Sửa trang
Thủ thuật Marketing Online

Google Tag Manager là gì? Cách sử dụng Google Tag Manager

2/10/2025 6:01:00 PM
5/5 - (0 )

Google Tag Manager (GTM) cho phép tích hợp linh hoạt và giao diện thân thiện, GTM không chỉ đơn giản hóa việc quản lý thẻ mà còn tối ưu hóa quy trình tiếp thị và phân tích dữ liệu. Nội dung dưới đây sẽ giải thích chi tiết về GTM, từ khái niệm, cấu trúc, đến lợi ích, và so sánh với các giải pháp khác để bạn hiểu rõ hơn về giá trị mà công cụ này mang lại.

Google Tag Manager (GTM) là gì?

Google Tag Manager (GTM) là một công cụ miễn phí từ Google, cho phép bạn quản lý và triển khai các đoạn mã (tag) trên website hoặc ứng dụng một cách dễ dàng mà không cần can thiệp vào mã nguồn.
Google Tag Manager (GTM) là một công cụ miễn phí từ Google, cho phép bạn quản lý và triển khai các đoạn mã (tag) trên website

GTM giúp bạn:

  • Thêm hoặc chỉnh sửa thẻ theo dõi (tracking tags) mà không cần sự hỗ trợ từ đội phát triển.
  • Quản lý các chiến dịch tiếp thị và theo dõi hành vi người dùng.
  • Thu thập và phân tích dữ liệu nhanh chóng, hiệu quả, tối ưu hóa quá trình làm việc.

Đây là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp muốn tối ưu quản lý dữ liệu mà không phụ thuộc nhiều vào kỹ thuật.

Tầm quan trọng của GTM trong việc quản lý thẻ trên website

Google Tag Manager (GTM) là giải pháp không thể thiếu trong việc triển khai và quản lý các thẻ theo dõi, đặc biệt khi website hoặc ứng dụng cần tích hợp nhiều công cụ phân tích và tiếp thị. GTM không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình kỹ thuật mà còn hỗ trợ nâng cao hiệu quả hoạt động tiếp thị nhờ khả năng quản lý linh hoạt.

  • Đơn giản hóa quy trình quản lý thẻ: GTM loại bỏ sự phức tạp của việc chỉnh sửa mã nguồn thủ công, cho phép người dùng cập nhật thẻ một cách trực quan qua giao diện quản lý. Điều này đặc biệt quan trọng khi triển khai các chiến dịch quảng cáo hoặc phân tích đòi hỏi thay đổi liên tục.
  • Tăng tốc triển khai: Thay vì chờ đội ngũ phát triển thực hiện thay đổi mã, GTM cho phép cập nhật ngay lập tức các đoạn mã theo dõi hoặc thẻ sự kiện mà không làm gián đoạn hoạt động của website.
  • Tích hợp toàn diện: GTM hỗ trợ tích hợp dễ dàng với các công cụ phân tích phổ biến như Google Analytics, Google Ads, Facebook Pixel, HubSpot, và hàng loạt công cụ bên thứ ba. Theo báo cáo từ Gartner, một trong những tổ chức nghiên cứu hàng đầu về công nghệ, các doanh nghiệp sử dụng hệ thống quản lý thẻ như GTM có khả năng tích hợp nhiều công cụ marketing kỹ thuật số hơn đáng kể so với các doanh nghiệp triển khai thẻ thủ công. Điều này không chỉ cải thiện độ chính xác của dữ liệu thu thập được mà còn tăng cường khả năng phân tích tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Kiểm soát lỗi và bảo mật: GTM cung cấp khả năng kiểm tra và xem trước (Preview Mode) trước khi triển khai thẻ. Điều này giúp phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng, hạn chế rủi ro gây ảnh hưởng đến hiệu năng của website.

Các thành phần chính của GTM

Để khai thác toàn bộ tiềm năng của GTM, cần hiểu rõ các thành phần cấu thành và cách chúng tương tác với nhau.

Container

Container trong GTM là một tập hợp các thành phần như thẻ, trigger và biến được quản lý tại một điểm trung tâm. Mỗi container đại diện cho một dự án cụ thể, chẳng hạn như một website hoặc ứng dụng. Khi cài đặt container, chỉ cần thêm đoạn mã container vào mã nguồn của website một lần duy nhất. Tất cả thay đổi và quản lý sau đó đều được thực hiện thông qua GTM.

Container đảm bảo tính linh hoạt và đồng bộ, đặc biệt khi website có nhiều trang hoặc ứng dụng có cấu trúc phức tạp.

Tags (Thẻ)

Tags là thành phần chính chịu trách nhiệm gửi dữ liệu từ website hoặc ứng dụng đến các công cụ phân tích, tiếp thị hoặc báo cáo. Theo báo cáo từ Think With Google, việc sử dụng thẻ có cấu trúc thông qua GTM đã được chứng minh là cải thiện hiệu suất quảng cáo và giảm đáng kể tỷ lệ lỗi so với thẻ được triển khai thủ công. Điều này dẫn đến độ chính xác dữ liệu cao hơn và tiềm năng cải thiện ROI quảng cáo trên các nền tảng như Google Ads và Facebook. GTM hỗ trợ:

  • Thẻ mặc định: Như Google Analytics, Google Ads Conversion Tracking, Facebook Pixel.
  • Thẻ tùy chỉnh: Được sử dụng khi cần tích hợp các công cụ đặc thù hoặc yêu cầu mã hóa phức tạp.

Mỗi tag được thiết lập với mục tiêu cụ thể, ví dụ: theo dõi lượt nhấp chuột, theo dõi giao dịch thương mại điện tử, hoặc gửi dữ liệu đến một endpoint API.

Triggers (Kích hoạt)

Trigger quyết định khi nào và trong điều kiện nào một thẻ sẽ được thực thi. Trigger bao gồm:

  • Sự kiện: Đại diện cho hành động của người dùng hoặc hệ thống, ví dụ: tải trang, nhấp chuột, điền form.
  • Điều kiện: Các tiêu chí cụ thể mà sự kiện cần đáp ứng để kích hoạt thẻ, như URL chứa từ khóa, lớp CSS của nút, hoặc giá trị biến cụ thể.

Ví dụ: Một trigger có thể được thiết lập để kích hoạt thẻ Google Analytics khi người dùng nhấp vào nút "Đăng ký".

Variables (Biến)

Biến trong GTM là giá trị động được sử dụng để định cấu hình trigger hoặc thẻ. Có hai loại biến:

  • Biến tích hợp sẵn (Built-in Variables): Là các biến chuẩn được GTM cung cấp sẵn, chẳng hạn như Click URL, Click Text, Page Path.
  • Biến do người dùng định nghĩa (User-Defined Variables): Được tạo để phục vụ các nhu cầu đặc biệt, chẳng hạn như trích xuất giá trị từ một trường dữ liệu trên website hoặc lấy thông tin từ cookie.

Ví dụ: Một biến được cấu hình để lấy giá trị đơn hàng từ một trường giá trị, sau đó truyền vào thẻ Google Ads Conversion Tracking để đo lường hiệu quả chiến dịch.

Lợi ích khi sử dụng GTM

Tiết kiệm thời gian quản lý

Google Tag Manager (GTM) tối ưu hóa quy trình quản lý các thẻ theo dõi bằng cách cung cấp một giao diện trực quan, loại bỏ nhu cầu thao tác thủ công trên mã nguồn.

  • Cập nhật thẻ nhanh chóng: Thay đổi, thêm mới hoặc gỡ bỏ các thẻ chỉ trong vài phút mà không ảnh hưởng đến hoạt động của website.
  • Quy trình kiểm tra chặt chẽ: Chế độ Preview Mode giúp kiểm tra toàn bộ cài đặt trước khi triển khai, đảm bảo các thẻ hoạt động chính xác và tránh lỗi.
  • Đồng bộ dữ liệu nhanh: GTM tự động tích hợp với các nền tảng như Google Analytics, Google Ads, hoặc công cụ bên thứ ba, giảm thời gian cấu hình.
  • Tổ chức hợp lý: Các thành phần như tags, triggers, và variables được quản lý tập trung trong container, giúp dễ dàng theo dõi và chỉnh sửa khi cần thiết.

Giảm phụ thuộc vào đội ngũ kỹ thuật

GTM mang lại quyền chủ động cho các nhóm tiếp thị và phân tích dữ liệu, giảm sự phụ thuộc vào lập trình viên trong các tác vụ liên quan đến theo dõi và đo lường.

  • Giao diện trực quan: Không cần kỹ năng lập trình, người dùng có thể dễ dàng thiết lập và quản lý các thẻ theo dõi thông qua giao diện kéo-thả.
  • Tự động hóa tác vụ kỹ thuật: GTM cung cấp các mẫu thẻ sẵn có, chẳng hạn như thẻ Universal Analytics hoặc Facebook Pixel, loại bỏ nhu cầu viết mã tùy chỉnh từ đầu.
  • Hạn chế sai sót kỹ thuật: Việc không phải chỉnh sửa trực tiếp vào mã nguồn giúp giảm nguy cơ phát sinh lỗi trong quá trình phát triển hoặc vận hành website.
  • Tích hợp liền mạch: Các thẻ phức tạp, như đo lường thương mại điện tử nâng cao hoặc theo dõi sự kiện tùy chỉnh, có thể được triển khai mà không cần can thiệp vào backend của website.

Tăng tính linh hoạt trong theo dõi dữ liệu

GTM cung cấp các công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và tối ưu hóa dữ liệu theo dõi, đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng doanh nghiệp.

  • Theo dõi sự kiện chi tiết: Quản lý và thiết lập các sự kiện như nhấp chuột, cuộn trang, tải tài liệu, hoặc tương tác trên các phần tử cụ thể của trang web. Ví dụ, đo lường số lần nhấp vào nút "Mua ngay" để đánh giá hiệu quả thiết kế giao diện.
  • Tích hợp biến động dữ liệu: Sử dụng biến (variables) để thu thập các giá trị động, chẳng hạn như ID sản phẩm, giá trị đơn hàng hoặc thông tin người dùng, giúp tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị.
  • Theo dõi đa kênh: GTM hỗ trợ đồng bộ dữ liệu trên nhiều nền tảng và công cụ, từ Google Ads đến các hệ thống CRM hoặc phân tích tùy chỉnh, đảm bảo mọi dữ liệu được thu thập chính xác và đầy đủ.
  • Tùy chỉnh trigger linh hoạt: Cho phép cấu hình điều kiện kích hoạt dựa trên các thông số cụ thể như URL, thời gian dừng trên trang, hoặc số lần tương tác, giúp tối ưu hóa việc theo dõi các hành vi phức tạp của người dùng.
  • Hỗ trợ mở rộng quy mô: Khi doanh nghiệp phát triển, GTM dễ dàng đáp ứng nhu cầu theo dõi dữ liệu nâng cao mà không yêu cầu chỉnh sửa lớn trong cấu trúc ban đầu.

Nhờ các tính năng tiên tiến, GTM trở thành một công cụ không thể thiếu trong quản lý và triển khai chiến lược đo lường hiệu quả.

Cách sử dụng Google Tag Manager (GTM)

Hướng dẫn dưới đây cung cấp thông tin chuyên sâu về cách sử dụng GTM, từ việc thiết lập tài khoản, cấu hình container, triển khai các thẻ phổ biến, đến cách tạo trigger, biến và kiểm tra tính chính xác của cấu hình. Tất cả được trình bày chi tiết để đảm bảo bạn có thể triển khai GTM một cách chính xác và hiệu quả nhất.

1. Tạo tài khoản và thiết lập container

Hướng dẫn tạo tài khoản GTM
  1. Truy cập vào nền tảng GTM: Mở trang Google Tag Manager và đăng nhập bằng tài khoản Google.
    Truy cập vào nền tảng GTM
  2. Tạo tài khoản mới: Nhấp vào nút Tạo tài khoản, nhập thông tin:
    Tạo tài khoản mới
    • Tên tài khoản: Đặt tên theo doanh nghiệp hoặc tổ chức, dễ nhận diện khi quản lý nhiều tài khoản.
    • Quốc gia: Chọn vị trí địa lý nơi doanh nghiệp hoạt động.
  3. Thiết lập container:
    Thiết lập container
    • Đặt tên container theo tên website hoặc ứng dụng.
    • Lựa chọn nền tảng sử dụng container:
      • Web: Đối với website.
      • iOS hoặc Android: Đối với ứng dụng di động.
      • AMP: Đối với trang web sử dụng AMP (Accelerated Mobile Pages).
  4. Hoàn tất thiết lập: Nhấn Tạo, đồng ý với các điều khoản của Google Tag Manager.
    Nhấn Tạo, đồng ý với các điều khoản của Google Tag Manager
Cách thêm container vào website
  1. Lấy mã container: Sau khi tạo container, GTM sẽ cung cấp hai đoạn mã script.
    Sau khi tạo container, GTM sẽ cung cấp hai đoạn mã script.
  2. Tích hợp mã container vào website:
    Tích hợp mã container vào website
    • Đặt đoạn mã đầu tiên ngay bên trong thẻ <head> của trang web để GTM có thể tải ngay khi trang bắt đầu.
    • Đặt đoạn mã thứ hai ngay sau thẻ mở <body> để đảm bảo GTM hoạt động chính xác trên toàn bộ trang.
  3. Kiểm tra hoạt động:
    Sử dụng chế độ Preview trong GTM để xác minh mã container
    • Sử dụng chế độ Preview trong GTM để xác minh mã container đã được cài đặt đúng cách.

2. Cấu hình thẻ (Tags)

Hướng dẫn thêm thẻ phổ biến

Để theo dõi lượt truy cập trang web hiệu quả, bạn nên hiểu Google Analytics là gì và cách cấu hình thẻ trong GTM.

Thêm thẻ Google Analytics 4 (GA4)

  1. Tạo thẻ mới: Mở GTM, nhấp vào Tags > New.
    Mở GTM, nhấp vào Tags > New
  2. Chọn loại thẻ: Nhấp vào Tag Configuration và chọn Google Analytics: GA4 Configuration.
     Nhấp vào Tag Configuration và chọn Google Analytics
  3. Nhập Measurement ID: Lấy Measurement ID từ tài khoản Google Analytics (trong mục Admin > Data Streams).
    Lấy Measurement ID từ tài khoản Google Analytics
  4. Cấu hình trigger:
    Nhấp Triggering và chọn All Pages để theo dõi mọi lượt truy cập trang.
    • Nhấp Triggering và chọn All Pages để theo dõi mọi lượt truy cập trang.
  5. Lưu và kiểm tra: Nhấn Save, sử dụng chế độ Preview để kiểm tra hoạt động trước khi xuất bản.
    Sử dụng chế độ Preview để đảm bảo thẻ hoạt động đúng

Thêm thẻ Facebook Pixel

  1. Tạo thẻ mới: Trong GTM, nhấp Tags > New.
    Mở GTM, nhấp vào Tags > New
  2. Chọn loại thẻ: Nhấp vào Tag Configuration và chọn Custom HTML.
    Nhấp vào Tag Configuration và chọn Custom HTML.
  3. Dán mã Pixel: Lấy mã Pixel từ tài khoản Facebook Ads và dán vào khung HTML.
    Lấy mã Pixel từ tài khoản Facebook Ads và dán vào khung HTML.
  4. Cấu hình trigger:
    • Chọn All Pages nếu muốn kích hoạt Pixel trên toàn bộ trang web.
    • Tạo trigger tùy chỉnh nếu muốn kích hoạt Pixel trên các trang hoặc sự kiện cụ thể, ví dụ: trang cảm ơn sau khi mua hàng.
  5. Kiểm tra và xuất bản: Sử dụng chế độ Preview để đảm bảo thẻ hoạt động đúng. Khi hoàn tất, nhấn Submit để xuất bản container.
    Sử dụng chế độ Preview để đảm bảo thẻ hoạt động đúng

Lưu ý chuyên sâu

  • Đối với các chiến dịch phức tạp, hãy sử dụng Variables để tối ưu hóa các thẻ và triggers. Ví dụ, sử dụng biến Page Path để theo dõi trang cụ thể hoặc biến Click URL để theo dõi các liên kết bên ngoài.
  • Sử dụng Version Control trong GTM để quản lý các thay đổi, đảm bảo khả năng quay lại phiên bản trước nếu cần.
  • Kết hợp công cụ Tag Assistant Companion để kiểm tra chi tiết việc triển khai thẻ.

3. Cài đặt điều kiện kích hoạt (Triggers)

Triggers là công cụ trong GTM để quyết định khi nào thẻ (tags) được thực thi. Việc cài đặt trigger yêu cầu sự hiểu biết chi tiết về hành vi người dùng và mục tiêu theo dõi.

Xác định hành vi cần theo dõi
Trước tiên, cần làm rõ loại hành vi hoặc sự kiện trên website cần theo dõi, chẳng hạn:

  • Nhấp vào các nút quan trọng như "Mua ngay" hoặc "Đăng ký".
  • Cuộn trang đến một phần cụ thể.
  • Tải xuống tài liệu hoặc tương tác với các yếu tố đa phương tiện.
  • Hoàn thành biểu mẫu hoặc thực hiện giao dịch.

Tạo trigger trong GTM

  1. Truy cập tab Triggers trong giao diện GTM, chọn New để tạo trigger mới.
    Truy cập tab Triggers trong giao diện GTM, chọn New để tạo trigger mới
  2. Đặt tên rõ ràng và dễ nhận biết, ví dụ: "Theo dõi nút Đăng ký".
  3. Lựa chọn loại trigger phù hợp, một số loại phổ biến bao gồm:
    Lựa chọn loại trigger phù hợp
    • Page View: Theo dõi khi trang web được tải.
    • Click - All Elements hoặc Click - Just Links: Theo dõi hành động nhấp chuột.
    • Form Submission: Theo dõi khi người dùng gửi biểu mẫu.
    • Scroll Depth: Ghi nhận khi người dùng cuộn trang đến một tỷ lệ nhất định.
  4. Thiết lập điều kiện cụ thể:
    Thiết lập điều kiện cụ thể
    • Ví dụ, đối với trigger Click - Just Links, chỉ định điều kiện như Click URL chứa "thank-you" để theo dõi các liên kết dẫn đến trang cảm ơn.
    • Nếu sử dụng trigger Scroll Depth, thiết lập mức độ cuộn theo phần trăm, như 50% hoặc 75%.
  5. Lưu trigger và kết hợp nó với các thẻ phù hợp.
    Lưu trigger và kết hợp nó với các thẻ phù hợp.

Xác minh tính chính xác
Kết hợp trigger với biến (variables) để đảm bảo chỉ các điều kiện chính xác mới kích hoạt thẻ. Ví dụ: chỉ kích hoạt khi lớp CSS của nút chứa từ khóa cụ thể như "btn-register".

4. Sử dụng biến (Variables)

Biến trong GTM là công cụ quan trọng để truyền tải thông tin linh hoạt và chính xác vào cấu hình trigger hoặc thẻ.

Loại biến trong GTM

  • Biến tích hợp sẵn (Built-in Variables): Được cấu hình sẵn bởi GTM, phục vụ các mục đích phổ biến như lấy thông tin URL, Click Text, hoặc Page Path.
  • Biến do người dùng định nghĩa (User-Defined Variables): Được tạo ra để thu thập dữ liệu tùy chỉnh từ website hoặc ứng dụng.

Tạo biến trong GTM

  1. Truy cập tab Variables, nhấn New để tạo biến mới.
    Truy cập tab Variables, nhấn New để tạo biến mới.
  2. Chọn loại biến phù hợp với nhu cầu, ví dụ:
    Chọn loại biến phù hợp với nhu cầu
    • Data Layer Variable: Lấy dữ liệu từ Data Layer.
    • Custom JavaScript: Viết mã JavaScript tùy chỉnh để trả về giá trị mong muốn.
    • URL Query Parameter: Trích xuất thông tin từ URL, chẳng hạn thông số chiến dịch tiếp thị (utm_source, utm_medium).
  3. Đặt tên biến chính xác và mô tả mục đích sử dụng, chẳng hạn: "Giá trị đơn hàng" hoặc "Nguồn chiến dịch UTM".
  4. Cấu hình chi tiết: Nếu sử dụng Data Layer Variable, đảm bảo dữ liệu trong Data Layer khớp với trường cần lấy.
    Cấu hình chi tiết và lưu biến

Tối ưu hóa sử dụng biến

  • Sử dụng biến trong trigger để kiểm soát điều kiện kích hoạt, ví dụ: chỉ kích hoạt khi giá trị đơn hàng (biến) lớn hơn 500.
  • Kết hợp biến với thẻ để truyền thông tin động, chẳng hạn truyền giá trị sản phẩm hoặc tên chiến dịch vào Google Analytics.

5. Kiểm tra và xuất bản (Preview & Publish)

Trước khi áp dụng bất kỳ thay đổi nào, cần kiểm tra cẩn thận để đảm bảo tất cả cấu hình hoạt động chính xác.

Kiểm tra trong chế độ Preview

  1. Nhấn nút Preview ở góc trên cùng giao diện GTM để kích hoạt chế độ kiểm tra.
    Nhấn nút Preview ở góc trên cùng giao diện GTM để kích hoạt chế độ kiểm tra.
  2. Mở website trong chế độ Preview. Một giao diện Debug sẽ hiển thị dưới chân trang, cho phép theo dõi chi tiết cách các thẻ và trigger hoạt động.
    Mở website trong chế độ Preview
  3. Xác minh từng thẻ:
    • Kiểm tra thẻ đã được kích hoạt hay chưa (hiển thị trong mục "Tags Fired").
    • Đảm bảo dữ liệu gửi đến công cụ phân tích, như Google Analytics, khớp với cấu hình đã định.
  4. Nếu phát hiện lỗi, quay lại sửa đổi trong trigger, biến hoặc thẻ.

Xuất bản thay đổi

  1. Sau khi kiểm tra thành công, nhấn Submit và nhập mô tả rõ ràng về các thay đổi, chẳng hạn: "Thêm theo dõi sự kiện nhấp vào nút Đăng ký".
    Sau khi kiểm tra thành công, nhấn Submit và nhập mô tả rõ ràng về các thay đổi
  2. Nhấn Publish để xuất bản thay đổi, các thẻ và trigger mới sẽ hoạt động ngay lập tức trên website.
    Nhấn Publish để xuất bản thay đổi, các thẻ và trigger mới sẽ hoạt động ngay lập tức trên website.

Quản lý phiên bản
GTM tự động lưu trữ các phiên bản đã xuất bản. Điều này cho phép dễ dàng quay lại phiên bản trước nếu có lỗi phát sinh hoặc cần hoàn tác thay đổi mà không làm gián đoạn hoạt động của website.

Các thẻ phổ biến trong Google Tag Manager

Với sự hỗ trợ của GTM, người dùng có thể dễ dàng tích hợp các công cụ như Google Analytics, Google Ads, Facebook Pixel và nhiều nền tảng khác để theo dõi và phân tích hành vi người dùng. Công cụ này cung cấp giao diện trực quan và linh hoạt, cho phép cả những người không có nền tảng kỹ thuật chuyên sâu cũng có thể tự quản lý và triển khai các thẻ.

Một trong những điểm mạnh của GTM là khả năng hỗ trợ nhiều loại thẻ khác nhau, từ các thẻ phổ biến như Google Analytics và Conversion Tracking đến các thẻ Remarketing và Custom HTML Tags. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi các hành động của người dùng, từ lượt xem trang, nhấp chuột, tải xuống tài liệu đến các sự kiện nâng cao như hoàn tất giao dịch hoặc điền biểu mẫu.

Nhờ vào các tính năng mạnh mẽ này, GTM đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị kỹ thuật số hiện đại, cho phép tối ưu hóa dữ liệu và nâng cao hiệu quả đo lường mà không làm phức tạp hóa quy trình kỹ thuật.

Google Analytics (GA4, Universal Analytics)

Google Analytics là một trong những thẻ phổ biến nhất trong Google Tag Manager, cung cấp khả năng thu thập và phân tích dữ liệu người dùng một cách toàn diện.

Google Analytics là một trong những thẻ phổ biến nhất trong Google Tag Manager

Google Analytics 4 (GA4) là phiên bản mới nhất, được thiết kế để tập trung vào việc theo dõi sự kiện và hành trình người dùng trên nhiều nền tảng. Trong GTM, việc triển khai thẻ GA4 yêu cầu cấu hình các sự kiện cụ thể như:

  • Theo dõi lượt xem trang (Pageview) thông qua thẻ mặc định hoặc sự kiện tùy chỉnh.
  • Gửi các tham số bổ sung (Parameters), ví dụ: giá trị giao dịch, loại sản phẩm, ID người dùng.
  • Thiết lập các sự kiện nâng cao như Purchase, Sign-up, hoặc Add to Cart bằng cách kết hợp biến (Variables) để truyền dữ liệu động từ website.

Universal Analytics (UA), mặc dù đang dần được thay thế bởi GA4, vẫn được sử dụng rộng rãi. Các cài đặt phổ biến bao gồm:

  • Theo dõi sự kiện với các tham số Category, Action, và Label để đo lường chi tiết hành vi người dùng.
  • Cấu hình theo dõi giao dịch thương mại điện tử với các trường dữ liệu như ID đơn hàng, tổng giá trị đơn hàng, và số lượng sản phẩm.

Cả GA4 và UA đều yêu cầu thiết lập chính xác Tracking ID hoặc Measurement ID để đảm bảo dữ liệu được gửi đến đúng thuộc tính Analytics.

Conversion Tracking

Thẻ Conversion Tracking trong Google Tag Manager giúp đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo bằng cách ghi nhận các hành động chuyển đổi cụ thể trên website.

Thẻ Conversion Tracking trong Google Tag Manager giúp đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo

Google Ads Conversion Tracking là một trong những thẻ phổ biến nhất trong nhóm này. Việc triển khai yêu cầu:

  • Nhập Conversion IDConversion Label, được tạo từ tài khoản Google Ads.
  • Tùy chỉnh giá trị chuyển đổi nếu muốn đo lường doanh thu hoặc giá trị khác liên quan đến chuyển đổi. Ví dụ: giá trị đơn hàng có thể được truyền qua biến từ website.
  • Sử dụng trigger để đảm bảo thẻ chỉ được kích hoạt trong điều kiện phù hợp, chẳng hạn như khi người dùng hoàn tất đơn hàng hoặc gửi biểu mẫu liên hệ.

Facebook Conversion Tracking thông qua Facebook Pixel cũng là một thẻ thường xuyên được triển khai. Yêu cầu:

  • Tạo các sự kiện tiêu chuẩn như Purchase, Lead, Add to Cart, hoặc tạo sự kiện tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu kinh doanh. 
  • Sử dụng biến để truyền thông tin như giá trị đơn hàng, loại sản phẩm hoặc ID khách hàng vào thẻ Pixel để phân tích chi tiết hơn.

Remarketing Tags

Remarketing Tags là công cụ không thể thiếu trong các chiến dịch tiếp thị lại, giúp nhắm mục tiêu người dùng đã từng tương tác với website. Khi triển khai Remarketing Tags, điều quan trọng là phải hiểu Google Remarketing là gì để tối ưu hiệu suất quảng cáo.

Remarketing Tags là công cụ không thể thiếu trong các chiến dịch tiếp thị lại

Google Ads Remarketing Tags trong GTM cho phép:

  • Theo dõi hành vi người dùng trên website, như các sản phẩm đã xem, danh mục đã truy cập, hoặc bước cuối cùng của hành trình mua hàng.
  • Gửi dữ liệu người dùng đến Google Ads để tạo danh sách tiếp thị lại, từ đó phân phối quảng cáo đến đúng đối tượng.
  • Tích hợp với Google Merchant Center để thiết lập quảng cáo động, trong đó hiển thị các sản phẩm cụ thể mà người dùng đã xem trên website.

Facebook Remarketing Tags sử dụng Facebook Pixel để:

  • Ghi nhận hành vi tương tự, chẳng hạn như xem sản phẩm, thêm sản phẩm vào giỏ hàng, hoặc hoàn tất thanh toán.
  • Kết hợp với sự kiện tùy chỉnh để xây dựng danh sách đối tượng chi tiết hơn, ví dụ: nhắm mục tiêu người dùng đã xem trang thanh toán nhưng chưa mua hàng.
  • Truyền tải thông tin động, chẳng hạn như giá trị giỏ hàng, ID sản phẩm, hoặc danh mục sản phẩm.

Custom HTML Tags

Custom HTML Tags là loại thẻ linh hoạt nhất trong Google Tag Manager, cho phép triển khai các đoạn mã tùy chỉnh không được hỗ trợ bởi các loại thẻ mặc định.

Custom HTML Tags là loại thẻ linh hoạt nhất trong Google Tag Manager

Ứng dụng của Custom HTML Tags bao gồm:

  • Tích hợp các công cụ của bên thứ ba như Hotjar, Crazy Egg, hoặc các nền tảng quảng cáo chưa được hỗ trợ trực tiếp trong GTM.
  • Triển khai các đoạn mã phức tạp, chẳng hạn như đoạn mã theo dõi API nội bộ hoặc script yêu cầu xử lý dữ liệu trước khi gửi đi.
  • Kích hoạt các chức năng JavaScript tùy chỉnh, chẳng hạn hiển thị thông báo, theo dõi click nâng cao, hoặc thay đổi giao diện dựa trên hành vi người dùng.

Khi sử dụng Custom HTML Tags, cần đảm bảo:

  • Kiểm tra đoạn mã để tránh lỗi hoặc xung đột với các thành phần khác trên website.
  • Kết hợp với trigger chính xác để kiểm soát thời điểm thẻ được kích hoạt.
  • Theo dõi hiệu suất để đảm bảo đoạn mã không ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tải trang hoặc trải nghiệm người dùng.

Những lỗi phổ biến và cách khắc phục khi sử dụng Google Tag Manager (GTM)

Để đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác và hiệu quả, việc hiểu rõ nguyên nhân, cách phát hiện và khắc phục lỗi là yếu tố quyết định. Hướng dẫn dưới đây cung cấp các phân tích chuyên sâu và giải pháp chi tiết cho từng lỗi thường gặp, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng chế độ Preview để kiểm tra và debug GTM một cách chuyên nghiệp. Đây là tài liệu cần thiết cho những ai muốn khai thác tối đa tiềm năng của GTM trong việc theo dõi và phân tích dữ liệu.

Những lỗi phổ biến và cách khắc phục khi sử dụng Google Tag Manager (GTM)

Lỗi không nhận dữ liệu từ thẻ

Nguyên nhân:

  • Cấu hình thẻ sai, ví dụ nhập sai Measurement ID trong thẻ Google Analytics hoặc thiếu mã ID trong thẻ Facebook Pixel.
  • Trigger không được liên kết hoặc cấu hình không đúng với thẻ.
  • Mã container GTM không được chèn đúng vị trí hoặc không hoạt động trên website.
  • Các trình chặn quảng cáo như Adblock có thể ngăn các thẻ hoạt động, đặc biệt là thẻ theo dõi.
  • Dữ liệu cần theo dõi không được truyền vào Data Layer hoặc giá trị biến liên quan không tồn tại.

Cách khắc phục:

  1. Kiểm tra cấu hình thẻ:

    • Đảm bảo các thông số như Measurement ID (GA4), Conversion ID (Google Ads) hoặc Pixel ID (Facebook) đã được nhập chính xác.
    • Nếu sử dụng các biến để truyền dữ liệu, kiểm tra giá trị biến trong tab Variables của chế độ Debug.
  2. Xác minh trigger:

    • Đảm bảo thẻ đã được liên kết với ít nhất một trigger.
    • Kiểm tra điều kiện kích hoạt của trigger phù hợp với mục tiêu. Ví dụ, trigger kích hoạt thẻ Facebook Pixel chỉ áp dụng cho trang cảm ơn (URL chứa "thank-you").
  3. Kiểm tra mã container:

    • Đảm bảo đoạn mã container được chèn đầy đủ vào mã nguồn website, đúng theo vị trí:
      • Đoạn mã đầu tiên nằm trong thẻ <head>.
      • Đoạn mã thứ hai nằm ngay sau thẻ <body>.
    • Sử dụng công cụ kiểm tra trình duyệt (Inspect Element) để đảm bảo mã container đang tải.
  4. Kiểm tra tình trạng chặn thẻ:

    • Tắt các tiện ích chặn quảng cáo và thử lại.
    • Dùng chế độ Incognito hoặc trình duyệt không cài đặt tiện ích mở rộng để kiểm tra.
  5. Kiểm tra với chế độ Preview:

    • Mở chế độ Preview và xác minh thẻ được kích hoạt đúng sự kiện. Nếu không, kiểm tra tab Tags Not Fired để tìm hiểu nguyên nhân.

Lỗi trigger không hoạt động

Nguyên nhân:

  • Loại trigger không phù hợp với sự kiện cần theo dõi, ví dụ sử dụng trigger Page View trong khi cần trigger Click.
  • Điều kiện kích hoạt không chính xác, chẳng hạn URL hoặc lớp CSS không khớp với điều kiện thiết lập.
  • Trigger không được liên kết với bất kỳ thẻ nào, dẫn đến không có thẻ nào được kích hoạt.
  • Biến được sử dụng trong điều kiện kích hoạt trả về giá trị không chính xác hoặc không tồn tại.

Cách khắc phục:

  1. Xác định loại trigger:

    • Đảm bảo sử dụng đúng loại trigger cho sự kiện. Ví dụ:
      • Page View: Sử dụng để theo dõi lượt tải trang.
      • Click - All Elements: Theo dõi nhấp chuột vào mọi phần tử.
      • Click - Just Links: Theo dõi nhấp chuột vào các liên kết.
      • Form Submission: Dùng để theo dõi khi người dùng gửi biểu mẫu.
  2. Kiểm tra điều kiện kích hoạt:

    • Đảm bảo điều kiện kích hoạt chính xác và phù hợp với hành vi người dùng. Ví dụ:
      • URL contains "checkout" để theo dõi các trang liên quan đến thanh toán.
      • Element ID matches "submit-button" để theo dõi nút gửi.
    • Sử dụng chế độ Preview để kiểm tra giá trị điều kiện trong tab Variables và đảm bảo chúng khớp với cấu hình trigger.
  3. Liên kết trigger với thẻ:

    • Mở cấu hình thẻ và kiểm tra danh sách trigger liên kết. Nếu thiếu, thêm trigger liên quan.
  4. Kiểm tra giá trị biến liên quan:

    • Nếu trigger phụ thuộc vào biến, xác minh biến đó hoạt động chính xác. Ví dụ, biến Page Path cần trả về đúng URL để trigger kích hoạt.
  5. Thử nghiệm trigger độc lập:

    • Tạm thời tắt các trigger khác để kiểm tra riêng trigger bị lỗi, giúp xác định nguyên nhân xung đột nếu có.

Cách debug GTM bằng chế độ Preview

Bước 1: Kích hoạt chế độ Preview

  • Nhấn nút Preview ở góc trên cùng giao diện GTM.
  • Nhập URL website cần kiểm tra, nhấn Connect.
  • Mở website trong cửa sổ Preview, giao diện Debug sẽ xuất hiện dưới chân trang.

Bước 2: Kiểm tra thẻ (Tags)

  • Trong giao diện Debug, chuyển đến tab Tags.
  • Xem danh sách thẻ được kích hoạt (Tags Fired) và chưa kích hoạt (Tags Not Fired).
  • Nhấp vào từng thẻ để kiểm tra:
    • Trigger liên kết với thẻ có được kích hoạt đúng cách không.
    • Giá trị biến được sử dụng trong thẻ có trả về kết quả chính xác không.

Bước 3: Kiểm tra trigger

  • Chuyển sang tab Summary để xem danh sách các trigger đã kích hoạt.
  • Đối với mỗi trigger, kiểm tra điều kiện kích hoạt.
  • Xác định xem trigger có bị xung đột hoặc điều kiện sai lệch không.

Bước 4: Kiểm tra biến (Variables)

  • Trong tab Variables, kiểm tra giá trị các biến trong mỗi sự kiện.
  • Đảm bảo biến trả về dữ liệu chính xác, ví dụ:
    • Biến Page Path trả về đường dẫn URL đúng như mong muốn.
    • Biến Click Text trả về nội dung văn bản của nút được nhấp.

Bước 5: Kiểm tra Data Layer

  • Chuyển đến tab Data Layer để xem các thông tin được đẩy vào Data Layer trong mỗi sự kiện.
  • Xác minh xem thông tin trong Data Layer có khớp với giá trị cần sử dụng trong thẻ và trigger không.

Bước 6: Chỉnh sửa và kiểm tra lại

  • Sau khi phát hiện lỗi, quay lại chỉnh sửa cấu hình thẻ, trigger hoặc biến.
  • Lặp lại quy trình kiểm tra trong chế độ Preview để đảm bảo các thay đổi hoạt động chính xác.

So sánh Google Tag Manager và các giải pháp khác

Việc lựa chọn công cụ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quy mô doanh nghiệp, ngân sách, và nhu cầu kỹ thuật. Ngoài ra, so với phương pháp gắn mã trực tiếp truyền thống, GTM mang đến một bước tiến vượt trội nhờ khả năng tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu rủi ro lỗi, và tăng cường tính linh hoạt trong quản lý. Những lợi ích này đã khiến GTM trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà tiếp thị và quản trị web muốn nâng cao hiệu quả hoạt động và phân tích dữ liệu. 

So sánh Google Tag Manager và các giải pháp khác

So sánh với các công cụ quản lý thẻ khác

Google Tag Manager (GTM) là một trong những công cụ quản lý thẻ phổ biến và mạnh mẽ nhất hiện nay. Theo báo cáo từ Capterra và G2, GTM được đánh giá là một trong những hệ thống quản lý thẻ có tỷ lệ thành công triển khai cao nhất, với mức độ phức tạp triển khai thấp và chi phí thấp khi so sánh với các nền tảng như Adobe Launch và Tealium. GTM có điểm mạnh về tích hợp với hệ sinh thái Google, khiến nó trở thành lựa chọn hiệu quả nhất cho nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, trên thị trường cũng có các giải pháp khác như Adobe Launch, Tealium iQ, hoặc Matomo Tag Manager. Việc so sánh các công cụ này phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp:

Google Tag Manager (GTM)

  • Ưu điểm:

    • Miễn phí và dễ sử dụng, phù hợp với các doanh nghiệp ở mọi quy mô.
    • Tích hợp sẵn với các sản phẩm của Google như Google Analytics, Google Ads.
    • Cộng đồng người dùng lớn và tài liệu hỗ trợ phong phú, giúp dễ dàng tiếp cận và giải quyết các vấn đề phát sinh.
    • Cung cấp giao diện trực quan, cho phép quản lý nhiều thẻ, biến và trigger trong một container duy nhất.
  • Nhược điểm:

    • Hạn chế trong khả năng tùy chỉnh sâu đối với các yêu cầu phức tạp hơn (so với các công cụ doanh nghiệp).
    • Không hỗ trợ tích hợp mạnh mẽ các công cụ phân tích độc lập hoặc nền tảng thương mại điện tử đặc thù ngoài Google.

Adobe Launch

  • Ưu điểm:

    • Tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái Adobe Experience Cloud.
    • Cung cấp khả năng tùy chỉnh cao thông qua các tiện ích mở rộng (extensions).
    • Hỗ trợ các doanh nghiệp lớn với nhu cầu phân tích và quản lý dữ liệu chuyên sâu.
  • Nhược điểm:

    • Phức tạp hơn và yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao để cấu hình.
    • Không miễn phí, chi phí có thể trở thành rào cản với doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Tealium iQ

  • Ưu điểm:

    • Tích hợp đa kênh, hỗ trợ các nền tảng không thuộc hệ sinh thái Google hoặc Adobe.
    • Hỗ trợ quản lý dữ liệu theo thời gian thực và mạnh về bảo mật dữ liệu.
    • Có khả năng đáp ứng nhu cầu phức tạp trong các ngành như y tế, tài chính.
  • Nhược điểm:

    • Chi phí cao, thường chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
    • Yêu cầu đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm để triển khai hiệu quả.

Matomo Tag Manager

  • Ưu điểm:

    • Mã nguồn mở, cho phép tùy chỉnh và tự quản lý.
    • Tích hợp tốt với hệ thống Matomo Analytics.
  • Nhược điểm:

    • Chức năng hạn chế hơn so với GTM hoặc Adobe Launch.
    • Phụ thuộc vào khả năng tự quản lý của doanh nghiệp.

Lợi ích GTM so với việc gắn mã trực tiếp vào website

Gắn mã trực tiếp vào website là phương pháp truyền thống, nhưng có nhiều hạn chế so với việc sử dụng Google Tag Manager.

Hiệu quả quản lý

  • GTM: Quản lý tất cả các thẻ trong một giao diện duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và giảm sự phức tạp trong việc kiểm soát mã theo dõi.
  • Gắn mã trực tiếp: Mỗi khi thêm hoặc thay đổi mã, cần chỉnh sửa thủ công mã nguồn website, tốn thời gian và dễ phát sinh lỗi.

Tính linh hoạt

  • GTM: Cho phép thêm, sửa, xóa thẻ mà không cần can thiệp vào mã nguồn, giảm phụ thuộc vào đội ngũ kỹ thuật.
  • Gắn mã trực tiếp: Mỗi thay đổi yêu cầu triển khai lại mã nguồn, làm tăng rủi ro và kéo dài thời gian triển khai.

Khả năng kiểm tra và khắc phục lỗi

  • GTM: Cung cấp chế độ xem trước (Preview Mode) và gỡ lỗi (Debug) để kiểm tra các thẻ trước khi xuất bản, đảm bảo hoạt động chính xác.
  • Gắn mã trực tiếp: Không có công cụ hỗ trợ kiểm tra tích hợp, việc phát hiện lỗi thường đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao và mất nhiều thời gian.

Tối ưu hóa hiệu suất website

  • GTM: Giảm tải cho website bằng cách triển khai các thẻ thông qua container GTM, tối ưu hóa thứ tự tải thẻ để cải thiện tốc độ trang.
  • Gắn mã trực tiếp: Các thẻ được nhúng trực tiếp vào mã nguồn, dễ gây ra xung đột hoặc làm chậm tốc độ tải trang.

Khả năng mở rộng và tích hợp

  • GTM: Hỗ trợ nhiều nền tảng và công cụ tiếp thị như Google Analytics, Facebook Pixel, LinkedIn Insight, với khả năng mở rộng dễ dàng khi nhu cầu thay đổi.
  • Gắn mã trực tiếp: Mỗi lần tích hợp công cụ mới yêu cầu bổ sung mã thủ công, khó mở rộng khi website phát triển.

GTM khác gì so với Google Analytics?

Google Tag Manager (GTM) và Google Analytics (GA) là hai công cụ mạnh mẽ nhưng phục vụ các mục đích khác nhau trong hệ sinh thái tiếp thị và phân tích dữ liệu. Để hiểu rõ sự khác biệt, cần phân tích vai trò, chức năng, và cách chúng hỗ trợ lẫn nhau.

Mục đích sử dụng

  • Google Tag Manager (GTM):
    GTM là công cụ quản lý thẻ, cho phép triển khai, chỉnh sửa, và kiểm soát các đoạn mã theo dõi (tags) trên website hoặc ứng dụng mà không cần chỉnh sửa trực tiếp vào mã nguồn. GTM đóng vai trò như một lớp trung gian để quản lý dữ liệu thu thập từ website và chuyển đến các công cụ phân tích, quảng cáo hoặc theo dõi khác.

  • Google Analytics (GA):
    GA là công cụ phân tích dữ liệu, giúp đo lường và báo cáo các hành vi của người dùng trên website hoặc ứng dụng. Nó nhận dữ liệu từ các thẻ theo dõi (như thẻ GA4 hoặc UA) để cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập, hiệu suất chiến dịch, và hành trình của người dùng.

Vai trò và chức năng

  • Google Tag Manager (GTM):

    • Triển khai các đoạn mã theo dõi như thẻ Google Analytics, Facebook Pixel, LinkedIn Insight, hoặc thẻ tùy chỉnh.
    • Cung cấp giao diện trực quan để quản lý các thẻ, trigger (điều kiện kích hoạt), và biến (variables).
    • Cho phép kiểm tra và gỡ lỗi thẻ trước khi xuất bản, đảm bảo các cấu hình hoạt động chính xác.
    • Quản lý tập trung tất cả các đoạn mã trên một giao diện, giúp giảm phụ thuộc vào chỉnh sửa mã nguồn trực tiếp.
  • Google Analytics (GA):

    • Thu thập và xử lý dữ liệu từ các thẻ đã triển khai (qua GTM hoặc mã nguồn trực tiếp).
    • Cung cấp các báo cáo chi tiết về người dùng, bao gồm số lượt truy cập, nguồn lưu lượng, thời gian trên trang, tỷ lệ thoát, và các sự kiện tùy chỉnh.
    • Hỗ trợ theo dõi mục tiêu (Goals), chuyển đổi, và các chỉ số hiệu suất quan trọng (KPIs) của chiến dịch tiếp thị.
    • Phân tích hành vi người dùng, bao gồm hành trình từ điểm truy cập đến chuyển đổi cuối cùng.

Cách chúng hỗ trợ lẫn nhau

  • GTM và GA thường hoạt động cùng nhau để tạo ra một quy trình phân tích liền mạch.
    • GTM được sử dụng để triển khai các thẻ GA4 hoặc UA lên website hoặc ứng dụng, định nghĩa các sự kiện như nhấp chuột, cuộn trang, hoặc hoàn tất giao dịch.
    • Dữ liệu từ các thẻ này sau đó được gửi đến GA, nơi nó được xử lý và chuyển thành báo cáo phân tích chi tiết.

Khả năng tích hợp và linh hoạt

  • GTM:

    • Tích hợp nhiều công cụ và nền tảng khác nhau, không giới hạn ở Google Analytics.
    • Hỗ trợ các thẻ tùy chỉnh và đoạn mã phức tạp, giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc triển khai các chiến dịch phức tạp.
    • Đáp ứng nhu cầu của những doanh nghiệp có cấu trúc website phức tạp hoặc yêu cầu theo dõi đa kênh.
  • GA:

    • Tập trung hoàn toàn vào việc phân tích dữ liệu thu thập được.
    • Phụ thuộc vào GTM hoặc các phương pháp triển khai khác để nhận dữ liệu, không tự thực hiện việc thu thập.
    • Không có khả năng triển khai hoặc quản lý mã theo dõi như GTM.

Đối tượng sử dụng

  • GTM: Thích hợp cho các nhà quản lý web, nhà tiếp thị, hoặc các chuyên gia kỹ thuật cần triển khai và quản lý mã theo dõi nhanh chóng, hiệu quả.
  • GA: Dành cho các nhà phân tích dữ liệu và tiếp thị, những người cần hiểu và tối ưu hóa hiệu suất website hoặc chiến dịch dựa trên dữ liệu thu thập được.

Tổng hợp sự khác biệt chính

  • Mục tiêu: GTM quản lý thẻ, GA phân tích dữ liệu.
  • Chức năng chính: GTM triển khai và kiểm soát mã, GA xử lý và báo cáo dữ liệu.
  • Tích hợp: GTM hỗ trợ nhiều công cụ khác ngoài GA, trong khi GA phụ thuộc vào thẻ được triển khai qua GTM hoặc các phương pháp khác để nhận dữ liệu.

Google Tag Manager có miễn phí không?

Google Tag Manager (GTM) là một công cụ hoàn toàn miễn phí do Google cung cấp. Người dùng có thể tạo tài khoản, thiết lập container và sử dụng các tính năng quản lý thẻ (tags), trình kích hoạt (triggers), và biến (variables) mà không phải trả bất kỳ chi phí nào. Điều này giúp GTM trở thành một giải pháp lý tưởng cho cả cá nhân và doanh nghiệp muốn theo dõi, phân tích dữ liệu mà không cần đầu tư vào phần mềm hoặc dịch vụ bên thứ ba.

Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm:

  1. Dịch vụ liên quan:

    • GTM chỉ là công cụ quản lý thẻ, còn các dịch vụ theo dõi mà bạn tích hợp (ví dụ: Google Analytics, Facebook Pixel, hoặc các công cụ bên thứ ba khác) có thể yêu cầu thanh toán nếu vượt quá giới hạn miễn phí của chúng.
  2. Yêu cầu tài nguyên kỹ thuật:

    • Việc cài đặt và sử dụng GTM có thể yêu cầu đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ, đặc biệt với các cấu hình phức tạp hoặc tích hợp dữ liệu tùy chỉnh như Data Layer.
    • Trong một số trường hợp, doanh nghiệp cần thuê chuyên gia hoặc công ty dịch vụ để đảm bảo việc triển khai đúng cách.
  3. GTM 360 (Phiên bản nâng cao):

    • Mặc dù GTM miễn phí, Google cung cấp phiên bản cao cấp gọi là GTM 360, nằm trong bộ sản phẩm Google Marketing Platform. Phiên bản này có chi phí và cung cấp các tính năng mở rộng như SLA hỗ trợ, báo cáo nâng cao và tích hợp dữ liệu lớn dành cho doanh nghiệp quy mô lớn.

Dịch vụ thiết kế website có bao gồm cài đặt Google Tag Manager không?

Việc cài đặt Google Tag Manager (GTM) có nằm trong dịch vụ thiết kế website hay không phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và gói dịch vụ mà khách hàng lựa chọn. Tuy nhiên, trong các dự án thiết kế website hiện đại, việc tích hợp các công cụ như GTM thường được xem là một phần quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả vận hành và quản lý dữ liệu.

Trường hợp dịch vụ bao gồm cài đặt GTM

  • Dịch vụ trọn gói: Nhiều nhà cung cấp dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp bao gồm cài đặt GTM như một phần của gói dịch vụ để hỗ trợ quản lý và theo dõi dữ liệu sau khi website được bàn giao.
  • Tích hợp công cụ phân tích: Nếu website cần tích hợp các công cụ phân tích như Google Analytics, Facebook Pixel hoặc các nền tảng tiếp thị khác, GTM thường được sử dụng như một giải pháp trung gian để triển khai các thẻ này.
  • Đề xuất kỹ thuật: Trong các dự án đòi hỏi theo dõi hành vi người dùng chi tiết (như thương mại điện tử, landing page chiến dịch), nhà cung cấp dịch vụ thường đề xuất cài đặt GTM ngay từ đầu để đảm bảo khả năng mở rộng và linh hoạt trong quản lý thẻ.

Trường hợp dịch vụ không bao gồm cài đặt GTM

  • Dịch vụ cơ bản: Một số gói thiết kế website giá rẻ hoặc đơn giản chỉ tập trung vào giao diện và tính năng cơ bản của website, không bao gồm việc tích hợp các công cụ quản lý thẻ.
  • Yêu cầu bổ sung: Cài đặt GTM có thể được coi là một yêu cầu bổ sung, và khách hàng cần yêu cầu hoặc trả thêm phí để triển khai.

Các yếu tố cần xem xét khi tích hợp GTM vào dịch vụ thiết kế website

  • Yêu cầu từ khách hàng: Nếu khách hàng có chiến lược tiếp thị kỹ thuật số rõ ràng và yêu cầu cụ thể về phân tích dữ liệu, việc cài đặt GTM nên được đưa vào kế hoạch từ đầu.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà cung cấp dịch vụ cần đảm bảo rằng mã GTM được chèn đúng cách vào mã nguồn website (thường trong phần <head><body>), đồng thời hỗ trợ thiết lập các cấu hình cơ bản như container và thẻ ban đầu.
  • Khả năng mở rộng: Tích hợp GTM ngay từ giai đoạn thiết kế website giúp khách hàng dễ dàng triển khai các công cụ phân tích và tiếp thị khác mà không cần chỉnh sửa mã nguồn trong tương lai.

Tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ

Khách hàng nên trao đổi chi tiết với nhà cung cấp dịch vụ để xác định liệu cài đặt GTM có được bao gồm trong gói thiết kế website hay không. Nếu không, việc bổ sung GTM thường là một tùy chọn đơn giản nhưng mang lại giá trị lớn trong việc tối ưu hóa quản lý và phân tích dữ liệu.

Khóa học SEO có dạy cách sử dụng Google Tag Manager không?

Nội dung của khóa học SEO thường tập trung vào các phương pháp tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên các công cụ như Google. Một số khóa học, đặc biệt là các khóa học nâng cao hoặc chuyên sâu, có thể bao gồm hướng dẫn sử dụng Google Tag Manager (GTM), nhưng điều này không phải lúc nào cũng được đảm bảo.

Khi nào khóa học SEO bao gồm GTM?

  1. Khóa học SEO tổng quát:

    • Các khóa học này thường tập trung vào các kỹ thuật cơ bản như nghiên cứu từ khóa, tối ưu hóa nội dung, xây dựng backlink, và tối ưu hóa kỹ thuật (technical SEO).
    • GTM có thể được đề cập sơ lược nếu liên quan đến việc triển khai mã theo dõi như Google Analytics hoặc theo dõi sự kiện trên website.
  2. Khóa học SEO nâng cao:

    • Các khóa học này thường dành cho người đã có nền tảng SEO cơ bản.
    • GTM thường được tích hợp như một phần của các module chuyên sâu về theo dõi dữ liệu, đo lường hiệu quả chiến dịch, hoặc triển khai các công cụ phân tích như Google Analytics và Facebook Pixel.
    • Bạn có thể học cách sử dụng GTM để theo dõi các sự kiện như nhấp chuột, gửi biểu mẫu, hoặc các hành vi người dùng cụ thể.
  3. Khóa học chuyên biệt về Technical SEO:

    • Đây là loại khóa học tập trung mạnh vào kỹ thuật, bao gồm cấu hình server, tối ưu hóa tốc độ tải trang, và quản lý dữ liệu.
    • GTM thường được giảng dạy trong bối cảnh tích hợp các công cụ đo lường như Schema Markup hoặc theo dõi sự kiện phức tạp.

Nếu GTM không được dạy trong khóa học SEO?

Nếu khóa học SEO không bao gồm GTM, bạn có thể:

  • Tìm các khóa học riêng về GTM: Google cung cấp tài liệu miễn phí và các khóa học trực tuyến trên Skillshop.
  • Tự học qua tài liệu chuyên ngành: Nhiều tài liệu hướng dẫn chi tiết GTM miễn phí hoặc có phí sẵn có trên các nền tảng như Udemy, Coursera, hoặc HubSpot Academy.

Lợi ích của việc học GTM trong SEO

Hiểu rõ SEO là gì giúp bạn tận dụng Google Tag Manager để triển khai các mã theo dõi mà không cần chỉnh sửa mã nguồn. Việc biết sử dụng GTM mang lại nhiều lợi thế trong SEO, bao gồm:

  • Triển khai các mã theo dõi mà không cần chỉnh sửa mã nguồn, tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro lỗi.
  • Theo dõi các hành vi người dùng chi tiết, hỗ trợ phân tích và tối ưu hóa hiệu quả chiến lược SEO.
  • Tích hợp liền mạch với các công cụ đo lường như Google Analytics, Google Ads, và các nền tảng tiếp thị khác.

Tóm lại, nếu bạn đang chọn một khóa học SEO và muốn học thêm về GTM, hãy xem xét kỹ nội dung khóa học hoặc tìm các khóa học bổ trợ về GTM để kết hợp kiến thức toàn diện.

tác giả: HỒNG MINH (MINH HM)
CHUYÊN GIA HỒNG MINH
Hồng Minh, CEO LIGHT
Hơn 12 năm kinh nghiệm trong ngành Marketing Online bao gồm SEO, lập trình, thiết kế đồ họa, chạy quảng cáo, vv...
Trainning chuyên sâu về SEO, Google Ads, Quảng Cáo cho hơn 3000+ doanh nghiệp
20+ Khóa tư vấn đào tạo cho doanh nghiệp về Marketing Online