các file tĩnh (thường thông qua query string version hoặc tên file hash) nhằm đảm bảo tài nguyên được cập nhật khi có thay đổi, nhưng tận dụng cache lâu dài khi không đổi.

  • Sử dụng cache trên layer ứng dụng (Redis, Memcached) cho dữ liệu động, giảm áp lực lên hệ thống backend và thời gian phản hồi máy chủ.

3. Minify và nén tài nguyên

  • Sử dụng các công cụ build như Webpack, Rollup, Gulp để tự động loại bỏ khoảng trắng, dòng thừa, chú thích trong file CSS, JS, HTML trước khi deploy lên production.

  • Kết hợp minify với bundle splitting (chia nhỏ file theo chức năng) để ưu tiên tải trước các tài nguyên thiết yếu, trì hoãn (lazy-load) các script phụ.

  • Bật gzip hoặc Brotli ở tầng máy chủ và CDN để nén file tĩnh, giảm kích thước truyền tải mà không ảnh hưởng tới chất lượng nội dung.

  • Kiểm tra định kỳ kích thước, số lượng request tài nguyên bằng Lighthouse, Chrome DevTools và các hệ thống giám sát hiệu suất thực tế.

4. Ưu tiên tải tài nguyên quan trọng

  • Định nghĩa các thẻ <link rel="preload">, <link rel="prefetch"> cho CSS, JS, font hoặc ảnh critical nhằm thông báo cho trình duyệt tải các tài nguyên này sớm nhất trong quy trình rendering.

  • Xây dựng sơ đồ critical rendering path, nhận diện tài nguyên ảnh hưởng trực tiếp tới LCP, INP, giảm thiểu blocking resource.

5. Tối ưu tài nguyên cho từng khu vực địa lý và thiết bị

  • Sử dụng CDN hỗ trợ edge computing để thực hiện các thao tác tối ưu (nén, resize, chuyển định dạng) tại node gần người dùng nhất.

  • Tích hợp các giải pháp adaptive images, phân phối hình ảnh theo kích thước và độ phân giải thiết bị, giảm tải cho mobile hoặc vùng băng thông yếu.

6. Kiểm thử và giám sát liên tục

  • Kết hợp đo lường từ field data (dữ liệu thực tế) và lab data (mô phỏng) để phát hiện sớm các bottleneck về tài nguyên, CDN, cache hoặc minify.

  • Sử dụng các dashboard chuyên sâu (DataDog, New Relic, Google Analytics Web Vitals extension) để theo dõi các chỉ số hiệu suất và cảnh báo tự động khi chỉ số vượt ngưỡng cho phép.

Việc triển khai đồng bộ các kỹ thuật tối ưu này đòi hỏi hiểu sâu về quy trình build, vận hành, đặc thù traffic cũng như khả năng phối hợp giữa các lớp front-end, back-end và hạ tầng mạng để đảm bảo chỉ số Core Web Vitals luôn đạt mức tốt nhất trên mọi nền tảng.

Checklist tối ưu Core Web Vitals – PDF File

Tài liệu này là bộ checklist chuyên sâu giúp bạn tối ưu hiệu suất website theo chuẩn Core Web Vitals – yếu tố xếp hạng quan trọng của Google, tài liệu hướng dẫn chi tiết cách cải thiện ba chỉ số chính:

  • LCP (Largest Contentful Paint): Tăng tốc độ tải nội dung chính

  • FID (First Input Delay): Nâng cao khả năng phản hồi của website

  • CLS (Cumulative Layout Shift): Giữ bố cục ổn định khi tải trang

Checklist bao gồm:
✅ Tối ưu hình ảnh, fonts, JavaScript, third-party scripts
✅ Quản lý tài nguyên quan trọng (critical resources)
✅ Tối ưu trải nghiệm trên mobile & mạng chậm
✅ Hướng dẫn đo lường bằng Google PageSpeed, Lighthouse, CrUX...
✅ Gợi ý cụ thể cho WordPress và CMS phổ biến

Tài liệu phù hợp cho developers, marketers, SEOer, chủ doanh nghiệp muốn tăng tốc website, cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng chuyển đổi và cải thiện thứ hạng tìm kiếm.

📥 Xem ngay File PDF Checklist tối ưu Core Web Vitals để áp dụng hiệu quả và thực tiễn vào dự án của bạn.

Core Web Vitals & Technical SEO

Core Web Vitals ngày càng trở thành trọng tâm trong Technical SEO, không chỉ đo lường trải nghiệm người dùng mà còn tác động trực tiếp đến khả năng crawl, index và ranking trên công cụ tìm kiếm. Sự phối hợp giữa Core Web Vitals với các yếu tố kỹ thuật khác giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho hiệu quả SEO bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tác động tới crawl, index, ranking

Core Web Vitals ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình crawl, index và ranking thông qua các khía cạnh trải nghiệm người dùng, hiệu suất tài nguyên, và khả năng tiếp cận của trình thu thập dữ liệu. Googlebot đánh giá trang web không chỉ dựa trên nội dung mà còn trên hiệu suất tải và tương tác thực tế, lấy dữ liệu từ hàng triệu lượt truy cập người dùng thực tế để xác định giá trị trang.

Core Web Vitals tác động lớn tới quá trình index, crawl và ranking

  1. Crawl

    • Các trang đạt chuẩn Core Web Vitals tải nhanh, hạn chế tối đa các block rendering và các long task JavaScript gây nghẽn mạng lưới truy cập của bot.

    • Khi tốc độ phản hồi máy chủ (server response time) thấp và tài nguyên tĩnh được tối ưu, Googlebot có thể hoàn tất nhiều phiên crawl hơn, tăng số lượng URL được crawl hiệu quả trong mỗi lần truy cập, tận dụng tối đa crawl budget.

    • Tốc độ tải ổn định giúp bot tránh lỗi 5xx, time-out hoặc trường hợp tài nguyên bị khóa do script chưa tải xong, đảm bảo dữ liệu thu thập đầy đủ, nhất quán.

  2. Index

    • Trình thu thập dữ liệu ưu tiên index các trang có trải nghiệm ổn định:

      • Chỉ số LCP thấp, nội dung chính hiển thị sớm giúp Googlebot nhận diện nội dung quan trọng mà không cần đợi toàn bộ tài nguyên tải xong.

      • CLS thấp đảm bảo bố cục không dịch chuyển đột ngột, giúp thuật toán đọc, phân tích chính xác các thực thể, heading, nội dung trong DOM mà không bị lỗi vị trí hoặc xáo trộn dữ liệu.

      • INP tối ưu cho phép bot mô phỏng hành vi người dùng thực tế, kiểm tra khả năng tương tác với các nút, biểu mẫu, điều hướng động mà không gặp hiện tượng delay hoặc block.

    • Nếu trang có chỉ số Core Web Vitals kém, Googlebot thường gặp lỗi render, không thể xác định nội dung quan trọng hoặc bỏ sót thành phần, ảnh hưởng tới quá trình index và xếp hạng.

  3. Ranking

    • Core Web Vitals trở thành yếu tố xếp hạng chính thức, tạo ra sự khác biệt giữa các website có nội dung tương đương.

    • Các chỉ số này đặc biệt quan trọng trong môi trường mobile-first và trên các truy vấn có nhiều cạnh tranh, nơi trải nghiệm người dùng quyết định phần lớn tỷ lệ chuyển đổi và tỷ lệ giữ chân.

    • Website đạt chuẩn sẽ được gắn nhãn “Good Page Experience” trên Google Search Console, tăng cơ hội xuất hiện trên các vị trí nổi bật như Top Stories, Featured Snippet, Knowledge Panel và các tính năng tìm kiếm mở rộng khác.

    • Dữ liệu Core Web Vitals được sử dụng để đánh giá chất lượng tổng thể, ưu tiên phân phối tài nguyên tìm kiếm cho các website nhanh, ổn định và đáp ứng tốt nhu cầu truy cập đa thiết bị.

Phối hợp với các yếu tố Technical SEO khác

Core Web Vitals chỉ phát huy tối đa giá trị khi tích hợp toàn diện với các yếu tố cốt lõi của Technical SEO, tạo thành một hệ sinh thái tối ưu hóa toàn diện từ backend đến frontend.

Kết hợp các yếu tố kỹ thuật SEO khác

  1. Cấu trúc website, URL và sitemap

    • Sử dụng cấu trúc URL tĩnh, phân cấp logic, hỗ trợ crawl và index hiệu quả.

    • Sitemap.xml cần được cập nhật thường xuyên, loại bỏ các URL lỗi, redirect hoặc chậm, ưu tiên các trang có chỉ số Core Web Vitals tốt, giúp Googlebot phân bổ crawl budget hợp lý.

    • Robots.txt được cấu hình chính xác để hạn chế crawl các tài nguyên không cần thiết, tập trung vào các trang trọng tâm có trải nghiệm người dùng tốt nhất.

  2. Máy chủ, CDN, tối ưu phân phối tài nguyên

    • Hệ thống máy chủ có khả năng mở rộng, hạn chế độ trễ và downtime, tích hợp CDN giúp giảm tải và phân phối nội dung tĩnh (image, JS, CSS, font) nhanh chóng tới nhiều vùng địa lý.

    • Kích hoạt HTTP/2, cấu hình cache header, enable GZIP/brotli compression giúp giảm băng thông, cải thiện thời gian tải cho cả bot và người dùng thực.

  3. Tối ưu hóa tài nguyên động và tĩnh

    • Ảnh và video cần chuyển đổi sang định dạng WebP/AVIF, dùng srcset để phân phối theo thiết bị, thiết lập width/height đầy đủ nhằm giảm dịch chuyển layout.

    • JavaScript và CSS được minify, defer hoặc async, ưu tiên tải tài nguyên quan trọng trước (critical CSS, critical JS), sử dụng split code, lazy load cho các thành phần không xuất hiện ở màn hình đầu.

    • Prefetch, preload các tài nguyên quan trọng, preconnect đến domain bên ngoài sử dụng thường xuyên như API, font, analytic...

  4. Kiến trúc HTML, DOM, semantic markup

    • Sử dụng semantic HTML (header, main, nav, article, section...) giúp Googlebot hiểu rõ cấu trúc nội dung, ưu tiên index các vùng nội dung trọng tâm.

    • Giảm độ sâu của DOM tree, hạn chế node thừa, loại bỏ các thành phần render-blocking, tránh sử dụng inline style hoặc script gây rối loạn quá trình phân tích nội dung của bot.

    • Ứng dụng schema markup chuẩn xác (Article, Breadcrumb, Product, FAQ…) tăng khả năng xuất hiện rich result và hỗ trợ bot trích xuất dữ liệu.

  5. Mobile-friendly, bảo mật, trải nghiệm nhất quán đa nền tảng

    • Đảm bảo layout responsive, kiểm tra kỹ trên nhiều thiết bị và kích thước màn hình thực tế; dùng media query hiệu quả, ưu tiên mobile-first CSS.

    • Kích hoạt HTTPS trên toàn bộ domain, loại bỏ tài nguyên mixed content, cấu hình HSTS để tăng độ tin cậy với trình thu thập dữ liệu.

    • Kiểm tra hiển thị và thao tác form, button, menu, modal trên các thiết bị cảm ứng, đảm bảo không có lỗi cản trở crawl hoặc index nội dung động.

  6. Kiểm tra, giám sát và xử lý lỗi liên tục

    • Kết hợp các công cụ chuyên sâu như Lighthouse, Web Vitals Extension, Search Console, Google Analytics, log server, cùng hệ thống cảnh báo tự động (monitoring tool) để phát hiện và xử lý nhanh các lỗi về render, tài nguyên chậm, dịch chuyển bố cục, time-out.

    • Theo dõi chặt chẽ chỉ số INP, LCP, CLS trên nhóm URL quan trọng, đánh giá riêng cho desktop và mobile, kiểm tra các sự kiện thực tế với RUM (Real User Monitoring) để phản ánh sát nhu cầu người dùng.

  7. Danh sách phối hợp ưu tiên

    • Ưu tiên tối ưu trang đích (landing page), trang chủ, trang sản phẩm, trang có tỷ lệ chuyển đổi cao.

    • Phối hợp cùng các giải pháp bảo trì dữ liệu, loại bỏ trang lỗi 404, redirect chồng chéo, canonical không nhất quán, phân trang hợp lý (rel=next, prev).

    • Đảm bảo dữ liệu có cấu trúc đầy đủ, cập nhật schema mới nhất, phù hợp từng loại nội dung.

Việc tích hợp Core Web Vitals vào Technical SEO cần tiếp cận đồng bộ từ kiến trúc hệ thống, phân phối tài nguyên, tối ưu front-end cho đến kiểm soát an ninh, đảm bảo mọi tác động đều nâng cao hiệu quả crawl, index và xếp hạng lâu dài trên môi trường tìm kiếm hiện đại.

Case study thực tế tối ưu Core Web Vitals

Phân tích case study thực tế từ light.com.vn cho thấy hiệu quả của các giải pháp có hệ thống, đồng thời chỉ ra những sai lầm phổ biến cần tránh trong quá trình cải thiện trải nghiệm người dùng số. Theo các case study thực tế được Google công bố, Vodafone đạt được tăng 8% doanh số sau khi cải thiện LCP 31%. Mail.ru chứng kiến tăng 10% conversion rate sau khi tối ưu Core Web Vitals. Carpe đạt được cải thiện 52% LCP và tăng 5% conversion rate. Các nghiên cứu cho thấy mỗi 0.1 giây giảm trong LCP có thể tăng conversion rate 8-13% tùy thuộc vào ngành hàng.

Case study của Light tối ưu Core Web Vitals

Phân tích các website cải thiện Core Web Vitals thành công

Trong quá trình vận hành và phát triển light.com.vn, nhóm kỹ thuật đã nhận thấy các chỉ số Core Web Vitals chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt trên các thiết bị di động trong giai đoạn đầu năm 2024. Qua quá trình đo lường thực tế bằng Chrome UX Report và PageSpeed Insights, các thông số LCP (Largest Contentful Paint) trung bình dao động từ 3,9–4,2 giây, CLS (Cumulative Layout Shift) thường xuyên vượt 0,25, trong khi FID (First Input Delay) có dấu hiệu tăng bất thường vào những khung giờ cao điểm do ảnh hưởng của bên thứ ba.

Các vấn đề được xác định rõ ràng thông qua phân tích chuyên sâu:

  • Ảnh nền hero banner và các hình sản phẩm chưa được nén hoặc tối ưu định dạng, đa số vẫn ở dạng JPEG hoặc PNG lớn.

  • Sử dụng nhiều script nhúng từ bên thứ ba (Facebook Pixel, chat widget, analytics) mà không trì hoãn tải, dẫn tới chặn tương tác ban đầu và kéo dài thời gian phản hồi.

  • CSS được biên dịch nhưng chưa loại bỏ phần dư thừa (unused CSS), gây tăng thời gian tải và phân tích tài nguyên.

  • Các phần tử động như slider, carousel hoặc pop-up khuyến mãi không khai báo kích thước rõ ràng, gây dịch chuyển bố cục khi hiển thị.

  • Toàn bộ tài nguyên tĩnh chưa được phục vụ qua CDN toàn cầu, chỉ dùng hosting nội địa.

Nhóm phát triển thực hiện kế hoạch tối ưu gồm nhiều bước, theo đúng lộ trình ưu tiên dựa trên tác động tới người dùng thực:

  1. Tối ưu hóa ảnh và tài nguyên đa phương tiện

    • Chuyển đổi toàn bộ ảnh sang WebP, thực hiện batch compress giảm dung lượng trung bình trên 50%.

    • Áp dụng lazy loading qua thuộc tính loading="lazy" cho mọi hình ảnh ngoài vùng nhìn thấy đầu tiên.

    • Dùng srcset để responsive ảnh theo từng thiết bị, giảm băng thông tiêu thụ trên mobile.

  2. Tối ưu hóa tải và thực thi JavaScript

    • Phân loại script: ưu tiên trì hoãn (defer, async) mọi script không ảnh hưởng trực tiếp tới tương tác đầu tiên.

    • Kết hợp và minify file JavaScript, loại bỏ các plugin hoặc thư viện thừa, chuyển một phần logic sang backend khi phù hợp.

    • Sử dụng tag <link rel="preconnect"> cho các domain bên ngoài quan trọng để rút ngắn DNS lookup.

  3. Rút gọn và tối ưu hóa CSS

    • Triển khai tool loại bỏ unused CSS dựa trên phân tích coverage thực tế từ Chrome DevTools.

    • Tách riêng các CSS critical cho vùng hiển thị đầu tiên, sử dụng preload cho critical CSS.

    • Hợp nhất và nén CSS, giảm số lượng request.

  4. Giảm thiểu layout shift và đảm bảo tính ổn định bố cục

    • Đặt thuộc tính chiều cao, chiều rộng cố định cho tất cả thành phần media, slider, pop-up, iframe và quảng cáo.

    • Tránh chèn nội dung động phía trên vùng nhìn thấy.

    • Sử dụng font display: swap cho font web, hạn chế các flash of unstyled text (FOUT) gây dịch chuyển chữ.

  5. Cải thiện phân phối tài nguyên và caching

    • Triển khai CDN toàn cầu cho toàn bộ ảnh, CSS, JS, font.

    • Đặt header cache-control dài hạn cho tài nguyên tĩnh, sử dụng cache-busting khi update.

    • Phân tích hiệu suất mạng với các công cụ như WebPageTest để tinh chỉnh thứ tự tải tài nguyên và phân phối vùng địa lý tối ưu.

  6. Kiểm thử và monitoring liên tục

    • Đo lường hiệu suất trước và sau mỗi lần tối ưu bằng PSI, Lighthouse, CrUX và hệ thống RUM nội bộ.

    • Theo dõi report Core Web Vitals trên Google Search Console, thiết lập alert khi chỉ số vượt ngưỡng.

Kết quả đạt được:

  • LCP giảm từ mức trung bình 4,2 giây còn 1,6–1,9 giây trên mobile, desktop ổn định dưới 1,3 giây.

  • CLS trung bình giảm xuống còn 0,04 nhờ kiểm soát triệt để các layout shift.

  • FID (và INP) nhất quán dưới 20 ms kể cả trong giờ cao điểm, loại bỏ hoàn toàn các dấu hiệu trì hoãn do script bên ngoài.

  • Toàn bộ các trang chủ chốt đều được đánh giá “Good” trên CrUX, tỷ lệ bounce giảm rõ rệt và lượng pageview/người dùng tăng lên đáng kể.

Những kinh nghiệm kỹ thuật sâu thu được từ case study này đã được áp dụng làm quy trình chuẩn cho các dự án tiếp theo.

Học hỏi từ các sai lầm thường gặp

Quá trình tối ưu tại light.com.vn chỉ ra hàng loạt sai lầm phổ biến mà các đội kỹ thuật hoặc quản trị website dễ gặp phải khi triển khai Core Web Vitals, bao gồm:

  • Ưu tiên quá mức lab data, bỏ qua field data dẫn đến kết quả chỉ đẹp trên môi trường giả lập. Không kiểm chứng với dữ liệu thực từ Chrome UX Report hoặc không so sánh báo cáo Search Console nên không phát hiện kịp các vấn đề thực tế phát sinh trên một số nhóm thiết bị hoặc vùng địa lý.

  • Tối ưu một chiều, ví dụ chỉ tập trung tối ưu ảnh hoặc nén tài nguyên mà không xử lý triệt để JavaScript và CSS, gây tắc nghẽn luồng tải, trì hoãn tương tác hoặc gặp flash of unstyled content.

  • Không quản lý tốt tài nguyên bên ngoài: để mặc các script hoặc widget bên thứ ba tải đồng thời với tài nguyên chính, không sử dụng defer, async hoặc trì hoãn các module không quan trọng, dẫn tới mất kiểm soát chuỗi tải tài nguyên.

  • Sử dụng CDN nhưng chưa cấu hình phân phối vùng hoặc chính sách cache thích hợp, dẫn tới người dùng ở xa server vẫn gặp độ trễ cao, tài nguyên tĩnh bị reload khi không cần thiết.

  • Đưa các yếu tố động (popup, banner, quảng cáo, sticky bar) vào sau khi page đã load nhưng không khai báo kích thước hoặc vị trí cụ thể, khiến layout shift tăng vọt mà không kiểm soát được.

  • Chưa triển khai monitoring tự động, không có quy trình kiểm thử lại sau khi cập nhật giao diện hoặc thêm mới extension/plugin, khiến các lỗi tối ưu cũ tái diễn.

  • Không áp dụng critical CSS hoặc preload cho các thành phần trọng yếu, dẫn đến render-blocking kéo dài, đặc biệt với các website có giao diện phức tạp hoặc nhiều hình ảnh lớn.

Để tránh các sai lầm này, cần xây dựng quy trình kiểm thử chặt chẽ, đo lường đa chiều, thiết lập cơ chế monitoring liên tục và chủ động cập nhật các best practice mới nhất từ Google cũng như cộng đồng phát triển web toàn cầu. Chỉ có sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật chuyên sâu, sự chủ động cập nhật công nghệ và kiểm soát quy trình tối ưu mới đảm bảo hiệu quả lâu dài cho Core Web Vitals.

Cập nhật mới nhất về Core Web Vitals

Core Web Vitals không ngừng thay đổi để thích ứng với hành vi người dùng hiện đại và nâng cao yêu cầu về trải nghiệm website. Giai đoạn 2023–2025 ghi nhận các cập nhật quan trọng cả về kỹ thuật, chỉ số đo lường và cách Google sử dụng các dữ liệu này trong xếp hạng tìm kiếm.

Các thay đổi, update từ Google (2023–2025)

  • Thay đổi chỉ số đo lường tương tác từ FID sang INP:
    Đầu năm 2024, Google chính thức công bố thay thế First Input Delay (FID) bằng Interaction to Next Paint (INP) trong bộ Core Web Vitals. INP đo lường toàn bộ các lần tương tác thực tế quan trọng trong suốt phiên truy cập, phản ánh hiệu suất tổng thể thay vì chỉ đo sự kiện đầu tiên như FID.

    • INP dưới 200ms được xem là tốt, từ 200–500ms cần tối ưu thêm, trên 500ms là kém.

    • INP đo lường các loại tương tác như click, tap, keypress và ghi nhận thời gian chờ đến khi trang phản hồi thị giác sau tương tác.

    • Các công cụ Google như Chrome User Experience Report (CrUX), Search Console, PageSpeed Insights đã bổ sung INP vào hệ thống đánh giá.

  • Tăng cường phân tích và báo cáo dữ liệu thực tế (field data):
    Google đẩy mạnh thu thập dữ liệu thực tế từ người dùng, hạn chế dần việc sử dụng dữ liệu phòng lab để đưa ra cảnh báo hoặc xếp hạng.

    • Cải tiến Search Console với báo cáo chi tiết từng chỉ số trên nhóm URL, phân loại vấn đề và đề xuất giải pháp chuyên biệt.

    • Mở rộng phân tích trên nhiều loại thiết bị, các điều kiện mạng yếu và vùng địa lý khác nhau.

  • Nâng cao vai trò Page Experience Signals:
    Core Web Vitals trở thành yếu tố trung tâm trong nhóm Page Experience. Các chỉ số phụ như HTTPS, mobile-friendly và không dùng quảng cáo xen ngang vẫn được duy trì, nhưng vai trò xếp hạng chủ yếu chuyển sang dữ liệu Core Web Vitals và trải nghiệm thực tế.

  • Bổ sung chỉ số phụ và cảnh báo sớm:
    Google khuyến khích đo lường thêm các chỉ số kỹ thuật như Total Blocking Time (TBT), Time to Interactive (TTI) và Time to First Byte (TTFB) để phát hiện điểm nghẽn hiệu suất chưa thể hiện hết qua LCP, CLS, INP.

    • TBT và TTI giúp nhận diện các đoạn code JavaScript gây nghẽn main thread.

    • TTFB chỉ ra vấn đề ở tầng server, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian tải phần tử lớn nhất.

  • Cập nhật chính sách đánh giá trên thiết bị di động:
    Google nâng cao tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất web trên mobile, đặc biệt chú trọng website đa nền tảng, tối ưu hóa chuyển động, kích thước tệp và phương thức tải tài nguyên phù hợp với băng thông thực tế.

  • Thay đổi cách đánh giá lỗi và nhóm URL lớn:
    Áp dụng các thuật toán machine learning để phát hiện bất thường trong điểm số Core Web Vitals trên nhóm URL lớn, tự động phân cụm các trang có vấn đề giống nhau và gợi ý tối ưu cho từng nhóm chuyên biệt.

Dự báo xu hướng và vai trò tương lai

  • Lấy trải nghiệm thực tế làm gốc:
    Các chỉ số Core Web Vitals sẽ tiếp tục ưu tiên field data, phản ánh trực tiếp cảm nhận người dùng trên mọi thiết bị, điều kiện mạng, loại trình duyệt, loại trang. Việc tối ưu chỉ số lab không còn đủ, buộc doanh nghiệp và lập trình viên tập trung cải tiến trải nghiệm thực tế bằng cách kiểm thử trên mẫu người dùng thật, đa dạng địa lý, thiết bị.

  • Mở rộng phạm vi đánh giá cho ứng dụng web động, SPA, PWA:
    Dự kiến Google sẽ tiếp tục hoàn thiện các chỉ số tương tác phù hợp với SPA (Single Page Application) và PWA (Progressive Web App) – nơi trải nghiệm người dùng liên tục, không tải lại trang. Các chỉ số mới sẽ đo lường mượt mà trong tương tác liên tiếp, ổn định layout khi cập nhật dữ liệu real-time, tối ưu quá trình hydrate lại DOM cho framework hiện đại.

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giám sát, tối ưu:
    AI và machine learning sẽ được sử dụng rộng rãi để dự đoán biến động điểm số, nhận diện nguyên nhân giảm hiệu suất, gợi ý cải tiến cá nhân hóa theo từng mô hình website, loại nội dung và nhóm người dùng. Các nền tảng hosting, CDN, monitoring tools tích hợp AI giúp tự động phát hiện và xử lý các sự kiện bất thường (spike traffic, script lỗi, bottleneck backend).

  • Tối ưu hóa cá nhân hóa theo từng ngành dọc:
    Google hướng tới các bộ tiêu chuẩn Core Web Vitals và khuyến nghị tối ưu hóa riêng cho từng lĩnh vực như thương mại điện tử, tin tức, dịch vụ tài chính, giáo dục, giải trí. Mỗi ngành có hành vi truy cập, thời gian lưu lại, loại hình tương tác và yêu cầu về tốc độ, ổn định giao diện khác nhau nên quy trình đánh giá, tối ưu cũng sẽ được cá nhân hóa.

  • Tăng vai trò chuyển đổi và trải nghiệm thương hiệu:
    Core Web Vitals trở thành chuẩn đo lường không thể thiếu trong mọi dự án thiết kế website, kiểm thử trước ra mắt, nâng cấp hệ thống hoặc chạy chiến dịch chuyển đổi (CRO). Dữ liệu thực tế từ Core Web Vitals có thể kết nối với hệ thống phân tích hành vi (Session Replay, Heatmap, A/B Testing) để xác định điểm nghẽn, đưa ra quyết định kỹ thuật và nội dung dựa trên bằng chứng.

  • Cải tiến hệ thống kiểm thử, cảnh báo sớm và tự động hóa tối ưu:
    Xu hướng DevOps, CI/CD sẽ tích hợp các công cụ đo Core Web Vitals ngay trong pipeline phát triển. Khi có thay đổi mã nguồn, hệ thống tự động kiểm thử hiệu suất trên môi trường thật, cảnh báo ngay nếu có nguy cơ tụt điểm và gợi ý rollback hoặc sửa lỗi trước khi deploy lên production.

Các thay đổi này buộc đội ngũ phát triển và quản trị website duy trì cập nhật kiến thức kỹ thuật, đầu tư mạnh vào hạ tầng, quy trình kiểm thử và tự động hóa để đáp ứng yêu cầu mới của Google về trải nghiệm người dùng thực tế trên mọi nền tảng.

Tài liệu tham khảo, khuyến nghị chuyên gia

Tối ưu Core Web Vitals đòi hỏi nền tảng kiến thức vững chắc từ các hướng dẫn chính thức, nghiên cứu chuyên ngành và kinh nghiệm thực tiễn của chuyên gia. Việc tham khảo tài liệu chuẩn xác, cập nhật các best practices quốc tế và ứng dụng giải pháp đã kiểm chứng giúp đội ngũ phát triển triển khai website đạt hiệu suất tối ưu, đáp ứng cả yêu cầu của Google lẫn trải nghiệm thực tế người dùng.

Hướng dẫn từ Google, tài liệu nghiên cứu, blog uy tín

Các tài liệu chính thống về Core Web Vitals được phát hành bởi Google và các tổ chức nghiên cứu hiệu năng web quốc tế. Google công bố hướng dẫn toàn diện trên trang web.dev/vitals với giải thích chi tiết về cách đo lường, ý nghĩa từng chỉ số (LCP, INP, CLS), đồng thời cung cấp API thực tế để nhà phát triển kiểm thử trên môi trường sản xuất. Google PageSpeed Insights, Lighthouse, Search Console là bộ công cụ chủ lực, không chỉ đánh giá mà còn đưa ra giải pháp khuyến nghị sát thực tế với từng tình huống kỹ thuật khác nhau.

Các nghiên cứu tại W3C Web Performance Working Group và tài liệu kỹ thuật từ các trình duyệt Chromium, Mozilla đưa ra tiêu chuẩn xây dựng trình duyệt hiện đại, làm nền tảng lý thuyết cho các chỉ số Web Vitals. Thông qua các working draft, tiêu chuẩn hóa về cách render layout, xử lý asset, cache, prefetch được phổ biến công khai giúp đội ngũ phát triển chủ động thiết kế giải pháp tối ưu cho từng loại dự án.

Danh mục các blog kỹ thuật nổi bật, thường xuyên cập nhật best practice và checklist thực tế:

  • web.dev của Google: Tổng hợp case study tối ưu Core Web Vitals, phân tích các kịch bản về nén hình ảnh, font, async JS, delay script, quản lý layout shift.

  • Smashing Magazine: Nhiều bài chuyên sâu về kỹ thuật critical CSS, lazy loading, adaptive images, tối ưu CDN, phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia Google.

  • CSS-Tricks: Tập trung vào các vấn đề tối ưu hóa frontend như preload asset, code splitting, hiệu suất animation và kiểm thử Core Web Vitals theo từng framework (React, Vue, Svelte).

Tài liệu “Essential Practices for Core Web Vitals” trên web.dev liệt kê:

  • Kỹ thuật ưu tiên tải hình ảnh và nội dung quan trọng với rel="preload"

  • Tách critical CSS để giảm thời gian blocking rendering

  • Preconnect đến domain ngoài (CDN, font) trước khi fetch tài nguyên lớn

  • Sử dụng Intersection Observer API để lazy load phần tử ngoài viewport

  • Đánh giá real user field data qua Chrome User Experience Report

Các blog kỹ thuật của eBay Engineering, Shopify Engineering và Akamai cung cấp case study về cách họ triển khai CDN toàn cầu, đồng bộ hóa cache policy giữa client và server, kiểm thử Lighthouse trong CI/CD, áp dụng cache-header động cho từng loại asset và sử dụng các metric đo thực tế qua hàng triệu người dùng.

Trên light.com.vn, chuyên mục “Tối ưu Core Web Vitals” đi sâu vào hướng dẫn đo lường từng chỉ số bằng Lighthouse (CLI/GUI), thiết lập tự động kiểm thử trong pipeline CI/CD, phân tích báo cáo Search Console với field data từ Google Chrome UX Report, ứng dụng các phương pháp preload, preconnect, script splitting, lazy loading phù hợp với các website Việt Nam nhiều dữ liệu hình ảnh, tài nguyên động và các dịch vụ tích hợp ngoài như chatbot, analytics, marketing pixel.

Trích dẫn chuyên gia, best practices

John Mueller (Google Search Advocate) nhận định: “Core Web Vitals không chỉ giúp tăng thứ hạng mà còn quyết định tỷ lệ giữ chân khách truy cập. Website bỏ qua tối ưu các chỉ số này có thể tụt hạng dù nội dung chất lượng tốt.”

Addy Osmani (Chrome Senior Staff Engineer) chỉ ra ba trụ cột tối ưu: “Preload asset quan trọng, defer script không cần thiết, luôn kiểm thử hiệu suất thực tế thay vì chỉ dựa vào lab data.” Addy khuyến nghị xây dựng hệ thống kiểm thử tự động Core Web Vitals từ giai đoạn phát triển đến vận hành, tích hợp kiểm tra Lighthouse vào CI/CD để đảm bảo không có bản build nào làm giảm điểm số.

Nghiên cứu thực tế từ Akamai Technologies “State of Online Retail Performance” (2017), Google/SOASTA Research (2017), chứng minh:

  • Website tải chậm hơn 100ms có thể giảm 7% chuyển đổi.

  • 53% người dùng di động rời bỏ website nếu tải quá 3 giây.

  • Website có điểm Core Web Vitals tốt giữ được vị trí từ khóa và cải thiện traffic tự nhiên ổn định.

Các best practices được nhiều chuyên gia xác nhận hiệu quả, bao gồm:

  • Ưu tiên máy chủ hiệu suất cao, triển khai CDN, tối ưu cấu hình web server (Nginx, LiteSpeed, Apache).

  • Sử dụng định dạng hình ảnh thế hệ mới (WebP, AVIF), lazy load hình ngoài viewport, preload ảnh hero bằng rel="preload".

  • Tách critical CSS, inline cho phần trên-the-fold, tải phần phụ bằng preload hoặc defer.

  • Preload font, chỉ dùng biến thể cần thiết, thiết lập font-display: swap để giảm FOUT/FOIT.

  • Hạn chế script bên ngoài, defer/async tất cả mã không ảnh hưởng rendering chính, chia nhỏ bundle bằng code splitting.

  • Xác định rõ kích thước asset media (width, height), dự trù khung quảng cáo để phòng layout shift, kiểm soát kỹ third-party script.

Trên light.com.vn, toàn bộ quy trình kiểm thử Core Web Vitals được tích hợp vào hệ thống phát triển, kiểm tra liên tục bằng Lighthouse, WebPageTest, Chrome DevTools. Các case study tối ưu thực tế minh họa chi tiết từng bước xử lý hình ảnh, font, animation, quảng cáo và tracking script để giữ điểm số Core Web Vitals ở mức tốt ngay cả khi website tăng trưởng hoặc cập nhật nội dung lớn. Hệ thống alert tự động phát hiện điểm số sụt giảm và cảnh báo đội kỹ thuật, đảm bảo website vận hành ổn định và đạt chuẩn hiệu năng quốc tế.

FAQ – Các câu hỏi thường gặp về Core Web Vitals

Các câu hỏi xoay quanh Core Web Vitals thường tập trung vào tác động đến thứ hạng tìm kiếm, sự khác biệt trong quá trình tối ưu giữa các thiết bị, tầm quan trọng của việc duy trì chỉ số hiệu suất, các tiêu chí cam kết của dịch vụ thiết kế website cũng như yêu cầu bắt buộc đối với dự án web hiện đại. Dưới đây là giải đáp chi tiết cho từng vấn đề thường gặp.

Website không đạt Core Web Vitals có bị phạt không?

Google không áp dụng hình phạt thủ công đối với website chưa đạt chuẩn Core Web Vitals. Tuy nhiên, các chỉ số này là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán tìm kiếm. Khi website có LCP, INP hoặc CLS vượt ngưỡng khuyến nghị, khả năng cạnh tranh trên trang kết quả tìm kiếm giảm rõ rệt, đặc biệt ở các ngành có mức độ cạnh tranh cao. Ngoài ra, trải nghiệm người dùng kém dẫn đến tăng tỷ lệ thoát trang, giảm thời gian ở lại, làm giảm hiệu quả chuyển đổi cũng như tín hiệu tích cực gửi tới công cụ tìm kiếm. Đối với các trang thương mại điện tử, tin tức, giáo dục, chỉ số Core Web Vitals thấp còn ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và uy tín thương hiệu.

Tối ưu Core Web Vitals cho mobile khác desktop thế nào?

Việc tối ưu hóa cần được cá nhân hóa cho từng nền tảng dựa trên đặc điểm thiết bị, băng thông mạng và hành vi người dùng.

  • Trên mobile:

    • Ưu tiên nén và chuyển đổi định dạng ảnh, sử dụng responsive images với thuộc tính srcset, sizes.

    • Loại bỏ hoặc lazyload các tài nguyên không cần thiết xuất hiện ngay trong viewport.

    • Hạn chế các hiệu ứng động, animation hoặc script nặng có thể gây chậm tương tác trên thiết bị cấu hình yếu.

    • Tối ưu hóa thời gian phản hồi server (TTFB) bằng CDN và cache để phù hợp với mạng di động có độ trễ cao.

    • Kiểm tra hiệu suất thực tế qua các thiết bị phổ biến, mạng 3G/4G/5G, đặc biệt chú ý đến phân khúc thiết bị Android tầm trung trở xuống.

  • Trên desktop:

    • Tận dụng khả năng xử lý mạnh hơn để chia nhỏ bundle JavaScript và tối ưu hóa main thread.

    • Áp dụng preload, preconnect cho tài nguyên đa phương tiện, video hoặc widget bổ sung.

    • Tối ưu hiển thị cho màn hình lớn, tránh layout shift khi resize hoặc thay đổi bố cục.

    • Kiểm tra độc lập trên nhiều hệ điều hành, trình duyệt (Windows, macOS, Chrome, Firefox, Edge), đặc biệt với các ứng dụng doanh nghiệp.

Sử dụng các công cụ chuyên dụng như Lighthouse, PageSpeed Insights, Chrome DevTools với chế độ giả lập mobile/desktop để đo lường và so sánh các chỉ số trên từng nền tảng.

Website đạt điểm Core Web Vitals cao có cần duy trì thường xuyên không?

Các chỉ số Core Web Vitals phản ánh hiệu suất tại thời điểm đo, chịu tác động trực tiếp bởi thay đổi mã nguồn, cập nhật CMS, cài thêm plugin, thay đổi hosting hoặc CDN, cũng như bổ sung quảng cáo hoặc script bên thứ ba.

  • Khi cập nhật nội dung hoặc thay đổi cấu trúc giao diện, khả năng phát sinh ảnh hưởng xấu tới LCP, INP, CLS rất cao.

  • Thêm tính năng mới (pop-up, live chat, push notification) hoặc nhúng video, quảng cáo động dễ tạo ra các task JavaScript dài và layout shift không kiểm soát.

  • Việc update nền tảng, framework, theme hoặc plugin có thể thay đổi hành vi tải tài nguyên, xuất hiện bug hoặc tác vụ block main thread.

  • Hạ tầng hosting, CDN nếu bị quá tải hoặc thay đổi chính sách cache, địa điểm edge node cũng làm thay đổi tốc độ phản hồi và điểm số thực tế.

Vì vậy, cần thiết lập quy trình kiểm thử định kỳ (lập lịch tự động với Lighthouse CI, kiểm tra qua API CrUX), sử dụng Real User Monitoring (RUM) để giám sát dữ liệu người dùng thực trên từng page, từng nền tảng và có cảnh báo khi chỉ số rơi dưới ngưỡng tối ưu.

Dịch vụ thiết kế website có cam kết chỉ số Core Web Vitals không?

Cam kết đạt chuẩn Core Web Vitals thường được các đơn vị chuyên nghiệp đưa vào điều khoản bàn giao, nhất là với website doanh nghiệp, thương mại điện tử, dịch vụ tài chính hoặc giáo dục trực tuyến. Một số nội dung cam kết phổ biến:

  • Đảm bảo điểm số LCP, INP (hoặc FID), CLS đạt ngưỡng “tốt” trên Google PageSpeed Insights hoặc Search Console tại thời điểm kiểm thử bàn giao (thường LCP < 2.5s, INP < 200ms, CLS < 0.1).

  • Cung cấp báo cáo đo lường chi tiết trước/sau tối ưu, minh bạch hóa dữ liệu đo thực tế (field data và lab data).

  • Hướng dẫn quy trình duy trì chỉ số, cảnh báo các trường hợp có thể ảnh hưởng hiệu suất sau khi khách hàng tự cập nhật nội dung hoặc bổ sung plugin, code bên thứ ba.

  • Tùy mức độ bảo trì, một số đơn vị sẽ nhận trách nhiệm duy trì, xử lý sự cố phát sinh ảnh hưởng đến Core Web Vitals theo gói dịch vụ hậu mãi.

Các doanh nghiệp thương mại điện tử, giáo dục trực tuyến hay tài chính thường ưu tiên hợp tác với dịch vụ thiết kế website có cam kết tối ưu Core Web Vitals. Điều này không chỉ giúp website vận hành mượt mà mà còn đảm bảo đạt chuẩn Google PageSpeed Insights ngay từ ngày đầu ra mắt. Khách hàng cần kiểm tra rõ các điều khoản, phạm vi cam kết, đặc biệt với website có quy mô lớn, tính năng phức tạp, hoặc thường xuyên cập nhật nội dung.

Thiết kế website có bắt buộc tối ưu Core Web Vitals không?

Chưa có quy định pháp lý bắt buộc về tối ưu Core Web Vitals. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn này được xem là best practice về kỹ thuật, ảnh hưởng trực tiếp tới thứ hạng tìm kiếm, tỷ lệ chuyển đổi và trải nghiệm người dùng cuối. Các đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực thiết kế website luôn coi chỉ số Core Web Vitals là một phần không thể thiếu trong quy trình phát triển sản phẩm. Điều này không chỉ đảm bảo website vận hành mượt mà mà còn giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín trong môi trường số cạnh tranh.

  • Website không tối ưu Core Web Vitals sẽ gặp khó khăn khi cạnh tranh organic traffic trên Google, đặc biệt ở các lĩnh vực cạnh tranh mạnh như thương mại điện tử, dịch vụ tài chính, du lịch, giáo dục trực tuyến.

  • Đối với các dự án lớn, việc đặt chỉ số Core Web Vitals là một tiêu chí bắt buộc trong hợp đồng kỹ thuật và kiểm thử nghiệm thu, giúp đảm bảo hiệu quả vận hành dài hạn.

  • Các tổ chức quốc tế, doanh nghiệp lớn thường xây dựng quy trình kiểm thử hiệu suất nghiêm ngặt, đưa chỉ số này vào hệ thống giám sát liên tục (CI/CD pipeline, hệ thống dashboard monitoring).

Việc không chú trọng tối ưu Core Web Vitals không chỉ ảnh hưởng tới hiệu suất kinh doanh mà còn làm giảm uy tín và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế trong môi trường số.

BÌNH LUẬN BÀI VIẾT
Nội dung *
Họ Tên
Email
GỬI BÌNH LUẬN
KIẾN THỨC LIÊN QUAN
tác giả: HỒNG MINH (MINH HM)
CHUYÊN GIA HỒNG MINH
Hồng Minh, CEO LIGHT
Hơn 12 năm kinh nghiệm trong ngành Marketing Online bao gồm SEO, lập trình, thiết kế đồ họa, chạy quảng cáo, vv...
Trainning chuyên sâu về SEO, Google Ads, Quảng Cáo cho hơn 3000+ doanh nghiệp
20+ Khóa tư vấn đào tạo cho doanh nghiệp về Marketing Online