Sửa trang
Thiết Kế Website Là Gì? Các Kiến Thức Bạn Cần Phải Biết Khi Thiết Kế Website

Footer là gì? Hướng dẫn tạo Footer chuyên nghiệp cho website

5/5 - (0 Bình chọn )
5/11/2025 8:48:08 AM

Footer là thành phần chốt trong hành trình trải nghiệm của người dùng và cũng là khu vực chiến lược trong thiết kế website hiện nay. Dù nằm ở cuối trang, footer đóng vai trò then chốt trong việc tái cấu trúc điều hướng phụ, củng cố tín hiệu thương hiệu, hỗ trợ chuẩn hóa pháp lý và tăng hiệu suất SEO. Khi được tổ chức khoa học theo ngữ cảnh và chức năng, footer không chỉ giúp tăng tính minh bạch, cải thiện khả năng crawl của bot tìm kiếm, mà còn hỗ trợ hành vi chuyển đổi cuối trang một cách tinh tế, đồng thời đảm bảo khả năng tiếp cận (accessibility) và hiệu suất hiển thị đa thiết bị.

Footer là gì?

Footer là khu vực cuối cùng trong cấu trúc trực quan của một trang web, thường được định nghĩa bằng thẻ <footer> trong HTML5. Nó không chỉ là phần chốt trang về mặt hiển thị, mà còn là một thực thể chiến lược trong trải nghiệm người dùng, kiến trúc thông tin và kỹ thuật SEO.

Trong hệ thống thiết kế hiện đại, footer được xem là "global section" – tức là thành phần cố định, lặp lại trên tất cả các trang, đảm bảo người dùng dù ở bất kỳ vị trí nào trong website cũng tiếp cận được các thông tin then chốt như: chính sách, liên hệ, bản quyền, hoặc các tài nguyên bổ trợ.

Footer là thành phần nằm ở phía cuối trong một trang web

Dưới góc nhìn UI/UX, footer thường tuân theo bố cục grid đa cột, ví dụ:

  • Cột 1: Thông tin thương hiệu hoặc mô tả ngắn về doanh nghiệp

  • Cột 2: Menu điều hướng phụ theo dạng sắp xếp lại thông tin

  • Cột 3: Mạng xã hội hoặc app download

  • Cột 4: Đăng ký nhận bản tin, chính sách, chứng nhận

Từ góc nhìn kỹ thuật, footer là một trong những khu vực ít bị người dùng tương tác trực tiếp nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tín hiệu niềm tin, củng cố cấu trúc semantic và kiểm soát dòng chảy PageRank nội bộ.

Phân biệt footer với header, sidebar và nav bar

Mặc dù cùng thuộc hệ thống khung trình bày (layout structure), nhưng footer có đặc tính riêng biệt về chức năng, mức độ xuất hiện và ý nghĩa cấu trúc.

Header là điểm bắt đầu hành trình người dùng, thường chứa logo, menu chính, nút chuyển ngôn ngữ, công cụ tìm kiếm và các yếu tố nhận diện thương hiệu. Nó xuất hiện đầu tiên cả về thị giác và thứ tự DOM, chịu trách nhiệm tạo ấn tượng đầu và định hướng hành vi truy cập.

Navbar (navigation bar) là một cấu phần con hoặc đi kèm với header, đóng vai trò là tập hợp các liên kết chính (primary navigation). Navbar có thể cố định theo chiều ngang (horizontal top nav), chiều dọc (sidebar nav) hoặc dạng ẩn/hiện trên mobile (hamburger menu).

Sidebar là khu vực hiển thị nội dung bổ trợ theo ngữ cảnh, thường xuất hiện bên trái hoặc phải phần nội dung chính. Nó có thể biến đổi theo từng template hoặc trang chuyên biệt, ví dụ: lọc sản phẩm, bài viết nổi bật, banner quảng cáo hoặc widget cá nhân hóa.

Phân biệt header, sidebar, nav bả với footer

Footer, ngược lại, được thiết kế để hoàn tất hành trình thông tin. Đặc trưng của footer là:

  • Luôn nằm ở cuối trang HTML

  • Tính ổn định cao, ít thay đổi giữa các trang

  • Thường mang nội dung không cần đọc đầu tiên nhưng có vai trò chiến lược, như liên kết pháp lý, thông tin hỗ trợ hoặc schema markup

Việc phân biệt này giúp nhà thiết kế tối ưu vai trò từng thành phần trong hệ thống layout tổng thể mà không làm trùng lặp chức năng, tránh xung đột UX hoặc lãng phí tín hiệu crawl từ công cụ tìm kiếm.

Vị trí và vai trò của footer trong hệ thống trang

Trong hệ thống phân tầng HTML5 và kiến trúc thông tin chuẩn W3C, footer được định vị sau thẻ <main> và có thể xuất hiện nhiều lần trong một tài liệu nếu thuộc từng khối nội dung (component-level footer). Tuy nhiên, footer của toàn trang (site-wide footer) là thành phần toàn cục, được render cố định trong layout và thường gọi qua template engine (PHP, React Component, Blade, Twig, v.v.).
Tầm quan trọng của footer trong hệ thống trang web

Các vai trò cụ thể của footer bao gồm:

  1. Tái tổ chức điều hướng cấp thấp
    Footer không chứa menu chính, nhưng đóng vai trò là nơi hệ thống hóa lại các liên kết ít được truy cập ở phần trên. Ví dụ: Sitemap, Giới thiệu, Chính sách bảo mật, Điều khoản sử dụng, Career, Investor Relations... Footer giúp tái cấu trúc menu dưới góc nhìn thứ cấp (secondary menu), tránh clutter phần header nhưng vẫn cung cấp đầy đủ thông tin nền tảng.

  2. Truyền tải tín hiệu độ tin cậy (trust signals)
    Google và người dùng đều quan sát sự hiện diện của các yếu tố chứng minh tính minh bạch, pháp lý và bảo mật tại footer. Điều này bao gồm:

    • Mã số thuế và tên pháp nhân

    • Chứng nhận SSL (biểu tượng bảo mật)

    • Đối tác công nghệ

    • Biểu tượng DMCA, TRUSTe, ISO hoặc dấu xác thực của chính phủ (ở Việt Nam là Bộ Công Thương)

  3. Hỗ trợ semantic SEO & crawl budget
    Footer, nếu cấu trúc đúng, giúp điều hướng robot tới các trang ít được internal link ở phần nội dung chính nhưng vẫn cần index như: chính sách, hướng dẫn sử dụng, biểu mẫu, tài nguyên PDF, bảng giá. Các liên kết ở footer nên dùng anchor text rõ ràng, tránh keyword stuffing hoặc spam các từ khóa SEO cũ.

    Ngoài ra, cần tránh "footer link abuse" — tức là nhồi nhét quá nhiều liên kết không liên quan chỉ để mục đích SEO, đặc biệt trong các mẫu theme bán sẵn.

  4. Tối ưu chuyển đổi sau cuộn trang (scroll-end CTA)
    Một số mô hình hành vi người dùng cho thấy khi người dùng kéo xuống đến đáy trang, họ có xu hướng quyết định hành động (chốt chuyển đổi, thoát trang, chuyển sang truy vấn khác). Footer có thể trở thành điểm kích hoạt CTA nếu bố trí hợp lý như:

    • Form đăng ký nhận bản tin

    • Đăng ký tài khoản

    • Dẫn link đến landing page bán hàng

    • Nút gọi điện hoặc zalo/telegram

  5. Tăng khả năng tiếp cận và hỗ trợ người dùng đặc biệt
    Các nguyên tắc WCAG yêu cầu footer cần hỗ trợ:

    • Tương phản văn bản cao đủ để đọc

    • Có liên kết quay lại đầu trang hoặc bỏ qua footer

    • Tương thích tốt với trình đọc màn hình

    • Không dùng flash hoặc phần tử động gây nhiễu

  6. Hỗ trợ cấu trúc dữ liệu schema và microdata
    Footer là nơi lý tưởng để khai báo các thông tin pháp lý, địa chỉ doanh nghiệp, liên hệ, thông tin tổ chức... thông qua các schema như: Organization, LocalBusiness, ContactPoint. Việc triển khai JSON-LD tại footer giúp tăng khả năng hiểu ngữ cảnh toàn trang đối với công cụ tìm kiếm.

Footer, nếu được khai thác đúng, không chỉ là phần cuối một trang web, mà còn là nền móng tổ chức lại kiến trúc nội dung, tái lập niềm tin và phân phối lại authority cho toàn hệ thống.

Tại sao footer quan trọng trong SEO và trải nghiệm người dùng

Footer, dù thường bị xem nhẹ trong thiết kế giao diện, lại là thành phần chiến lược trong kiến trúc SEO và trải nghiệm người dùng. Nó không chỉ hỗ trợ công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc website mà còn đóng vai trò củng cố độ tin cậy, định hướng điều hướng và giữ chân người dùng hiệu quả hơn khi được xây dựng đúng cách. Một footer hiệu quả không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn cần logic tổ chức rõ ràng để hỗ trợ index toàn diện. Khi được tích hợp với sơ đồ thông tin, các nhóm liên kết trong footer có thể giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ mối quan hệ giữa các trang. Đó là lý do tại sao footer phải đồng bộ với logic của cấu trúc website tổng thể.

Footer hỗ trợ crawl & index như thế nào?

Trong kiến trúc thông tin của website, footer đóng vai trò như một hub liên kết thứ cấp giúp duy trì sự kết nối giữa các trang ít phổ biến và hệ thống index của công cụ tìm kiếm. Không giống như header hoặc menu chính thường ưu tiên liên kết tới các trang quan trọng, footer lại là nơi chứa các liên kết điều hướng đến trang phụ trợ (supportive pages) – chẳng hạn như: trang liên hệ, giới thiệu doanh nghiệp, chính sách bảo mật, sitemap HTML, FAQ hoặc các danh mục nội dung ngách. Việc phân bổ các liên kết này trong footer sẽ giúp:

  • Tăng crawl depth hiệu quả: Các trang vốn nằm sâu trong cấu trúc website sẽ trở nên dễ truy cập hơn nhờ các đường dẫn cố định từ footer. Điều này làm giảm số lần click cần thiết để bot tiếp cận được các nội dung chuyên sâu, cải thiện khả năng index URL toàn site.

  • Ổn định cấu trúc internal link: Footer góp phần thiết lập một kiến trúc điều hướng nhất quán. Việc liên tục xuất hiện ở tất cả các trang giúp Googlebot hiểu rõ mối liên hệ giữa các khu vực quan trọng trong website, từ đó xây dựng sơ đồ liên kết (link graph) có tính bền vững cao.

  • Hỗ trợ semantic indexing: Khi footer được thiết kế với nội dung theo ngữ cảnh – ví dụ: phân nhóm liên kết dựa trên chủ đề (topic grouping) hoặc theo chức năng (functional section) – nó sẽ hỗ trợ thuật toán lập chỉ mục theo thực thể (entity-based indexing) phân tích nội dung tốt hơn.

Trong một số trường hợp, footer còn được tích hợp với dữ liệu có cấu trúc (structured data), ví dụ như schema Organization, ContactPoint, hoặc LocalBusiness. Điều này cho phép Google trích xuất thông tin doanh nghiệp trực tiếp từ footer để hiển thị trên các rich result như Google Business Panel hay bản đồ địa phương.

Footer giúp crawl và index SEO cho website

Footer giúp cải thiện UI/UX ra sao?

Footer là một phần tử UI có giá trị chiến lược trong hành trình người dùng (user journey), đặc biệt tại giai đoạn cuối của trải nghiệm duyệt trang. Khi người dùng cuộn đến cuối nội dung chính, họ thường tìm kiếm các tùy chọn tiếp theo để hành động hoặc chuyển hướng, và footer chính là nơi đáp ứng hành vi này một cách tự nhiên. Trong các thiết kế web hiện đại, việc cá nhân hóa trải nghiệm không chỉ diễn ra ở phần nội dung chính mà còn mở rộng đến footer. Các yếu tố như danh mục liên quan, tìm kiếm nhanh hoặc liên hệ ngay trong footer cho thấy sự thấu hiểu hành vi người dùng – một biểu hiện rõ ràng của tư duy lấy UX làm trọng tâm thiết kế. Vai trò cải thiện UI/UX của footer thể hiện qua:

  • Tạo điểm neo chuyển đổi thông minh: Footer có thể tích hợp các CTA (Call-To-Action) phụ như đăng ký newsletter, liên hệ tư vấn, hoặc truy cập demo sản phẩm mà không làm gián đoạn nội dung chính.

  • Tăng khả năng khám phá nội dung (content discovery): Việc trình bày các danh mục liên quan, bài viết nổi bật, hoặc tag phổ biến theo nhóm logic tại footer giúp người dùng tiếp tục chuỗi khám phá thông tin mà không cần quay lại menu đầu trang.

  • Cải thiện khả năng truy cập (accessibility): Footer có thể chứa liên kết chuyển nhanh cho người dùng sử dụng thiết bị hỗ trợ (assistive technologies), đồng thời cung cấp bản điều hướng phụ cho mobile-friendly layout.

  • Giảm bounce rate và tăng dwell time: Một footer có tổ chức, hiển thị nội dung liên quan và chức năng tìm kiếm hoặc điều hướng ngữ cảnh (contextual navigation) sẽ giữ người dùng ở lại lâu hơn, thúc đẩy tín hiệu tích cực về mặt hành vi người dùng (UX signals).

Trong các thiết kế hiện đại, footer còn được thiết kế động theo ngữ cảnh trang, nghĩa là nội dung footer có thể thay đổi để phản ánh đặc điểm của danh mục đang được truy cập, tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cao hơn.

Footer tăng khả năng cải thiện UI/UX

Footer là nơi xây dựng tín hiệu trust cho E-E-A-T

Trong triết lý đánh giá chất lượng nội dung của Google, tín hiệu trust (độ tin cậy) là yếu tố nền tảng trong mô hình E-E-A-T. Footer là vùng hiển thị lý tưởng để củng cố các yếu tố xác thực và minh bạch của website – điều bắt buộc trong các lĩnh vực YMYL như y tế, pháp lý, tài chính, giáo dục, sức khỏe tinh thần. Việc sử dụng footer để củng cố tín hiệu trust có thể thực hiện qua:

  • Hiển thị thông tin tổ chức rõ ràng: Bao gồm tên doanh nghiệp đầy đủ, địa chỉ trụ sở, số điện thoại liên hệ, email chính thức, mã số thuế hoặc giấy phép hoạt động. Đây là các yếu tố xác minh thực thể giúp Google hiểu rằng website được vận hành bởi một đơn vị có thật.

  • Tích hợp huy hiệu bảo mật và chứng nhận ngành: Ví dụ như logo SSL, chứng nhận DMCA, xác thực TRUSTe, ISO, hay biểu tượng Verified Merchant từ Google/Microsoft đều có thể đặt tại footer để tăng độ tin cậy từ cả người dùng và công cụ tìm kiếm.

  • Liệt kê liên kết tới chính sách công khai: Chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, quyền riêng tư dữ liệu, xử lý đơn hàng hoặc thông tin khiếu nại – những liên kết này thể hiện cam kết minh bạch của website, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh GDPR hoặc các quy định tương tự.

  • Hiển thị thông tin biên tập hoặc tác giả nội dung (author info): Trên các website đa tác giả hoặc tổ chức tin tức, việc nhúng thông tin người phụ trách nội dung, ban biên tập hoặc cố vấn chuyên môn tại footer sẽ góp phần tăng điểm trust và xác minh tính chuyên gia của nội dung.

Kết hợp những yếu tố trên với cấu trúc semantic rõ ràng và tính nhất quán toàn site, footer không chỉ là một vùng chứa thông tin phụ trợ mà còn là trụ cột vững chắc cho cả hiệu quả SEO lẫn sự tin tưởng của người dùng theo đúng chuẩn E-E-A-T mà Google ưu tiên trong các đợt đánh giá thuật toán hiện đại.

Các thành phần phổ biến nên có trong footer website

Footer là khu vực thường bị đánh giá thấp về mặt chiến lược, trong khi thực tế, đây là vùng có mật độ tập trung tín hiệu chất lượng rất cao nếu được thiết kế đúng cách. Google coi footer như một phần quan trọng trong việc phân tích trust signals, cấu trúc site-wide link, tính minh bạch và khả năng hoàn thiện trải nghiệm người dùng. Dưới đây là các thành phần cần được triển khai tỉ mỉ, đồng thời tích hợp kỹ thuật SEO và UX. 

Nhóm liên kết điều hướng chính

Footer nên được coi là nơi bổ sung các liên kết hỗ trợ cho điều hướng chính, nhưng không lặp lại toàn bộ menu header. Vai trò của nó là khơi gợi truy cập tiếp theo và phân phối PageRank hiệu quả, đặc biệt khi người dùng hoặc bot đã cuộn đến cuối trang:

  • Ưu tiên các trang trụ cột về nội dung (pillar pages), ví dụ: Giới thiệu, Hướng dẫn sử dụng, Bảng giá, Chính sách bảo hành

  • Đối với các trang thương mại hoặc chuyên mục nội dung nhiều cấp, nên hiển thị các danh mục chính chứ không liệt kê toàn bộ

  • Tên liên kết cần viết rõ ràng, sử dụng ngữ nghĩa tự nhiên, có thể tận dụng từ đồng nghĩa hoặc biến thể truy vấn người dùng để tránh nhồi keyword

  • Nếu website lớn (trên 500 URL), footer có thể chia thành các cột nhóm theo chủ đề hoặc nhóm theo mục tiêu (mua hàng, hỗ trợ, khám phá thêm)

Về mặt crawl budget, các liên kết trong footer giúp crawler tiếp cận những trang không thuộc cấu trúc nội dung tuyến tính (silo), từ đó giảm khả năng orphan page.

Footer giúp cung cấp các liên kết hỗ trợ cho điều hướng trên trang

Thông tin liên hệ, copyright, mã số thuế

Phần này giúp củng cố tín hiệu E-A-T trong nhận diện thương hiệu và xác thực tổ chức. Google sử dụng các tín hiệu từ NAP (Name – Address – Phone Number) để đối chiếu với các thực thể khác ngoài web (Google Business Profile, dữ liệu schema, hoặc Knowledge Graph):

  • Tên công ty hoặc thương hiệu nên hiển thị chính xác theo giấy phép kinh doanh

  • Địa chỉ chi tiết gồm số nhà, tên đường, quận/huyện, thành phố, mã bưu chính (ZIP code) để đảm bảo dễ được nhận diện qua Local Search

  • Mã số thuế và thông tin pháp lý nên đặt gần tên công ty hoặc cuối cùng của footer để đảm bảo chuẩn compliance

  • Thêm năm cập nhật bản quyền (© 2024 hoặc © 2016–2024) kèm theo tên thương hiệu để tăng tín hiệu cập nhật

  • Các thông tin này nên gắn schema markup như LocalBusiness, Organization hoặc Corporation để Google có thể xác định thực thể chính xác hơn

Đối với các website thương mại hoặc nhóm YMYL, thiếu các yếu tố này có thể khiến trang bị đánh giá thấp về độ tin cậy.

Các thông tin cung cấp trên footer như copyright, mã số thuế, thông tin liên hệ

Liên kết mạng xã hội, các nền tảng phụ trợ

Đây là nhóm liên kết không chỉ hỗ trợ SEO mà còn ảnh hưởng đến perception của người dùng về mức độ hiện diện đa kênh (omni-channel presence). Footer là nơi phù hợp để đặt các biểu tượng dẫn đến:

  • Facebook, LinkedIn, YouTube, TikTok, Zalo, hoặc Telegram nếu có cộng đồng riêng

  • Trang tuyển dụng (VD: link đến trang Career hoặc Jobs trên LinkedIn)

  • Các ứng dụng phụ trợ như app mobile (Google Play, App Store) nếu có

  • Hệ sinh thái thương hiệu (subdomain blog, học viện, microsite, đối tác chiến lược…)

Yêu cầu kỹ thuật:

  • Dùng thuộc tính rel="noopener noreferrer"target="_blank" để mở ra tab mới, tránh mất session của người dùng

  • Không sử dụng icon không có link thật hoặc dẫn tới các trang chưa hoạt động, điều này làm giảm tín hiệu trust và tăng tỷ lệ bounce nếu bị nhấp nhầm

  • Có thể bổ sung nofollow nếu trang mạng xã hội không đóng góp ngược lại về nội dung liên quan

Liên kết các mạng xã hội và nền tảng phụ trợ trên footer

Chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng

Đây là nhóm nội dung có yếu tố pháp lý, đặc biệt quan trọng với mọi website thu thập dữ liệu người dùng, bao gồm cả cookie tracking và form đăng ký:

  • Chính sách bảo mật (Privacy Policy): nên mô tả rõ ràng mục đích thu thập dữ liệu, thời gian lưu trữ, quyền của người dùng với dữ liệu cá nhân

  • Điều khoản sử dụng (Terms of Use): nên có nội dung cụ thể về phạm vi dịch vụ, giới hạn trách nhiệm, quyền sở hữu nội dung và luật áp dụng

  • Chính sách hoàn tiền, vận chuyển (với trang TMĐT) có thể đặt tại footer nếu là một phần bắt buộc theo Luật thương mại điện tử

  • Cấu trúc nên có dạng accordion hoặc trang riêng biệt, dùng canonical để không trùng lặp giữa các domain phụ

Đối với SEO, Google phân loại các trang chính sách này là trust-supporting pages. Khi được đặt rõ ràng ở footer và có nội dung chi tiết, nó nâng điểm đánh giá tổng thể về độ uy tín của website.

Chính sách bảo mật các điều khoản sử dụng trên footer

Khối CTA phụ như đăng ký nhận tin, quay lại đầu trang

Footer không nên chỉ là điểm kết thúc, mà còn là khu vực thúc đẩy hành động tiếp theo hoặc giữ chân người dùng qua các yếu tố tương tác nhẹ:

  • Khối form đăng ký nhận bản tin: nên chỉ có 1–2 trường (email, tên), gắn reCAPTCHA và thông báo quyền riêng tư bên dưới

  • Nút quay lại đầu trang (scroll to top): nên có icon đơn giản, không gây phân tâm nhưng rõ ràng khi cần dùng

  • Khối CTA mềm như “Xem ưu đãi”, “Mở tài khoản ngay”, “Tham gia cộng đồng” nên sử dụng tone nhẹ, không mang tính ép buộc

Lưu ý:

  • Nên đặt form ở cột cuối cùng để không ảnh hưởng đến các nhóm liên kết khác

  • Tránh dùng nhiều CTA ở footer, ưu tiên 1 mục tiêu hành động duy nhất (1 form hoặc 1 CTA chính)

  • Nếu có thiết kế dạng sticky footer hoặc sticky CTA bar trên mobile, footer gốc vẫn nên chứa nội dung tương đương để đảm bảo accessibility và crawlability

Các khối CTA phụ này được đánh giá cao trong các mô hình đánh giá UI/UX như FID (First Input Delay) và INP (Interaction to Next Paint), góp phần tối ưu trải nghiệm cuối phiên truy cập.

Khối CTA phụ như form liên hệ nhận tin hay quay lại đầu trang

Checklist tối ưu Footer website chuyên nghiệp (PDF File)

Footer – phần cuối của một website – thường bị đánh giá thấp nhưng lại là khu vực quan trọng quyết định ấn tượng cuối cùng của người dùng, hỗ trợ SEO, tăng tính chuyên nghiệp và thúc đẩy chuyển đổi. Với sự phát triển của trải nghiệm người dùng hiện nay, một footer được tối ưu đúng cách không chỉ giúp điều hướng hiệu quả mà còn tăng độ tin cậy, cải thiện thứ hạng tìm kiếm và giữ chân khách truy cập.

File PDF này là tài liệu checklist toàn diện chia thành 9 nhóm tiêu chí lớn, giúp bạn rà soát, thiết kế hoặc cải tiến footer website một cách khoa học, trực quan và tối ưu đa mục tiêu: chuyển đổi, trải nghiệm, SEO và nhận diện thương hiệu.

Một số điểm nổi bật của tài liệu:

  • Cấu trúc & Layout Footer: Hướng dẫn cách phân chia footer thành các cột hợp lý, đảm bảo tính thẩm mỹ và tính năng responsive hoàn hảo trên mọi thiết bị.

  • Thông tin liên hệ & Điều hướng website: Đảm bảo người dùng dễ dàng liên hệ và truy cập các trang quan trọng chỉ với vài cú click.

  • Chính sách & Pháp lý: Danh sách các mục bắt buộc giúp bạn đảm bảo tuân thủ quy định, đặc biệt là với các ngành nhạy cảm hoặc có yêu cầu pháp lý cao (GDPR, CCPA…).

  • Marketing & Social: Tối ưu khả năng thu thập email, tăng lượt theo dõi mạng xã hội, hiển thị nội dung động như blog, video, mạng xã hội...

  • Niềm tin & Bảo mật: Tích hợp các trust badges, chứng nhận, phương thức thanh toán và lời chứng thực để tăng uy tín thương hiệu.

  • Kỹ thuật & SEO: Cấu trúc semantic HTML, link anchor rõ ràng, tốc độ tải nhanh, không link hỏng và tuân thủ các nguyên tắc về accessibility.

  • Tính năng nâng cao: Tùy chọn hiển thị ngôn ngữ, tiền tệ, tích hợp live chat, bản đồ, công cụ mini – tất cả giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Kiểm tra & Đảm bảo chất lượng: Danh sách kiểm tra cuối cùng giúp đảm bảo footer không lỗi, thông tin chính xác và đồng bộ với toàn site.

Tài liệu này là “vũ khí bí mật” dành cho bất kỳ ai muốn biến phần cuối website thành một công cụ gia tăng giá trị thay vì chỉ là phần “chốt hạ” đơn thuần. Phù hợp với chủ doanh nghiệp, marketer, lập trình viên, UI/UX designer hay bất kỳ ai đang xây dựng hoặc tối ưu website theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp.

👉 Xem và tải ngay file PDF để áp dụng trọn bộ checklist tối ưu footer một cách bài bản, chi tiết và hiệu quả nhất!

Footer phù hợp với từng loại website

Việc thiết kế footer không thể áp dụng chung cho mọi website vì mỗi loại hình trang có mục tiêu, hành vi người dùng và yêu cầu tối ưu hóa khác nhau. Một footer hiệu quả cần vừa đáp ứng định hướng thương hiệu, vừa phục vụ cấu trúc thông tin và hỗ trợ hành trình người dùng. Cách tổ chức footer phải bám sát mục tiêu chức năng và ngữ cảnh nội dung từng loại website cụ thể. Footer hiệu quả không chỉ giúp người dùng tìm thông tin nhanh hơn, mà còn giúp Google hiểu rõ chủ đề và cấu trúc website. Để tổ chức đúng, điều kiện tiên quyết là bạn phải hiểu rõ về website và từng loại website đang hoạt động theo mô hình nào.

Footer cho website doanh nghiệp

Website doanh nghiệp thường đặt trọng tâm vào uy tín, minh bạch pháp lý và chuyển đổi B2B. Footer đóng vai trò như một điểm chốt đáng tin cậy trong hệ thống định danh doanh nghiệp, hỗ trợ kiểm chứng và ra quyết định từ phía người dùng.

Footer cho dạng website doanh nghiệp

Các thành phần khuyến nghị:

  • Thông tin pháp lý chi tiết: bao gồm tên công ty đầy đủ (khớp với giấy phép kinh doanh), địa chỉ trụ sở, mã số thuế (MST), số đăng ký kinh doanh, ngày cấp phép, cơ quan cấp. Nên viết theo đúng định dạng hành chính, không lược bớt hoặc dùng biệt danh thương hiệu.

  • Đường dẫn quan trọng về doanh nghiệp: như Giới thiệu, Tầm nhìn – Sứ mệnh, Năng lực, Đối tác, Lịch sử hình thành. Những liên kết này giúp Google và người dùng hiểu rõ hơn về quy mô và độ tin cậy của đơn vị.

  • Liên hệ chuyên biệt theo phòng ban: cung cấp email, số điện thoại từng bộ phận (kinh doanh, kỹ thuật, nhân sự), thay vì dùng một form liên hệ chung, sẽ tạo trải nghiệm cá nhân hóa và tăng khả năng kết nối thực.

  • Chứng nhận và uy tín: các biểu tượng như ISO, HACCP, đối tác chiến lược (logo ngân hàng, nhà cung cấp), giấy phép hoạt động chuyên ngành (bất động sản, giáo dục, y tế...) nên được đưa vào như một cụm thành phần minh chứng.

  • CTA có mục tiêu rõ ràng: ví dụ như “Nhận tư vấn miễn phí”, “Tải brochure công ty”, “Hẹn lịch làm việc” nên có hành động cụ thể, tránh các CTA mơ hồ như “Liên hệ chúng tôi”.

Thiết kế nên sử dụng lưới 3–4 cột, tone màu nghiêm túc, tránh hiệu ứng động gây mất tập trung. Font chữ cần đủ độ tương phản để đảm bảo khả năng đọc trong mọi môi trường sáng tối.

Footer cho blog cá nhân, tin tức

Blog cá nhân, tạp chí điện tử hoặc trang tin tức yêu cầu footer linh hoạt hơn để giữ chân độc giả, tăng thời gian onsite và kích thích đọc thêm các nội dung liên quan. Footer ở đây không chỉ là phần kết mà còn đóng vai trò như một không gian mở rộng khám phá.

Footer cho trang web cung cấp báo chí hay blog cá nhân

Cấu trúc nên tập trung vào:

  • Giới thiệu người viết hoặc thương hiệu cá nhân: nên có ảnh đại diện, mô tả ngắn gọn về người viết và liên kết đến trang “About”. Điều này kích hoạt yếu tố Experience trong EEAT và tạo cảm giác kết nối con người rõ ràng.

  • Phân loại nội dung theo chuyên mục: đưa vào footer danh sách chuyên mục chính hoặc thẻ phổ biến (tag cloud). Việc này giúp Google bot dễ hiểu cấu trúc site và độc giả khám phá thêm nội dung cùng chủ đề.

  • Hệ thống liên kết nội bộ thông minh: nên chọn các bài nổi bật, bài mới, bài có lượt chia sẻ cao – dựa theo hành vi thực tế của người dùng hoặc số liệu từ Google Analytics. Tránh hardcode ngẫu nhiên.

  • Khu vực tương tác độc giả: bao gồm form đăng ký nhận tin, nút theo dõi mạng xã hội, hoặc các kêu gọi phản hồi như “Góp ý cho tác giả” sẽ duy trì sự gắn bó lâu dài với độc giả trung thành.

  • Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm (disclaimer): đặc biệt nếu blog đề cập các nội dung nhạy cảm như y học, tài chính, đầu tư. Footer là vị trí thích hợp để đưa các nội dung như “Không chịu trách nhiệm pháp lý…” một cách kín đáo nhưng rõ ràng.

Giao diện nên nhẹ nhàng, gần gũi, dùng tone màu sáng hoặc trung tính để khuyến khích cuộn tiếp và đọc thêm, không nên tạo ranh giới cứng giữa phần chính và footer.

Footer cho landing page và trang thương mại

Các trang tập trung vào chuyển đổi (landing page, ecommerce, sản phẩm số) thường có hành vi người dùng khác biệt – tốc độ quyết định nhanh, hành trình tuyến tính, ít cuộn lại nhiều lần. Footer cần đảm bảo không làm phân tâm nhưng vẫn đủ để tạo cảm giác an toàn, đáng tin cậy và giúp người dùng hoàn tất hành động cuối cùng.

Footer sử dụng cho trang thương mại và landing page

Thành phần đề xuất:

  • Chứng chỉ bảo mật và biểu tượng thanh toán: như SSL, Verified by Visa, MasterCard SecureCode, các ví điện tử nội địa. Những yếu tố này thường được gom theo cụm “Trust Badge” và hiển thị theo hàng ngang, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang giỏ hàng, thanh toán hoặc đăng ký.

  • Cam kết dịch vụ rõ ràng: nên liệt kê ngắn gọn các cam kết như “Đổi trả trong 7 ngày”, “Bảo mật thông tin 100%”, “Miễn phí vận chuyển toàn quốc” bằng các icon kết hợp chữ, dễ quét mắt.

  • CTA cuối trang lặp lại CTA chính: người dùng có thể chưa hành động ngay ở đầu trang, footer là nơi phù hợp để lặp lại nút “Mua ngay”, “Dùng thử miễn phí”, “Gửi yêu cầu báo giá” với màu sắc nổi bật hơn background.

  • Liên kết về chính sách pháp lý: theo yêu cầu của nền tảng quảng cáo như Google Ads và Facebook Ads, footer bắt buộc phải có liên kết tới chính sách bảo mật, điều khoản dịch vụ, chính sách hoàn tiền… Các liên kết này nên được nhóm gọn, viết rõ ràng và dễ tìm.

  • Thông tin hỗ trợ tức thời: như số điện thoại hotline, nút live chat, liên kết Zalo, Facebook Messenger, Telegram nên được đặt cố định phía footer hoặc dạng sticky đi kèm. Điều này đặc biệt hiệu quả trên mobile UX.

Đối với các landing page dạng ngắn, có thể dùng footer đơn cột với bố cục ngang, tối giản chữ, ưu tiên tốc độ tải và tương thích thiết bị di động. Với ecommerce hoặc SaaS phức tạp hơn, footer 2–3 cột có hệ thống rõ ràng sẽ hỗ trợ điều hướng sau khi khách hàng thực hiện hành vi chính.

Tiêu chí đánh giá một footer tốt

Để đạt hiệu quả tối đa cả về thiết kế, kỹ thuật lẫn SEO, footer cần đáp ứng các tiêu chí khắt khe về cấu trúc, tính thẩm mỹ, khả năng thích ứng đa thiết bị và tuân thủ nguyên tắc nội dung ngữ nghĩa.

Tính đồng nhất và khả năng gợi nhớ thương hiệu

Footer phải là phần mở rộng tự nhiên của thiết kế tổng thể, không được xem là khu vực “thừa” hay xử lý qua loa. Một footer đạt chuẩn cần duy trì sự đồng nhất về:

  • Bảng màu chủ đạo: sử dụng đúng màu thương hiệu với tông độ thích hợp (thường là tone tối hơn để tạo cảm giác kết thúc mạch nội dung).

  • Kiểu chữ và hierarchy: giữ nguyên font-family, cỡ chữ hợp lý, định dạng heading hoặc caption nếu có.

  • Logo và slogan: logo nên là phiên bản đơn giản (monochrome hoặc flat) phù hợp với vùng nền tối; slogan nếu dùng nên giữ cùng cách diễn đạt ở các touchpoint khác như header, trang giới thiệu.

Khả năng gợi nhớ thương hiệu nằm ở sự nhất quán không chỉ về mặt hình ảnh mà còn về cảm xúc. Nếu phần header mang tính dẫn dắt thì footer là nơi tái xác nhận: bạn đang ở đâu, bạn đang tương tác với thương hiệu nào, và điều gì khiến bạn quay lại. Do đó, một footer tốt cần mang đậm yếu tố thương hiệu cả về thị giác lẫn ngữ nghĩa, ngay cả khi tối giản hóa giao diện.

Footer có tính đồng nhất và tăng khả năng gợi nhớ thương hiệu

Hiển thị tốt trên mọi thiết bị (responsive)

Footer là một trong những phần bị lãng quên khi thiết kế responsive, trong khi đây lại là điểm cuối cùng mà người dùng tiếp xúc trên trang. Một footer tốt cần được lập trình và thiết kế tuân thủ các quy tắc responsive thực tiễn:

  • Sử dụng flexbox hoặc grid CSS để dàn bố cục tự động co giãn theo độ rộng thiết bị.

  • Phân chia các cột nội dung thành từng nhóm rõ ràng: điều hướng, liên hệ, mạng xã hội, thông tin pháp lý; và chuyển thành dạng accordion hoặc stack dọc trên thiết bị di động.

  • Tăng diện tích tap target tối thiểu 48px cho mỗi liên kết hoặc button theo khuyến nghị của Google.

  • Hạn chế scroll hoặc cuộn ngang footer trên mobile vì điều này làm gián đoạn luồng sử dụng.

  • Đảm bảo hình ảnh, biểu tượng, icon SVG trong footer đều được scale đúng tỉ lệ, không bị vỡ hình trên màn hình retina hoặc thiết bị độ phân giải cao.

Khi người dùng cuộn đến cuối trang, họ kỳ vọng footer vẫn rõ ràng, dễ nhấn, không cần zoom hoặc kéo ngang. Layout cứng sẽ làm trải nghiệm đứt mạch. Để tránh lỗi này, hãy hiểu đúng về responsive website và các nguyên tắc chia cột, giãn cách trong không gian hẹp. Trên tablet và các thiết bị có breakpoint trung gian (768–1024px), footer cần được kiểm thử riêng vì dễ xảy ra lỗi chồng chữ hoặc vỡ cột nếu chỉ dùng thiết kế 2 trạng thái (desktop vs. mobile).

Footer hiển thị đáp ứng tốt trên mọi thiết bị

Cấu trúc liên kết logic, tránh nhồi keyword

Cấu trúc liên kết trong footer không được phép đặt ngẫu nhiên. Footer nên được xây dựng như một hệ thống điều hướng phụ, với logic nhóm theo chức năng và thứ tự ưu tiên thông tin. Cụ thể:

  • Nhóm điều hướng chính: liên kết tới trang giới thiệu, dịch vụ/sản phẩm, blog, liên hệ — những trang cần hỗ trợ crawl và index đều đặn.

  • Nhóm hỗ trợ người dùng: FAQ, tài liệu hướng dẫn, báo lỗi, cài đặt cookie.

  • Nhóm pháp lý: điều khoản sử dụng, chính sách bảo mật, quyền riêng tư, DMCA.

  • Nhóm mạng xã hội: icon liên kết dạng SVG với thẻ rel="noopener noreferrer" nếu mở ngoài tab, có thuộc tính aria-label để hỗ trợ accessibility.

Từng nhóm nên được đặt trong các <nav> hoặc <section> semantic HTML riêng biệt, có tiêu đề mô tả ngắn gọn. Anchor text cần viết rõ ràng, ưu tiên ngữ nghĩa thay vì cố nhồi nhét từ khóa. Google đã nhiều lần khuyến nghị tránh lặp lại liên kết quá mức trong footer với cùng từ khóa như “dịch vụ SEO tốt nhất”, “dịch vụ SEO uy tín” vì điều này bị coi là thao túng điều hướng (manipulative navigational structure).

Ngoài ra, cần hạn chế dùng cùng một anchor text cho nhiều liên kết khác nhau trong footer, vì điều này làm loãng giá trị context và gây khó khăn cho công cụ crawl trong việc xác định mục đích liên kết.

Cấu trúc liên kết logic trên chân trang tránh nhồi nhét từ khóa

Không gây nhiễu hoặc cản trở trải nghiệm cuối trang

Một footer hiệu quả không nên tạo ra xung đột với hành vi tự nhiên của người dùng ở cuối trang — nơi họ đang cân nhắc chuyển tiếp, quay lại hoặc rời trang. Những sai lầm thường gặp cần tránh:

  • Chèn biểu mẫu đăng ký bản tin (newsletter) quá lớn, có hiệu ứng hover hoặc trigger quá mạnh gây gián đoạn đọc.

  • Cài đặt hiệu ứng parallax, animation hoặc background video trong vùng footer làm tăng CLS (Cumulative Layout Shift) và giảm hiệu năng tổng thể.

  • Sử dụng nền có độ tương phản quá cao hoặc màu sắc rối mắt khiến người dùng mất tập trung.

  • Đưa vào các popup hoặc sticky CTA ngay tại phần tiếp giáp với footer (ví dụ: live chat, khuyến mãi nổi lên) làm che mất nội dung cuối cùng.

Ngược lại, một footer lý tưởng cần đóng vai trò hỗ trợ: gợi mở điều hướng tiếp theo, xác nhận thông tin pháp lý, và khuyến khích hành động nhẹ nhàng như “Theo dõi fanpage”, “Xem thêm blog”, “Liên hệ ngay”. Sự tinh gọn và logic trong cách sắp xếp yếu tố ở cuối trang chính là chỉ dấu cho thấy một website được thiết kế chuyên nghiệp, có hiểu biết sâu về hành vi người dùng.

Footer gây nhiều hoặc cản trở trải nghiệm người dùng

Hướng dẫn tạo footer chuyên nghiệp theo từng bước

Để tạo một footer chuyên nghiệp, cần thực hiện đầy đủ các bước từ phân tích hành vi người dùng, xác định cấu trúc thông tin theo mục tiêu trang, thiết kế giao diện linh hoạt theo loại hình website đến tối ưu khả năng hiển thị và tốc độ tải, đặc biệt trên thiết bị di động.

Phân tích hành vi người dùng ở cuối trang

Để thiết kế footer hiệu quả, bước đầu tiên cần tiến hành phân tích hành vi thực tế của người dùng khi họ cuộn đến cuối trang. Công cụ như heatmap (Hotjar, Crazy Egg, Microsoft Clarity) giúp xác định mức độ tập trung ánh nhìn và khu vực có tương tác. Dữ liệu cần quan sát gồm:

  • Tỷ lệ scroll đến 100% trang: cho biết bao nhiêu phần trăm người dùng thực sự thấy được footer. Nếu tỷ lệ thấp, footer không nên chứa thông tin quan trọng mà chưa xuất hiện ở các khu vực phía trên.

  • Click map: phát hiện khu vực nào trong footer được nhấp nhiều nhất, giúp đánh giá hiệu quả từng thành phần như liên hệ, mạng xã hội, liên kết điều hướng.

  • Dwell time: thời gian người dùng dừng lại ở footer phản ánh mức độ quan tâm và khả năng tiêu thụ thông tin.

  • Session replay: cho phép xem lại hành vi cuộn, nhấp và thoát trang, rất hữu ích để phát hiện vấn đề về bố cục, hiển thị hoặc CTA không rõ ràng.

Nếu website có tích hợp Google Analytics 4 (GA4), có thể sử dụng các sự kiện tùy chỉnh (custom event) để theo dõi hành động như click vào liên kết footer, submit form trong footer, hoặc tỷ lệ cuộn đến vùng viewport cuối cùng của trang.

Xác định hierarchy nội dung cần có trong footer

Một footer chuyên nghiệp không đơn giản là tập hợp các liên kết rời rạc, mà cần có thứ tự phân cấp thông tin hợp lý, phản ánh đúng hành vi và mục tiêu của người dùng cuối hành trình. Footer cần được chia thành các nhóm nội dung chính sau:

  • Nhóm thông tin định danh và pháp lý: bao gồm tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, giấy phép kinh doanh, liên hệ, chứng nhận (DMCA, SSL, Bộ Công Thương...). Đây là lớp thông tin bắt buộc nếu hoạt động trong các ngành yêu cầu xác minh độ tin cậy.

  • Nhóm điều hướng phụ: thường là các đường dẫn tới trang giới thiệu, blog, chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, sitemap. Các liên kết này giúp duy trì trải nghiệm người dùng trọn vẹn và hỗ trợ quá trình crawl – index của bot.

  • Nhóm mạng xã hội và nền tảng tích hợp: bao gồm liên kết đến Facebook, YouTube, Zalo OA, Shopee, Tiktok Shop, các công cụ hỗ trợ như Livechat, Telegram bot. Cần đảm bảo icon dễ nhận diện và có tương thích với screen reader để hỗ trợ khả năng truy cập (accessibility).

  • Nhóm hỗ trợ chuyển đổi: gồm các thành phần CTA nhẹ như đăng ký nhận bản tin, đặt lịch tư vấn, gọi hotline hoặc quay về đầu trang. Nên ưu tiên sự đơn giản, tránh dùng nhiều trường form gây cản trở.

Thứ tự hiển thị các nhóm cần dựa trên loại hình website. Ví dụ, với ecommerce nên đặt nhóm liên kết mua hàng và chính sách lên trước, với B2B SaaS nên ưu tiên liên hệ và demo form. Mỗi khối nội dung nên có tiêu đề rõ ràng, không dùng heading nhồi từ khóa.

Lên layout UI phù hợp với chức năng và loại website

Thiết kế UI cho footer không nên áp dụng một mẫu duy nhất cho mọi loại hình website, mà cần tùy biến theo intent của người truy cập cuối trang. Các nguyên tắc quan trọng bao gồm:

  • Cấu trúc dạng lưới (grid-based layout) giúp sắp xếp các khối thông tin rõ ràng và dễ đọc trên cả desktop và mobile. Phổ biến là bố cục 3–4 cột, trong đó mỗi cột đảm nhiệm một loại nội dung cụ thể như: “Thông tin công ty”, “Liên kết”, “Chính sách”, “Mạng xã hội”.

  • Font size nên nhỏ hơn nội dung chính nhưng vẫn đảm bảo độ tương phản và khả năng đọc tốt. Đừng dùng font dưới 13px trên mobile.

  • Khoảng trắng (white space) cần đủ thoáng để không tạo cảm giác footer bị chèn ép hay gấp gáp, nhất là khi có form hoặc nhiều icon.

  • Màu nền thường là các tone tối hoặc màu trung tính nhẹ để phân biệt với nội dung chính, đồng thời tôn nổi các thành phần như CTA hoặc form.

  • Nếu có dùng icon, ưu tiên dạng vector (SVG) để giảm tải và tương thích tốt với độ phân giải cao. Icon phải đồng nhất về style, spacing và có label nếu cần hỗ trợ truy cập (accessibility label).

Khi người dùng kéo đến cuối trang, hành vi của họ thay đổi – và đó là lúc footer cần được trình bày gọn gàng, hợp lý. Một layout tốt sẽ giúp nhóm các nội dung đúng chỗ, đúng mục đích, thay vì khiến người dùng rối. Để làm được điều đó, bạn nên hiểu Layout có vai trò gì trong trải nghiệm người dùng.

Ví dụ về tùy biến UI theo loại hình:

  • Website doanh nghiệp: Footer có thể hiển thị rõ số đăng ký doanh nghiệp, mã số thuế, các giải thưởng, form liên hệ ngắn.

  • Website tin tức/blog: Footer nên đưa các chuyên mục nổi bật, liên kết bài viết hot, hoặc nút theo dõi RSS, email subscription.

  • Landing page: Footer nên rút gọn còn hotline, chứng chỉ bảo mật và 1 nút CTA hướng về form hoặc sản phẩm.

Lựa chọn layout footer phù hợp với chức năng và loại website

Test khả năng hiển thị, tải nhanh, thân thiện mobile

Footer là khu vực ít được tối ưu tốc độ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất toàn trang do nằm ở phần cuối DOM. Một số kỹ thuật cần kiểm tra và áp dụng:

  • Sử dụng lazy-load cho hình ảnh footer, đặc biệt là icon mạng xã hội, QR code hoặc các hình đại diện nếu có. Điều này giúp giảm First Contentful Paint (FCP) và Largest Contentful Paint (LCP).

  • Kiểm tra DOM size và số lượng request không đồng bộ (non-critical requests) liên quan đến footer. Dùng Lighthouse hoặc WebPageTest để phát hiện các điểm nghẽn do resource của phần footer gây ra.

  • Đảm bảo tính responsive: footer phải hiển thị tốt ở mọi breakpoint. Menu footer nhiều cột nên được collapse hoặc biến thành accordion trên màn hình nhỏ. Tối ưu theo tiêu chuẩn mobile-first với breakpoint từ 768px trở xuống.

  • Kiểm tra click area cho từng liên kết, đảm bảo khoảng cách tối thiểu 8–12px giữa các link, tránh tap nhầm. Với các nút, vùng nhấn tối thiểu 48x48px để đạt chuẩn Google Mobile UX.

  • Đảm bảo footer không bị che khuất bởi các thành phần cố định như sticky banner, pop-up hoặc chat widget. Footer bị che khuất gây ảnh hưởng đến crawlability và trải nghiệm người dùng.

Có thể test A/B hai biến thể footer khác nhau về cấu trúc nội dung hoặc vị trí form CTA để đo tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ tương tác hoặc tác động đến time on page. Nếu sử dụng framework frontend (như React/Vue), cần kiểm tra khả năng hydrate khi render server-side để đảm bảo các tương tác trong footer hoạt động trơn tru.

Kiểm tra khả năng hiển thị và tốc độ website

Các lỗi phổ biến khi thiết kế footer và cách xử lý

Việc nhận diện sớm các lỗi phổ biến dưới đây giúp đảm bảo footer luôn phát huy đúng vai trò điều hướng, truyền tải thông tin pháp lý và hỗ trợ tối ưu SEO bền vững.

Chứa quá nhiều liên kết không liên quan

Trong nhiều website, footer thường bị lạm dụng để chèn hàng loạt đường dẫn nội bộ hoặc external nhằm mục đích SEO, quảng bá chéo hoặc đơn giản là để tận dụng không gian cuối trang. Việc này dẫn đến ba hệ quả:

  • Làm loãng anchor text và gây nhiễu semantic content tổng thể.

  • Giảm tỉ lệ click vì người dùng không tìm thấy thông tin có liên quan trực tiếp.

  • Gây cảnh báo spam liên kết trong đánh giá thuật toán, đặc biệt là với các mô hình NLP mới như BERT và MUM.

Việc chèn hàng chục liên kết không phân nhóm cũng khiến bot Google khó xác định cấu trúc ưu tiên, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến crawl budget và khả năng index các trang chính.

Cách xử lý chuyên sâu:

  • Giới hạn số lượng liên kết ở mức cần thiết (dưới 10 mục chính nếu không có menu đa cột).

  • Dùng phân nhóm theo hierarchical structure (ví dụ: “Thông tin công ty”, “Chính sách”, “Hỗ trợ khách hàng”).

  • Loại bỏ các liên kết không tạo giá trị bổ trợ trực tiếp cho người dùng ở giai đoạn cuối hành trình tìm hiểu (bottom of the funnel).

  • Triển khai rel="nofollow" cho các liên kết không cần truyền PageRank (ví dụ: link về đối tác ngoài hệ sinh thái).

  • Ưu tiên hiển thị các đường dẫn có giá trị hỗ trợ E-E-A-T như trang giới thiệu, chứng nhận, giấy phép, liên hệ xác minh thực thể.

Chân trang chứa các liên kết không liên quan website

Thiếu thông tin pháp lý, thương hiệu

Một lỗi cơ bản nhưng lại phổ biến là việc bỏ trống khu vực thông tin pháp lý hoặc chỉ ghi sơ sài như “© 2025”. Điều này khiến site thiếu tín hiệu minh bạch về tổ chức đứng sau, đặc biệt nghiêm trọng với website trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế, tài chính, thương mại điện tử. Không có thông tin pháp nhân cũng đồng nghĩa với việc website không đủ trust signals để lọt vào nhóm YMYL (Your Money Your Life).

Cách xử lý chuyên sâu:

  • Hiển thị tên pháp lý đầy đủ của doanh nghiệp (giống với tên trong giấy phép ĐKKD hoặc đăng ký với Bộ Công Thương).

  • Bổ sung địa chỉ cụ thể kèm mã số thuế, số đăng ký kinh doanh hoặc mã định danh doanh nghiệp nếu có.

  • Đối với tổ chức đã xác minh qua các bên thứ ba (DMCA, SSL EV, Verified by Visa…), nên hiển thị logo hoặc chứng nhận tương ứng.

  • Các liên kết điều khoản & chính sách cần viết riêng thành trang tĩnh, gắn rel="canonical" để tăng độ xác lập pháp lý.

  • Khuyến nghị đặt schema OrganizationLegalService trong JSON-LD để khai báo rõ ràng về chủ thể vận hành.

Không đồng bộ style với toàn bộ site

Footer thường bị xem nhẹ về mặt thẩm mỹ, dẫn đến việc dùng layout lỗi thời, màu sắc không khớp với tổng thể hoặc typography sai chuẩn. Điều này tạo nên trải nghiệm thiếu đồng nhất, ảnh hưởng đến perception về độ chuyên nghiệp và uy tín.
Footer không đồng bộ thiết kế với toàn bộ trang

Trường hợp thường gặp:

  • Footer dùng background tối nhưng text không đủ độ tương phản, gây khó đọc.

  • Kiểu chữ quá nhỏ hoặc không đồng bộ font-family với phần còn lại của trang.

  • Padding – margin – grid spacing không đều, mất cân bằng thị giác.

  • Biểu tượng social icon bị vỡ hình hoặc không cùng style (flat và outline trộn lẫn).

Cách xử lý chuyên sâu:

  • Đồng bộ hệ thống style guide giữa footer và các thành phần khác (màu sắc, cỡ chữ, spacing).

  • Tuân thủ hệ thống thiết kế (Design System) với token hóa: ví dụ --footer-bg-color, --footer-link-hover.

  • Sử dụng cùng grid system (12 cột, 4 cột tùy thiết kế) để duy trì alignment.

  • Nếu site có dark mode, cần tạo biến CSS riêng cho footer background để dễ kiểm soát độ tương phản (contrast ratio ≥ 4.5:1 theo WCAG).

  • Dùng cùng bộ icon set (như Lucide, FontAwesome, hoặc Material Icons) thay vì trộn lẫn từ nhiều nguồn khác nhau.

Footer bị ẩn hoặc lỗi responsive

Trên mobile hoặc tablet, một số website gặp lỗi footer không hiển thị hoặc bị đẩy lệch khỏi khung viewport do layout cứng (fixed width, float layout, không dùng flexbox/grid). Ngoài ra, nhiều footer dùng image background mà không scale theo tỉ lệ màn hình, gây đứt khối hoặc che khuất chữ.
Footer bị ẩn hay lỗi hiển thị trên website

Tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến:

  • Trải nghiệm điều hướng trên thiết bị di động, vốn chiếm >60% traffic hiện nay.

  • Khả năng crawl & index đầy đủ từ cuối trang.

  • Tính hoàn chỉnh của footer schema nếu bị loại khỏi DOM do lazy load lỗi hoặc JavaScript rendering thất bại.

Cách xử lý chuyên sâu:

  • Áp dụng kỹ thuật mobile-first design, thiết lập layout footer bằng CSS Grid hoặc Flexbox thay vì dùng float hoặc table.

  • Dùng media queries để kiểm tra breakpoint dưới 768px, 600px và cả 414px.

  • Đảm bảo text link trong footer có padding đủ lớn để dễ tap (touch target ≥ 48px theo tiêu chuẩn Google Material Design).

  • Kiểm thử trên nhiều trình duyệt và thiết bị thực tế (bao gồm iOS Safari, Chrome Android).

  • Dùng công cụ như Lighthouse hoặc GTMetrix để phát hiện lỗi layout shift, layout overflow, hoặc content clipping trong phần footer.

Phân tích các mẫu footer hiệu quả thực tế 

Các mẫu footer thành công đều có điểm chung là xây dựng dựa trên sự thấu hiểu hành vi người dùng, kiến trúc thông tin hợp lý và tối ưu về mặt kỹ thuật. Phân tích sâu ba case study dưới đây giúp rút ra mô hình triển khai thực tế có thể áp dụng trong các loại website khác nhau.

Case study: Apple – Tối giản và định hướng hành vi

Footer của Apple là minh chứng cho nguyên lý “tối giản có định hướng”. Tổng thể bố cục được chia thành 5–6 cột ngang, nhóm các liên kết theo chức năng cụ thể: sản phẩm, dịch vụ, tài khoản, hỗ trợ, doanh nghiệp. Mỗi liên kết được chọn lọc kỹ, không trùng lặp, không có anchor mơ hồ.

Footer của Apple tối giản và hướng tới định hướng hành vi

Đặc điểm nổi bật:

  • Không dùng biểu tượng, không có hiệu ứng hover màu mè, loại bỏ mọi yếu tố gây nhiễu thị giác.

  • Font San Francisco được áp dụng xuyên suốt, đúng chuẩn thiết kế Apple Human Interface Guidelines.

  • Liên kết nội bộ ưu tiên dựa trên hành vi phổ biến thay vì độ ưu tiên sản phẩm, ví dụ: “Find a Store”, “Check Order Status” được đặt trước các liên kết bán hàng.

  • Vị trí footer luôn full-width, tạo cảm giác vững chãi khi scroll xuống.

  • Phần cuối là vùng pháp lý (legal) với chia nhỏ từng mục: Privacy Policy, Terms of Use, Site Map, được đặt inline giúp tiết kiệm chiều cao nhưng vẫn dễ truy cập.

Footer này hướng người dùng thực hiện hành vi theo kịch bản cụ thể, thay vì cung cấp tùy chọn tràn lan.

Case study: Shopee – Dày đặc nhưng không rối

Shopee sở hữu hệ thống footer chứa lượng thông tin khổng lồ, phục vụ cả người dùng, đối tác và công cụ tìm kiếm. Điều quan trọng là cách tổ chức giúp người dùng không cảm thấy ngợp dù có trên 60 liên kết được trình bày.

Footer Shopee dày đặc nhưng không rối

Phân tích cấu trúc:

  • Chia thành 6–7 nhóm thông tin có tiêu đề rõ ràng: “Chăm sóc khách hàng”, “Giới thiệu”, “Hợp tác”, “Kênh truyền thông”, “Tải ứng dụng”, “Công ty thành viên”.

  • Sử dụng lưới grid CSS chuẩn 12 cột, đảm bảo hiển thị linh hoạt cả desktop lẫn mobile mà không gây đứt dòng khó đọc.

  • Tổ chức thông tin theo sơ đồ thứ bậc hành vi: liên kết dịch vụ được đặt phía trái, liên kết truyền thông đặt ở giữa, phần tải app và pháp lý nằm bên phải hoặc cuối.

  • Mỗi liên kết có anchor rõ ràng, ví dụ: “Hướng dẫn đặt hàng”, “Chính sách bảo hành” – không dùng các anchor chung chung như “Tìm hiểu thêm”.

  • Footer được cố định ở chiều rộng nội dung chính (contain-width) để đồng bộ visual toàn trang.

Shopee tận dụng footer như trung tâm chuyển tiếp điều hướng, đồng thời truyền tải đủ trust signal để tăng tỷ lệ chuyển đổi từ những người dùng chưa quen thuộc.

Case study: HubSpot – Tối ưu nội dung + SEO + Branding

Footer của HubSpot là mô hình mẫu cho chiến lược content-driven SEO kết hợp thương hiệu SaaS toàn cầu. Khác với Apple hoặc Shopee, HubSpot dùng footer như nền tảng mở rộng hệ thống nội dung mà không cần chuyển người dùng sang menu chính.

Footer Hubspot tối ưu nội dung SEO và thương hiệu

Các điểm kỹ thuật đáng chú ý:

  • Liên kết được tổ chức theo mô hình topic cluster, ví dụ cụm “Sales Software” liên kết với các landing page chuyên sâu như CRM, Email Tracking, Pipeline Management.

  • Sử dụng semantic HTML rõ ràng, áp dụng các thẻ nav, ul, li kết hợp aria-label để tối ưu accessibility và khả năng index.

  • Heading trong footer vẫn tuân thủ thứ tự logic: h4 > li > a, giúp Google dễ xây dựng graph cấu trúc chủ đề.

  • Footer đa ngôn ngữ: nút chọn locale được tích hợp với dropdown, tự động redirect theo cấu trúc URL domain.com/[lang-code]/, kết hợp hreflang để tăng điểm quốc tế hóa trong SEO.

  • Tích hợp form đăng ký nhận tài liệu, cập nhật blog – một Call To Action nhẹ nhưng hiệu quả ở cuối funnel.

  • Branding được lồng ghép qua cụm “Powered by HubSpot” và thông điệp sứ mệnh ngắn ở cuối footer.

HubSpot cho thấy cách tận dụng tối đa footer như một tầng chiến lược thay vì chỉ mang tính hỗ trợ, đồng thời tạo sự nhất quán hoàn toàn giữa UX, SEO và thương hiệu.

Nên dùng footer tĩnh (static) hay động (dynamic)?

Trong thiết kế web hiện đại, việc lựa chọn giữa footer tĩnh và footer động không đơn giản là vấn đề thẩm mỹ hay xu hướng, mà là một quyết định có tác động sâu sắc đến luồng tương tác, tỷ lệ chuyển đổi và hiệu suất vận hành của toàn hệ thống frontend. Đặc biệt, footer là một trong những khu vực cuối cùng trong hành trình trải nghiệm người dùng – nơi mà các hành động then chốt như “mua hàng”, “đăng ký”, “liên hệ” thường diễn ra. Vì vậy, sự hiện diện, khả năng truy cập và tính tối ưu hóa ngữ cảnh của footer cần được xem xét kỹ lưỡng.

Khi nào nên dùng sticky footer?

Sticky footer (footer động) thường được cố định ở cuối màn hình ngay cả khi người dùng chưa cuộn đến cuối nội dung. Khác với fixed footer (luôn bám theo viewport), sticky footer có thể kết hợp giữa yếu tố hiển thị liên tục và tương tác theo ngữ cảnh.

Những tình huống nên dùng sticky footer:

  • Trang đích có mục tiêu chuyển đổi rõ ràng
    Các landing page cho chiến dịch quảng cáo thường ngắn, tập trung, và hướng đến một hành động cụ thể (CTA). Sticky footer giữ nút “Đăng ký”, “Mua ngay” hoặc “Liên hệ tư vấn” luôn trong tầm nhìn mà không cần cuộn xuống đáy trang.

  • Ứng dụng web/dashboards yêu cầu thao tác liên tục
    Trong các hệ thống SaaS, cổng quản trị hoặc dashboard phân tích dữ liệu, sticky footer có thể chứa các công cụ hành động (nút “Lưu thay đổi”, bộ lọc dữ liệu, trạng thái tiến trình) giúp thao tác mượt và giảm rủi ro bỏ sót khi scroll.

  • Website cung cấp chức năng hỗ trợ liên tục
    Footer động có thể tích hợp live chat, phản hồi tức thì hoặc hotline – đặc biệt hiệu quả cho website chăm sóc khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật hoặc bán hàng trực tiếp.

  • Giao diện có chiều cao nội dung thấp
    Trên các trang có nội dung ngắn (ví dụ: trang báo lỗi, trang chính sách hoặc trang cảm ơn), footer tĩnh sẽ bị đẩy lên cao, tạo khoảng trắng phía dưới. Sticky footer giải quyết trực quan vấn đề này và giữ bố cục cân đối.

Ưu và nhược điểm từng loại

Sự lựa chọn giữa static và dynamic footer cần dựa vào mục tiêu UX, bố cục layout và đặc điểm nội dung. Dưới đây là phân tích chuyên sâu theo từng khía cạnh.

Footer tĩnh (Static Footer)

Ưu điểm:

  • Cấu trúc HTML đơn giản, không cần đến JS hoặc CSS nâng cao nên dễ bảo trì và có độ tương thích trình duyệt cao.

  • Không gây cản trở hoặc xung đột với nội dung chính, đặc biệt trên các trang giàu nội dung cần tập trung đọc sâu.

  • Giữ trải nghiệm quen thuộc cho người dùng truyền thống, vốn đã quen với việc cuộn xuống cuối để tra cứu thông tin liên hệ, điều khoản hoặc bản quyền.

Nhược điểm:

  • Nếu nội dung trang ngắn, footer bị đẩy lên giữa hoặc cao hơn đáy trình duyệt, gây cảm giác “thiếu sót” bố cục.

  • Giảm hiệu quả call-to-action nếu người dùng không cuộn xuống tới cuối.

  • Không tận dụng được các cơ hội tương tác diễn ra trong quá trình cuộn trang.

Footer động (Sticky Footer)

Ưu điểm:

  • Tối ưu hành động chuyển đổi bằng cách giữ CTA hiển thị liên tục trong tầm nhìn người dùng.

  • Tạo điểm tựa điều hướng hoặc truy cập nhanh tới thông tin phụ (live chat, phản hồi, chính sách).

  • Có thể kết hợp với hành vi người dùng như “scroll to show/hide”, “appear on exit intent” để tăng tính thông minh.

Nhược điểm:

  • Nếu không thiết kế cẩn thận, dễ chiếm dụng không gian nội dung quan trọng, đặc biệt trên thiết bị màn hình nhỏ như điện thoại.

  • Có thể gây phiền nhiễu hoặc che nội dung nếu sử dụng hiệu ứng động không đồng bộ với scroll behavior.

  • Yêu cầu tối ưu code (CSS position: sticky kết hợp với script theo dõi scroll, resize) để đảm bảo hiệu suất và không xung đột với các thành phần khác.

Ảnh hưởng đến hiệu suất và chuyển đổi

Phân tích theo ba trục: tốc độ tải trang (performance), khả năng tương tác (interactivity) và tác động đến chuyển đổi (conversion rate):

  • Static Footer
    Không phát sinh thêm thao tác render DOM hoặc chạy script nên ít ảnh hưởng đến các chỉ số như Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID) hoặc Total Blocking Time (TBT). Tuy nhiên, nếu sử dụng nhiều thành phần như iframe, bản đồ nhúng, khối mạng xã hội hoặc script theo dõi ở cuối trang, nó vẫn có thể làm chậm quá trình tải.

  • Sticky Footer
    Thường cần xử lý hiệu ứng scroll, resize hoặc tương tác dựa trên hành vi người dùng nên có thể làm tăng workload của browser. Nếu sử dụng JavaScript để điều khiển hiện/ẩn hoặc thay đổi layout động, cần kiểm tra kỹ để không ảnh hưởng đến Time to Interactive (TTI) hoặc Cumulative Layout Shift (CLS). Khi dùng đúng kỹ thuật, lợi ích mang lại là tăng CTR cho CTA cuối trang, giảm tỷ lệ thoát và cải thiện micro-conversion đáng kể.

Một số kỹ thuật tối ưu sticky footer về hiệu suất:

  • Sử dụng position: sticky thay vì fixed nếu mục tiêu là giữ footer trong phạm vi scroll nội dung chính.

  • Hạn chế sử dụng animation liên tục (ví dụ: transition: all) vì dễ gây layout reflow không cần thiết.

  • Thêm will-change: transform cho footer nếu có hiệu ứng di chuyển, để tối ưu GPU rendering.

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, nên đo lường hiệu quả thực tế qua các chỉ số:

  • Scroll depth tracking để biết người dùng có thực sự nhìn thấy footer

  • Click heatmap hoặc event tracking với Google Tag Manager cho các CTA trong footer

  • A/B test giữa footer tĩnh và sticky để xác định phiên bản nào giúp tăng conversion mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng

Ngoài ra, cần xét đến accessibility: footer dynamic phải đảm bảo tab focus đúng thứ tự, không bị screen reader bỏ qua và vẫn có thể thao tác bằng bàn phím. Đây là yếu tố quan trọng trong các trang chính phủ, giáo dục, hoặc các hệ thống yêu cầu tuân thủ WCAG.

Footer trong chiến lược internal link toàn trang

Footer là một phần không thể thiếu trong cấu trúc site chuẩn SEO. Dù bị xem nhẹ về mặt UI/UX do thường chỉ xuất hiện ở cuối trang, nhưng trong khía cạnh crawlability và semantic distribution, footer lại đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hệ thống liên kết nội bộ, đặc biệt với các trang có chiều sâu chuyên môn và trải dài về chủ đề. Để tận dụng tối đa giá trị SEO của footer, cần phân tích nó dưới ba khía cạnh chính: vị trí trong kiến trúc site, phương pháp kiểm soát anchor text và liên kết, cũng như cách xây dựng semantic topical flow thay vì chỉ nhồi link SEO. Google ngày càng ưu tiên tính nhất quán và logic của hệ thống liên kết. Footer cung cấp cơ hội tạo ra sự nhất quán này trên toàn bộ site, đặc biệt hữu ích trong việc làm rõ chủ đề tổng thể (topical clarity). Việc hiểu rõ internal link sẽ giúp bạn tối ưu footer đúng hướng thay vì chỉ để nó tồn tại mang tính hình thức.

Footer là node điều hướng phụ trong cấu trúc site

Về mặt kiến trúc thông tin, website thường được tổ chức theo mô hình phân tầng (hierarchical model) hoặc hub-and-spoke (mô hình trụ cột và vệ tinh). Trong cả hai mô hình này, footer đóng vai trò là điểm điều hướng phụ (secondary navigation node) giúp:

  • Duy trì khả năng tiếp cận đối với các trang "ít quan trọng về UI nhưng cần thiết về crawl và index", như trang Điều khoản, Chính sách, Sitemap HTML, hoặc các chuyên mục phụ trợ.

  • Củng cố lại các tuyến liên kết bị bỏ sót ở vùng nội dung chính (main content) hoặc menu đầu trang (primary nav).

  • Làm điểm lặp cho các thực thể hỗ trợ, giúp Google định hình rõ hơn hệ chủ đề của site thông qua sự lặp lại nhất quán.

Cụ thể hơn, trong một site chuẩn topical authority, Google kỳ vọng một số node có tính liên tục và phủ rộng khắp các trang. Footer là nơi duy nhất ngoài header có thể thực hiện nhiệm vụ này mà không gây nhiễu trải nghiệm người dùng.

Cách kiểm soát anchor text & số lượng liên kết

Một trong những lỗi SEO phổ biến là đặt quá nhiều liên kết tại footer và sử dụng anchor text trùng lặp, cố tình nhồi keyword hoặc anchor không có tính gợi nghĩa (generic text). Để tối ưu đúng chuẩn semantic content, cần tuân thủ ba nguyên tắc:

  1. Giới hạn số lượng liên kết tùy theo loại site:

    • Website giới thiệu doanh nghiệp nhỏ: 6–10 liên kết cố định.

    • Website tin tức, học thuật hoặc thương mại: 12–20 liên kết, nhưng chia thành nhóm theo chủ đề.

    • Với các site e-commerce lớn, có thể nhiều hơn, nhưng bắt buộc phải phân khối và điều hướng rõ ràng, tránh flat architecture thừa liên kết ở tầng footer.

  2. Anchor text phải mang ngữ cảnh rõ ràng (contextual anchors):

    • Không dùng lặp lại các từ như “dịch vụ A”, “dịch vụ B”, “dịch vụ C” nếu không có phân biệt logic.

    • Ưu tiên các anchor ngữ nghĩa như: “So sánh các mẫu sofa gỗ cao cấp”, “Hướng dẫn chọn đèn trang trí phòng ngủ”, “Tổng hợp các lỗi thiết kế web thường gặp”.

  3. Bổ sung văn bản bổ trợ để gợi ý chủ đề (surrounding context):

    • Ví dụ: thay vì chỉ đặt dòng “Blog”, nên dùng: “Khám phá thêm các bài viết chuyên sâu tại Blog của chúng tôi”.

Việc kiểm soát số lượng và anchor không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro spam liên kết mà còn hỗ trợ thuật toán NLP (BERT, MUM) nhận diện và phân tầng nội dung theo chiều dọc chủ đề.

Tối ưu kết nối chủ đề thay vì spam link SEO

Một trong những sai lầm chiến lược là sử dụng footer như nơi nhồi các từ khóa và liên kết chính để đẩy SEO. Tuy nhiên, với hướng tiếp cận theo semantic web, mục tiêu là kết nối các chủ đề thực thể thay vì chỉ nhắm vào keyword. Ba chiến lược nâng cao có thể áp dụng:

Xây dựng cụm liên kết theo entity hoặc topic cluster:

  • Footer nên phân nhóm rõ ràng, ví dụ: “Hướng dẫn mua sắm”, “Về thương hiệu”, “Tài nguyên hỗ trợ”, mỗi nhóm không quá 5 liên kết.

  • Mỗi nhóm nên phản ánh một chủ đề cụ thể, giúp crawler xác định semantic boundary (ranh giới ngữ nghĩa) thay vì nhìn thấy một khối link hỗn hợp.

Tận dụng footer để khơi lại các trang hub/pillar:

  • Với site xây theo cluster model, nên đặt link về các pillar như: "Toàn tập về SEO", "Cẩm nang nội thất văn phòng", "Bộ sưu tập đèn trang trí cao cấp".

  • Khi footer được nhất quán trên toàn bộ site, đây là tín hiệu giúp Google hiểu đâu là trang trung tâm cho từng chủ đề.

Loại bỏ các liên kết mang tính kỹ thuật hoặc không phục vụ user intent:

  • Link đến trang mobile, AMP, redirect URL, hoặc file XML sitemap nên được xử lý ở cấp code hoặc robots.txt.

  • Footer chỉ nên giữ lại các liên kết phục vụ nhu cầu tìm hiểu, chuyển đổi hoặc điều hướng topic-based.

Ngoài ra, nên ưu tiên kết nối các node có quan hệ trực tiếp hoặc ngữ nghĩa gần nhau. Một footer tốt không chỉ tạo ra luồng link chặt chẽ về mặt crawl, mà còn giúp định hình semantic site structure khi các thuật toán của Google dựng đồ thị chủ đề (topic graph) từ dữ liệu crawl được. Điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng topical authority của toàn domain.

Câu hỏi phổ biến liên quan đến Footer (FAQ)

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến xoay quanh footer, giúp làm rõ vai trò, cách sử dụng và các lưu ý quan trọng khi triển khai.

Footer có ảnh hưởng đến SEO không?

Có. Footer đóng vai trò là một node liên kết phụ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến crawl depth, crawl frequency và phân phối PageRank nội bộ. Nếu cấu trúc liên kết trong footer được kiểm soát tốt – hạn chế số lượng, tránh lặp, tránh liên kết không liên quan – thì footer có thể hỗ trợ tăng cường độ phủ index cho các trang con quan trọng và giữ vững mối quan hệ semantic giữa các cụm chủ đề. Ngược lại, một footer spam link, chứa anchor text quá tối ưu hoặc bừa bộn sẽ bị Google đánh giá là dấu hiệu kém chất lượng.

Có nên đặt các link quan trọng trong footer?

Nên, nhưng phải có chọn lọc và điều kiện. Các liên kết mang tính định danh (brand), chuyển đổi (chính sách, liên hệ, đăng ký nhận tin) và hỗ trợ hành vi điều hướng cuối trang (back to top, sitemap, danh mục chính) là phù hợp. Tuy nhiên, các trang trụ cột hoặc bài viết cần SEO chính không nên dựa vào footer làm nguồn backlink duy nhất vì mức độ ưu tiên của liên kết tại footer thấp hơn header, sidebar và nội dung chính. Cần kết hợp các chiến lược internal link theo sơ đồ site kiến trúc logic để tối ưu hiệu suất toàn trang.

Footer có cần thiết khi thiết kế website chuẩn SEO?

Cần thiết. Footer là khu vực cuối trang giúp điều hướng lại người dùng sau khi họ đã tiếp cận toàn bộ nội dung. Từ góc nhìn SEO hiện đại, footer giúp hoàn chỉnh cấu trúc semantic của một trang web bằng cách thể hiện rõ ràng tổ chức nội dung, tín hiệu thương hiệu (E-A-T) và các yếu tố pháp lý bắt buộc (điều khoản, quyền riêng tư, thông tin doanh nghiệp). Ngoài ra, footer còn đóng vai trò như một nút chốt hành trình hành vi, góp phần tối ưu tỷ lệ chuyển đổi trong nhiều funnel. Không chỉ dành cho liên hệ hoặc thông tin bản quyền, footer còn có thể chứa các liên kết dẫn dắt hành vi chuyển đổi, hỗ trợ topic clustering và cải thiện cấu trúc tổng thể site. Việc quy hoạch footer bài bản là một phần không thể thiếu trong mọi dự án thiết kế website chuẩn SEO hiện nay.

Footer có làm giảm tốc độ load trang không?

Không đáng kể nếu được thiết kế đúng chuẩn. Footer thường được tải sau cùng trong thứ tự DOM, nên ảnh hưởng đến tốc độ hiển thị nội dung chính (Largest Contentful Paint – LCP) là rất nhỏ. Tuy nhiên, nếu footer chứa quá nhiều hình ảnh, biểu tượng vector chưa nén, script bên ngoài, hoặc mã nhúng không đồng bộ, thì có thể khiến Time to Interactive (TTI) và tốc độ tải toàn trang bị chậm lại. Cần tối ưu footer theo các nguyên tắc Core Web Vitals: lazy load icon, preload font, tối ưu HTML structure và tránh dùng JS nặng tại khu vực này.

Dịch vụ thiết kế website có hỗ trợ làm footer theo chuẩn không?

Các đơn vị thiết kế website chuyên nghiệp thường có quy trình xây dựng footer theo chuẩn UI/UX, chuẩn SEO và đúng với lĩnh vực hoạt động. Footer cần thể hiện nhận diện thương hiệu, kết nối nội dung liên quan, tuân thủ legal compliance, đồng thời có khả năng mở rộng theo nhu cầu phát triển. Người dùng nên ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm triển khai website lớn, có hiểu biết về cấu trúc thông tin và thuật toán tìm kiếm để đảm bảo chất lượng tối ưu. Nhiều người chỉ quan tâm đến phần header và content chính mà quên mất rằng footer là nơi giúp phân phối liên kết nội bộ, điều hướng phụ và thông tin minh bạch cho người dùng. Để xây dựng phần footer chuẩn UI/UX, bạn nên xem qua các dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp có hỗ trợ tuỳ chỉnh sâu từng thành phần.

BÌNH LUẬN BÀI VIẾT
Nội dung *
Họ Tên
Email
GỬI BÌNH LUẬN
KIẾN THỨC LIÊN QUAN
tác giả: HỒNG MINH (MINH HM)
CHUYÊN GIA HỒNG MINH
Hồng Minh, CEO LIGHT
Hơn 12 năm kinh nghiệm trong ngành Marketing Online bao gồm SEO, lập trình, thiết kế đồ họa, chạy quảng cáo, vv...
Trainning chuyên sâu về SEO, Google Ads, Quảng Cáo cho hơn 3000+ doanh nghiệp
20+ Khóa tư vấn đào tạo cho doanh nghiệp về Marketing Online