Google Remarketing là chiến lược quảng cáo hiển thị lại đến người dùng đã truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi. Thông qua Google Ads, quảng cáo xuất hiện trên Google Search, YouTube, Gmail và Mạng Hiển Thị Google (GDN), giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi, tối ưu ngân sách.
Bằng cách thu thập dữ liệu hành vi, Google Remarketing cá nhân hóa quảng cáo, nhắm mục tiêu chính xác, nâng cao hiệu suất chiến dịch. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết khái niệm, lợi ích, các hình thức và cách triển khai hiệu quả.
Google Remarketing là gì?
Google Remarketing là một chiến lược quảng cáo trực tuyến cho phép doanh nghiệp hiển thị lại quảng cáo đến những người dùng đã từng truy cập website hoặc tương tác với nội dung thương hiệu. Hệ thống này hoạt động thông qua Google Ads, sử dụng dữ liệu thu thập được từ người dùng để tạo danh sách remarketing, sau đó phân phối quảng cáo một cách chiến lược nhằm tối đa hóa cơ hội chuyển đổi.
Mục tiêu chính của Google Remarketing là:
- Tăng cường nhận diện thương hiệu: Nhắc nhở người dùng về sản phẩm/dịch vụ họ đã quan tâm.
- Thúc đẩy chuyển đổi: Đưa người dùng quay lại website để hoàn tất hành động chưa thực hiện (mua hàng, đăng ký, v.v.).
- Tối ưu ngân sách quảng cáo: Tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng có xác suất chuyển đổi cao hơn thay vì tiếp cận đối tượng mới hoàn toàn.
Cách Google Remarketing hoạt động
Google Remarketing hoạt động dựa trên công nghệ theo dõi hành vi người dùng thông qua cookie, mã theo dõi (remarketing tag), và danh sách đối tượng. Quá trình này gồm ba bước quan trọng:
Thu thập dữ liệu người dùng
Google sử dụng mã theo dõi (Remarketing Tag) hoặc Google Ads Pixel để ghi nhận thông tin về hành vi của người dùng trên website hoặc ứng dụng.
Các dữ liệu được thu thập bao gồm:
- Lịch sử duyệt web: Những trang người dùng đã truy cập.
- Mức độ tương tác: Thời gian người dùng ở lại trang, số lần truy cập.
- Hành vi cụ thể: Hành động của người dùng như xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, bắt đầu thanh toán nhưng chưa hoàn tất, điền form nhưng chưa gửi, v.v.
- Thiết bị và vị trí: Loại thiết bị được sử dụng (mobile, desktop, tablet) và vị trí địa lý của người dùng.
Cách thu thập dữ liệu:
- Cookie và pixel tracking: Hệ thống theo dõi người dùng trên trình duyệt bằng cookie của Google.
- Google Analytics Audience Lists: Tạo danh sách remarketing dựa trên dữ liệu hành vi được phân tích từ Google Analytics.
- Customer Match: Sử dụng dữ liệu khách hàng có sẵn (email, số điện thoại) để tạo danh sách remarketing.
Phân nhóm đối tượng
Sau khi thu thập dữ liệu, Google Ads hỗ trợ phân loại người dùng thành các danh sách remarketing dựa trên các tiêu chí sau:
Dựa trên hành vi trên website:
- Người đã truy cập trang chủ nhưng chưa xem sản phẩm.
- Người đã xem sản phẩm nhưng chưa thêm vào giỏ hàng.
- Người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất thanh toán.
- Người đã hoàn tất giao dịch – có thể remarketing để upsell hoặc cross-sell.
Dựa trên mức độ tương tác:
- Người dùng truy cập nhiều lần nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
- Người đã nhấp vào quảng cáo nhưng chưa chuyển đổi.
- Người dành nhiều thời gian trên trang nhưng không có hành động rõ ràng.
Dựa trên nguồn traffic:
- Người truy cập từ quảng cáo Google Search.
- Người truy cập từ mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, v.v.).
- Người đến từ email marketing hoặc chiến dịch trước đó.
Dựa trên dữ liệu CRM (Customer Match):
- Khách hàng cũ có thể được remarketing cho sản phẩm mới hoặc chương trình ưu đãi.
- Người đã đăng ký nhận email nhưng chưa thực hiện giao dịch.
Phân phối quảng cáo lại
Google Remarketing cung cấp nhiều phương thức phân phối quảng cáo để tiếp cận lại người dùng thông qua mạng hiển thị của Google (Google Display Network), YouTube, Google Search và các nền tảng khác.
1. Quảng cáo hiển thị (Display Remarketing Ads)
- Hình ảnh hoặc banner xuất hiện trên các trang web đối tác thuộc Google Display Network (hơn 2 triệu website).
- Hiển thị quảng cáo dưới dạng tĩnh, động hoặc video.
2. Quảng cáo tìm kiếm (Search Remarketing - RLSA)
- Hiển thị quảng cáo trên kết quả tìm kiếm Google khi người dùng tiếp tục tìm kiếm từ khóa liên quan.
- Remarketing dựa trên hành vi trước đó giúp cá nhân hóa nội dung quảng cáo và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
3. Quảng cáo video (YouTube Remarketing Ads)
- Hiển thị quảng cáo trên YouTube dựa trên lịch sử xem video của người dùng.
- Có thể hiển thị dưới dạng pre-roll (trước khi phát video), mid-roll (giữa video), hoặc overlay banner.
4. Quảng cáo động (Dynamic Remarketing)
- Hiển thị quảng cáo cá nhân hóa theo sản phẩm/dịch vụ mà người dùng đã xem.
- Thích hợp cho các doanh nghiệp thương mại điện tử khi muốn nhắc nhở người dùng về sản phẩm họ đã quan tâm nhưng chưa mua.
5. Quảng cáo Gmail (Gmail Sponsored Promotions - GSPs)
- Hiển thị trong hộp thư Gmail của người dùng dưới dạng email quảng cáo.
- Remarketing dựa trên dữ liệu lịch sử duyệt web, tương tác email trước đó.
6. Quảng cáo trong ứng dụng (App Remarketing)
- Hiển thị lại quảng cáo trên ứng dụng di động mà người dùng đã tải xuống hoặc từng tương tác.
- Tăng cường tỷ lệ quay lại sử dụng app.
Google Remarketing giúp doanh nghiệp tận dụng dữ liệu hành vi để cá nhân hóa quảng cáo, tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả và tối ưu chi phí quảng cáo.
Lợi ích của Google Remarketing
Google Remarketing giúp doanh nghiệp tiếp cận lại khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa hoàn tất hành động mong muốn. Thay vì chỉ tập trung vào khách hàng mới, remarketing giúp nhắc nhở, thúc đẩy và duy trì mối quan tâm của người dùng thông qua các quảng cáo được cá nhân hóa, xuất hiện trên Google Display Network, YouTube và kết quả tìm kiếm Google.
Chiến lược này không chỉ nâng cao tỷ lệ chuyển đổi mà còn tối ưu ngân sách, cải thiện nhận diện thương hiệu và nhắm mục tiêu chính xác hơn. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà Google Remarketing mang lại.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi
Google Remarketing đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tiếp cận lại những người dùng đã quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng chưa hoàn tất hành động. Thay vì nhắm đến khách hàng mới – những người chưa có ý định rõ ràng, chiến lược này giúp doanh nghiệp tiếp cận lại nhóm khách hàng tiềm năng có xác suất chuyển đổi cao hơn.
Cơ chế hoạt động thúc đẩy chuyển đổi
Hiển thị quảng cáo nhắc nhở
- Khi người dùng rời khỏi website mà không hoàn tất hành động (mua hàng, điền form, đăng ký dịch vụ...), Google Remarketing sẽ hiển thị quảng cáo trên các nền tảng Google Display Network, YouTube hoặc trong kết quả tìm kiếm.
- Quảng cáo có thể tùy chỉnh theo hành vi trước đó, chẳng hạn như hiển thị sản phẩm mà người dùng đã xem hoặc cung cấp ưu đãi đặc biệt để khuyến khích họ quay lại.
Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm theo hành vi người dùng
- Giỏ hàng bị bỏ quên: Nếu người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán, doanh nghiệp có thể sử dụng quảng cáo động (Dynamic Remarketing) để nhắc nhở họ về sản phẩm đó kèm theo ưu đãi khuyến mãi.
- Người dùng đã xem sản phẩm nhưng chưa mua: Hệ thống có thể hiển thị quảng cáo về sản phẩm đó trên các trang web họ truy cập sau này, giúp duy trì nhận thức và kích thích nhu cầu mua hàng.
- Tiếp cận lại khách hàng đã mua hàng: Đối với khách hàng đã từng mua, remarketing giúp quảng bá các sản phẩm bổ sung (cross-sell) hoặc phiên bản nâng cấp (upsell), giúp tối ưu giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV).
Cá nhân hóa nội dung quảng cáo
- Nhờ vào dữ liệu từ Google Analytics, doanh nghiệp có thể phân loại người dùng dựa trên hành vi duyệt web, thời gian ở lại trang, tần suất truy cập và sản phẩm đã xem.
- Các quảng cáo remarketing có thể điều chỉnh nội dung dựa trên từng nhóm khách hàng, chẳng hạn như hiển thị các đánh giá tích cực từ người dùng khác để tăng độ tin cậy hoặc cung cấp mã giảm giá để khuyến khích mua hàng.
Theo nghiên cứu, remarketing có thể giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đến 50-70% so với quảng cáo thông thường, do người dùng đã có sự quan tâm nhất định trước đó.
Tiết kiệm chi phí quảng cáo
Google Remarketing không chỉ nâng cao hiệu suất chiến dịch mà còn giúp tối ưu ngân sách quảng cáo bằng cách tập trung vào những khách hàng có khả năng chuyển đổi cao nhất.
Các yếu tố giúp tiết kiệm chi phí
Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) thấp hơn
- Remarketing có mức CPC thấp hơn so với quảng cáo tìm kiếm hoặc quảng cáo hiển thị thông thường, do chỉ nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với website.
- Nhờ vào điểm chất lượng cao hơn (Quality Score), quảng cáo remarketing thường có vị trí tốt hơn với chi phí thấp hơn.
Giảm chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA - Cost Per Acquisition)
- Vì nhắm đến nhóm khách hàng có mức độ quan tâm cao, remarketing giúp giảm CPA so với quảng cáo nhắm mục tiêu rộng.
- Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến dịch bằng cách điều chỉnh giá thầu tự động (Smart Bidding) để đặt giá thầu cao hơn cho những người dùng có khả năng chuyển đổi cao nhất.
Tối ưu hóa ngân sách bằng tần suất hiển thị (Frequency Capping)
- Giới hạn số lần hiển thị quảng cáo trong một khoảng thời gian để tránh gây khó chịu cho người dùng và lãng phí ngân sách.
- Ví dụ: Một người dùng không nên thấy quảng cáo quá 5 lần mỗi ngày, tránh tình trạng "bội thực quảng cáo" dẫn đến phản tác dụng.
Chỉ nhắm mục tiêu vào những khách hàng có giá trị cao
- Google Remarketing cho phép thiết lập danh sách khách hàng dựa trên các tiêu chí nâng cao như:
- Người dùng đã truy cập trang giá hoặc trang sản phẩm nhiều lần
- Người dùng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán
- Người dùng đã mua hàng trước đó và có khả năng quay lại
Việc tập trung vào những nhóm này giúp doanh nghiệp sử dụng ngân sách hiệu quả hơn, thay vì chi tiền để tiếp cận những người chưa có nhu cầu rõ ràng.
Cải thiện nhận diện thương hiệu
Quảng cáo remarketing không chỉ giúp tăng chuyển đổi mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố thương hiệu và xây dựng lòng tin với khách hàng.
Các lợi ích chính trong xây dựng thương hiệu
Tạo sự quen thuộc với thương hiệu
- Việc liên tục xuất hiện trước mắt khách hàng trong quá trình họ duyệt web giúp tăng cường nhận diện thương hiệu.
- Một nghiên cứu cho thấy người tiêu dùng cần tiếp xúc với thương hiệu từ 5-7 lần trước khi họ ghi nhớ và có xu hướng lựa chọn sản phẩm từ thương hiệu đó.
Tận dụng Google Display Network và YouTube
- Google Remarketing giúp doanh nghiệp hiển thị quảng cáo trên hàng triệu trang web và ứng dụng trong hệ thống Google Display Network, bao gồm cả YouTube.
- Điều này giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng trên nhiều nền tảng khác nhau, gia tăng mức độ hiện diện thương hiệu.
Kết hợp quảng cáo video để tăng mức độ tin cậy
- Ngoài banner và quảng cáo văn bản, remarketing còn có thể áp dụng với quảng cáo video trên YouTube.
- Quảng cáo video giúp thương hiệu truyền tải thông điệp hiệu quả hơn, đặc biệt đối với những sản phẩm cần giải thích trực quan.
Tạo cảm giác "thương hiệu lớn"
- Khi khách hàng liên tục thấy thương hiệu xuất hiện trên các trang web lớn, họ sẽ có cảm giác doanh nghiệp này đáng tin cậy và có quy mô lớn.
- Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp mới hoặc thương hiệu chưa phổ biến, giúp họ tạo dựng uy tín nhanh hơn.
Nhắm mục tiêu chính xác hơn
Google Remarketing cung cấp nhiều tùy chọn nhắm mục tiêu nâng cao, giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng với thông điệp phù hợp.
Các chiến lược nhắm mục tiêu hiệu quả
Remarketing tiêu chuẩn
- Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
Remarketing động (Dynamic Remarketing)
- Hiển thị quảng cáo dựa trên sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mà người dùng đã xem trước đó.
Danh sách tiếp thị lại cho quảng cáo tìm kiếm (RLSA - Remarketing Lists for Search Ads)
- Nhắm mục tiêu đến những người dùng đã truy cập website khi họ tìm kiếm các từ khóa liên quan trên Google Search.
- Ví dụ: Nếu một người đã xem sản phẩm giày thể thao nhưng chưa mua, doanh nghiệp có thể hiển thị quảng cáo tìm kiếm khi họ tiếp tục tìm kiếm "giày thể thao giảm giá".
Remarketing theo danh sách khách hàng (Customer Match)
- Nhắm mục tiêu đến những người trong danh sách email có sẵn, giúp tiếp cận lại khách hàng cũ một cách hiệu quả.
Remarketing theo hành vi nâng cao
- Kết hợp dữ liệu từ Google Analytics để phân loại khách hàng theo mức độ quan tâm, tần suất truy cập và lịch sử mua hàng.
- Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu thông điệp quảng cáo theo từng nhóm khách hàng, từ khách hàng mới đến khách hàng trung thành.
Các hình thức Google Remarketing phổ biến
Với các hình thức Google Remarketing phổ biến, mỗi loại có ưu điểm riêng và phù hợp với từng mục tiêu chiến dịch. Việc triển khai remarketing hiệu quả không chỉ giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi mà còn tối ưu chi phí quảng cáo bằng cách tập trung vào đối tượng có mức độ quan tâm cao.
Remarketing tiêu chuẩn
Remarketing tiêu chuẩn (Standard Remarketing) là phương pháp hiển thị quảng cáo đến những người dùng đã truy cập website nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn. Hình thức này sử dụng mã theo dõi (remarketing tag) được triển khai trên website để thu thập dữ liệu người dùng, sau đó Google Ads hiển thị quảng cáo khi họ tiếp tục duyệt web hoặc sử dụng ứng dụng thuộc Mạng Hiển Thị của Google (Google Display Network - GDN).
Cách hoạt động
- Người dùng truy cập website nhưng không hoàn tất chuyển đổi (mua hàng, đăng ký, tải xuống).
- Cookie của họ được lưu trữ thông qua mã remarketing Google Ads.
- Khi họ truy cập vào các trang web hoặc ứng dụng trong mạng GDN, quảng cáo sẽ xuất hiện nhằm nhắc nhở và kích thích hành động.
Ứng dụng thực tế
- Nhắc nhở người dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ họ đã quan tâm.
- Quảng bá ưu đãi, giảm giá để thúc đẩy chuyển đổi.
- Xây dựng nhận diện thương hiệu liên tục thông qua hiển thị nhiều lần.
Cách triển khai
- Cài đặt mã Remarketing Google Ads lên tất cả các trang cần theo dõi.
- Tạo danh sách đối tượng remarketing trong Google Ads, có thể dựa trên:
- Người dùng đã truy cập trang chủ.
- Người dùng đã xem sản phẩm nhưng chưa mua.
- Người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất giao dịch.
- Khách hàng đã mua hàng nhưng cần quảng bá sản phẩm bổ sung.
- Thiết lập chiến dịch quảng cáo remarketing với nội dung và định dạng phù hợp (banner, văn bản, video).
- Theo dõi, tối ưu hiệu suất bằng cách thử nghiệm các phiên bản quảng cáo khác nhau và điều chỉnh tần suất hiển thị.
Remarketing động
Remarketing động (Dynamic Remarketing) là phiên bản nâng cao của remarketing tiêu chuẩn, trong đó nội dung quảng cáo được cá nhân hóa theo sản phẩm hoặc dịch vụ mà người dùng đã xem. Hệ thống tự động lấy dữ liệu từ Google Merchant Center (nếu là e-commerce) hoặc nguồn cấp dữ liệu (feed) để tạo quảng cáo tùy chỉnh.
Điểm khác biệt so với remarketing tiêu chuẩn
- Cá nhân hóa nội dung: Hiển thị sản phẩm cụ thể mà người dùng đã xem thay vì quảng cáo chung chung.
- Tự động hóa quy trình: Google sử dụng AI để chọn sản phẩm phù hợp nhất cho từng người dùng.
- Tăng khả năng chuyển đổi: Vì người dùng đã quan tâm đến sản phẩm cụ thể, họ có nhiều khả năng quay lại và hoàn tất giao dịch.
Cách triển khai
- Kết nối Google Ads với Google Merchant Center (nếu là website thương mại điện tử).
- Tạo nguồn cấp dữ liệu sản phẩm và đảm bảo dữ liệu luôn chính xác, cập nhật.
- Cài đặt mã theo dõi động trên website để thu thập dữ liệu hành vi (ID sản phẩm, trang đã xem, giỏ hàng, giao dịch).
- Tạo chiến dịch remarketing động trong Google Ads và chọn định dạng hiển thị tối ưu.
- Theo dõi hiệu suất và tối ưu bằng cách phân tích dữ liệu hành vi người dùng.
Remarketing danh sách khách hàng
Remarketing danh sách khách hàng (Customer List Remarketing) là hình thức sử dụng dữ liệu khách hàng có sẵn (email, số điện thoại) để hiển thị quảng cáo khi họ đăng nhập vào các nền tảng Google (Google Search, YouTube, Gmail).
Cách hoạt động
- Doanh nghiệp thu thập danh sách khách hàng từ CRM, email marketing hoặc giao dịch trước đó.
- Danh sách này được tải lên Google Ads, nơi Google sẽ đối chiếu với tài khoản người dùng có liên kết.
- Khi người dùng đăng nhập vào Google, hệ thống sẽ hiển thị quảng cáo nhắm đến họ.
Ứng dụng thực tế
- Giữ chân khách hàng cũ: Quảng bá ưu đãi, sản phẩm bổ sung cho người đã mua trước đó.
- Tăng giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV): Nhắm đến khách hàng trung thành để upsell hoặc cross-sell.
- Cá nhân hóa quảng cáo: Hiển thị nội dung phù hợp với từng nhóm khách hàng cụ thể.
Cách triển khai
- Chuẩn bị danh sách khách hàng (email, số điện thoại) và đảm bảo tuân thủ chính sách bảo mật của Google.
- Tải danh sách lên Google Ads ở định dạng CSV.
- Tạo chiến dịch quảng cáo remarketing, điều chỉnh nội dung quảng cáo phù hợp với từng nhóm khách hàng.
- Theo dõi hiệu suất và tối ưu chiến lược dựa trên hành vi người dùng.
Remarketing tìm kiếm (RLSA)
Remarketing Lists for Search Ads (RLSA) là hình thức remarketing áp dụng cho quảng cáo tìm kiếm Google Search, nhắm mục tiêu người dùng đã truy cập website trước đó khi họ tiếp tục tìm kiếm các từ khóa liên quan.
Điểm khác biệt so với remarketing hiển thị
- Tập trung vào người dùng có ý định tìm kiếm cao (high intent).
- Giảm lãng phí ngân sách quảng cáo bằng cách chỉ hiển thị khi có tín hiệu mua hàng.
- Tùy chỉnh giá thầu dựa trên mức độ tiềm năng của từng đối tượng.
Cách triển khai
- Cài đặt mã theo dõi remarketing trên website.
- Tạo danh sách remarketing dựa trên hành vi của người dùng (đã xem sản phẩm nhưng chưa mua, đã thêm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán, v.v.).
- Kết hợp danh sách này với chiến dịch tìm kiếm trên Google Ads.
- Điều chỉnh giá thầu và nội dung quảng cáo để tối ưu hóa ROI.
Remarketing video
Remarketing video là hình thức remarketing nhắm vào người dùng đã tương tác với video YouTube hoặc kênh YouTube của doanh nghiệp. Quảng cáo có thể xuất hiện trên YouTube hoặc Mạng Hiển Thị Google.
Cách hoạt động
- Người dùng xem video, nhấp vào quảng cáo hoặc tương tác với kênh YouTube.
- Google Ads ghi nhận dữ liệu và lưu vào danh sách remarketing.
- Khi người dùng tiếp tục xem YouTube hoặc duyệt web trên GDN, quảng cáo sẽ xuất hiện để nhắc nhở họ quay lại.
Ứng dụng thực tế
- Tiếp cận lại người đã xem video giới thiệu sản phẩm nhưng chưa mua hàng.
- Hiển thị quảng cáo đặc biệt cho người đăng ký kênh nhưng chưa tương tác.
- Tăng tần suất xuất hiện của thương hiệu thông qua video remarketing.
Cách triển khai
- Liên kết tài khoản YouTube với Google Ads.
- Tạo danh sách remarketing từ người xem video hoặc kênh YouTube.
- Thiết lập chiến dịch remarketing video và lựa chọn định dạng quảng cáo phù hợp (TrueView, In-Stream, Discovery).
- Theo dõi, tối ưu nội dung quảng cáo để nâng cao hiệu quả tiếp thị.
Cách thiết lập Google Remarketing hiệu quả
Để triển khai một chiến dịch Remarketing thành công, cần thực hiện các bước sau:
- Xây dựng danh sách đối tượng Remarketing dựa trên dữ liệu hành vi.
- Thiết lập chiến dịch Remarketing trong Google Ads với định dạng phù hợp (Display, Search, YouTube, Gmail).
- Tối ưu quảng cáo thông qua thiết kế nội dung, kiểm soát tần suất hiển thị và sử dụng đối tượng tương tự (Lookalike).
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của Google Remarketing.
Tạo danh sách đối tượng Remarketing
Để Remarketing hiệu quả, danh sách đối tượng phải được xây dựng chính xác và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu người dùng thực tế. Việc phân loại đúng đối tượng giúp cải thiện khả năng cá nhân hóa quảng cáo và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
1. Cài đặt thẻ Remarketing
Google cung cấp nhiều phương pháp thu thập dữ liệu cho danh sách Remarketing, phổ biến nhất là:
2. Xây dựng danh sách đối tượng Remarketing
Sau khi cài đặt thẻ, tiến hành thu thập và phân loại đối tượng Remarketing dựa trên dữ liệu hành vi. Các nhóm đối tượng quan trọng:
Người truy cập website nhưng chưa chuyển đổi
- Định danh qua URL hoặc sự kiện GA4
- Ví dụ: Người dùng xem trang sản phẩm trên 60 giây nhưng không thêm vào giỏ hàng
Người đã thêm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán
- Trigger dựa trên sự kiện "add_to_cart" nhưng không có "purchase"
- Tạo quảng cáo khuyến mãi để thúc đẩy hoàn tất đơn hàng
Khách hàng đã mua hàng trước đó
- Nhắm lại để upsell/cross-sell sản phẩm liên quan
- Tạo danh sách dựa trên sự kiện "purchase" trong GA4
Người đã tương tác với quảng cáo hoặc nội dung YouTube
- Remarketing lại người đã xem 75% video quảng cáo
- Kết hợp với danh sách Similar Audiences để mở rộng tiếp cận
Danh sách khách hàng VIP hoặc khách hàng tiềm năng
- Import từ CRM để tiếp cận người có giá trị vòng đời cao
- Áp dụng quảng cáo cá nhân hóa với ưu đãi độc quyền
3. Thiết lập điều kiện giữ liệu
Thiết lập chiến dịch Remarketing trong Google Ads
Sau khi có danh sách đối tượng, cần thiết lập chiến dịch phù hợp trên Google Ads để quảng cáo hiển thị đúng đối tượng, đúng thời điểm và đúng nền tảng.
1. Tạo chiến dịch
Truy cập Google Ads > Chiến dịch > Tạo chiến dịch mới
Chọn mục tiêu chiến dịch:
- Tối đa hóa chuyển đổi: Đối với các doanh nghiệp muốn tăng số lượng đơn hàng.
- Doanh số: Dành cho các trang thương mại điện tử có sản phẩm cụ thể.
- Khách hàng tiềm năng: Nhắm đến người có nhu cầu cao để thu thập lead.
Chọn loại chiến dịch phù hợp:
- Display Remarketing: Hiển thị banner trên Google Display Network.
- Search Remarketing (RLSA): Hiển thị quảng cáo khi người dùng tìm kiếm lại từ khóa liên quan.
- YouTube Remarketing: Nhắm lại người đã xem video hoặc quảng cáo YouTube.
- Gmail Remarketing: Hiển thị quảng cáo trong Gmail của người dùng.
2. Cấu hình nhóm đối tượng
- Truy cập Cài đặt nhóm quảng cáo > Đối tượng
- Chọn Danh sách tiếp thị lại đã tạo trước đó
- Điều chỉnh phạm vi tiếp cận:
- Chỉ nhắm mục tiêu danh sách Remarketing (hạn chế mở rộng)
- Kết hợp với đối tượng tương tự (Similar Audiences) để mở rộng phạm vi
3. Đặt giá thầu & ngân sách
Tối ưu quảng cáo Remarketing
Tối ưu quảng cáo là yếu tố quan trọng để tăng tỷ lệ chuyển đổi, giảm chi phí quảng cáo và duy trì sự quan tâm của người dùng.
1. Thiết kế nội dung quảng cáo hấp dẫn
Hình ảnh & banner:
- Kích thước phổ biến: 300x250, 336x280, 728x90, 160x600
- Sử dụng định dạng Dynamic Ads để cá nhân hóa nội dung quảng cáo
- Màu sắc nổi bật, hình ảnh sắc nét, CTA mạnh mẽ
Văn bản quảng cáo:
- Tiêu đề thu hút: “Giỏ hàng của bạn vẫn còn hàng!”
- Nội dung ngắn gọn: "Hoàn tất đơn hàng ngay để nhận ưu đãi 20% hôm nay!"
- CTA mạnh mẽ: “Mua ngay”, “Nhận giảm giá”, “Tiếp tục mua sắm”
2. Cài đặt tần suất hiển thị (Frequency Capping)
3. Sử dụng đối tượng Lookalike (Similar Audiences)
- Google tự động tạo danh sách đối tượng tương tự dựa trên danh sách Remarketing.
- Nên sử dụng nhóm Lookalike có mức độ tương đồng cao (1-2%) để duy trì chất lượng.
- Kết hợp với CPA mục tiêu hoặc ROAS mục tiêu để tối ưu chi phí.
Việc áp dụng đúng cách các chiến lược Remarketing sẽ giúp tối ưu ngân sách quảng cáo, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và tăng doanh thu một cách hiệu quả.
Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Chạy Google Remarketing
Nếu triển khai không đúng cách, remarketing có thể gây lãng phí ngân sách, làm phiền khách hàng và giảm hiệu quả quảng cáo. Dưới đây là những sai lầm phổ biến khi chạy Google Remarketing và cách khắc phục để tối ưu hiệu suất chiến dịch.
Nhắm Mục Tiêu Quá Rộng Hoặc Quá Hẹp
Việc xác định phạm vi tiếp cận sai có thể dẫn đến hai vấn đề:
Nhắm mục tiêu quá rộng:
- Khi danh sách tiếp thị lại không được phân loại kỹ, quảng cáo có thể tiếp cận cả những người dùng không còn quan tâm hoặc không có ý định mua hàng.
- Hiển thị quảng cáo cho tất cả những người từng truy cập trang web có thể làm tăng chi phí nhưng không mang lại chuyển đổi.
- Nếu danh sách chứa quá nhiều đối tượng không liên quan, tỷ lệ nhấp chuột (CTR) có thể giảm, ảnh hưởng đến điểm chất lượng và làm tăng giá thầu CPC.
Nhắm mục tiêu quá hẹp:
- Nếu chỉ tập trung vào một tập khách hàng rất nhỏ (ví dụ: chỉ người đã truy cập trang sản phẩm trong 24 giờ), phạm vi tiếp cận bị hạn chế, khiến quảng cáo không đạt được quy mô đủ lớn để mang lại kết quả tốt.
- Một số chiến dịch chỉ nhắm vào người đã bỏ giỏ hàng nhưng không xét đến những người đã xem nhiều sản phẩm có thể bỏ lỡ một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
Giải pháp tối ưu:
Không Tối Ưu Tần Suất Hiển Thị
Hiển thị quảng cáo quá nhiều hoặc quá ít đều có thể làm giảm hiệu quả chiến dịch:
Tần suất hiển thị quá cao:
- Người dùng có thể cảm thấy bị làm phiền và phát sinh phản ứng tiêu cực với thương hiệu.
- Có thể khiến quảng cáo bị bỏ qua hoặc báo cáo là spam, làm giảm điểm chất lượng và tăng CPC.
- Tăng chi phí quảng cáo mà không tăng chuyển đổi thực sự.
Tần suất hiển thị quá thấp:
- Nếu quảng cáo chỉ xuất hiện một vài lần, thương hiệu không đủ tiếp xúc với khách hàng để duy trì sự ghi nhớ.
- Người dùng có thể quên mất sản phẩm hoặc chuyển sang thương hiệu khác.
Cách tối ưu:
Thiết lập Frequency Capping (Giới hạn tần suất):
- Điều chỉnh số lần hiển thị quảng cáo tối đa cho mỗi người dùng mỗi ngày để tránh gây khó chịu.
- Ví dụ: Đặt giới hạn 3–5 lần/ngày trong 7 ngày đầu tiên và giảm dần trong các tuần tiếp theo.
Thiết lập danh sách tiếp thị lại theo giai đoạn:
- Giai đoạn 1 (0–3 ngày sau khi rời trang): Tăng tần suất để nhắc nhở mạnh mẽ.
- Giai đoạn 2 (4–7 ngày): Duy trì tần suất trung bình với các ưu đãi kích thích.
- Giai đoạn 3 (8–14 ngày): Giảm tần suất và tập trung vào giá trị thương hiệu thay vì bán hàng trực tiếp.
Sử dụng Google Analytics để theo dõi và điều chỉnh:
- Kiểm tra số lần hiển thị trung bình của quảng cáo trên mỗi người dùng và điều chỉnh nếu tỷ lệ thoát cao hoặc CTR giảm.
- Phân tích thời gian trung bình khách hàng quay lại sau lần truy cập đầu để tối ưu khung thời gian remarketing.
Nội Dung Quảng Cáo Không Đủ Hấp Dẫn
Một trong những lý do khiến Google Remarketing không mang lại hiệu quả là nội dung quảng cáo không đủ thu hút hoặc không phù hợp với từng đối tượng.
Quảng cáo không cá nhân hóa:
- Hiển thị nội dung chung chung không tận dụng dữ liệu hành vi khách hàng.
- Không nhắc lại sản phẩm/dịch vụ mà khách đã quan tâm.
- Không mang lại động lực đủ lớn để khách hàng quay lại.
Thiếu yếu tố thuyết phục:
- Không có lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng hoặc hấp dẫn.
- Không đưa ra lý do cụ thể tại sao khách hàng nên quay lại (ưu đãi, số lượng có hạn, thời gian khuyến mãi…).
- Thiếu thông tin về các lợi ích khác biệt so với đối thủ.
Giải pháp tối ưu:
Tạo quảng cáo động (Dynamic Remarketing):
- Hiển thị đúng sản phẩm/dịch vụ mà người dùng đã xem.
- Cá nhân hóa thông điệp theo từng phân khúc khách hàng.
Tận dụng các yếu tố kích thích hành vi mua hàng:
- Ưu đãi đặc biệt: “Giảm ngay 10% khi hoàn tất đơn hàng hôm nay.”
- Tâm lý khan hiếm: “Chỉ còn 3 sản phẩm trong kho!”
- Chứng thực từ khách hàng: “Hơn 500 người đã mua và hài lòng.”
Sử dụng thử nghiệm A/B Testing:
- Kiểm tra nhiều phiên bản quảng cáo với nội dung khác nhau để xác định mẫu quảng cáo hiệu quả nhất.
- Thử nghiệm thay đổi tiêu đề, hình ảnh, CTA để tối ưu tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
Không Kiểm Soát Ngân Sách Hợp Lý
Quản lý ngân sách không hiệu quả có thể khiến chiến dịch remarketing không đạt được ROI mong muốn:
Ngân sách quá thấp:
- Quảng cáo không đủ hiển thị để tác động đến khách hàng.
- Dẫn đến tình trạng “quảng cáo không hiển thị” hoặc không đủ lực để cạnh tranh.
Ngân sách quá cao nhưng không tối ưu:
- Phân bổ ngân sách đồng đều mà không ưu tiên nhóm khách hàng tiềm năng.
- Không kiểm soát CPC, dẫn đến chi phí remarketing cao hơn giá trị khách hàng mang lại.
Giải pháp tối ưu:
Chia ngân sách theo mức độ ưu tiên khách hàng:
- 70% ngân sách cho nhóm khách hàng đã có ý định mua (bỏ giỏ hàng, xem trang sản phẩm).
- 20% ngân sách cho khách hàng đã mua để upsell, cross-sell.
- 10% ngân sách cho khách hàng từng truy cập website nhưng chưa thể hiện ý định mua rõ ràng.
Thiết lập giới hạn chi tiêu hàng ngày:
- Đảm bảo ngân sách không bị tiêu hết nhanh chóng vào một nhóm đối tượng không mang lại chuyển đổi.
- Điều chỉnh ngân sách theo từng khung giờ dựa trên dữ liệu chuyển đổi cao nhất trong Google Ads.
Theo dõi chỉ số ROAS (Return on Ad Spend):
- Định kỳ đánh giá chiến dịch dựa trên lợi nhuận thực tế để tối ưu hóa phân bổ ngân sách.
- Nếu một nhóm khách hàng có ROAS thấp, nên điều chỉnh ngân sách hoặc dừng nhắm mục tiêu.
Google Remarketing có thực sự hiệu quả không?
Google Remarketing hoạt động dựa trên việc thu thập dữ liệu từ người dùng đã từng truy cập website hoặc thực hiện hành động cụ thể (xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, điền biểu mẫu nhưng chưa hoàn tất…) để hiển thị quảng cáo phù hợp khi họ tiếp tục duyệt web hoặc sử dụng ứng dụng khác trong Mạng hiển thị của Google (Google Display Network) và Google Search.
Cơ chế này giúp doanh nghiệp tiếp cận người dùng có mức độ quan tâm cao, tăng khả năng chuyển đổi với chi phí thấp hơn so với quảng cáo nhắm mục tiêu rộng. Theo Google, các chiến dịch Remarketing có thể mang lại:
- Tăng 50-60% tỷ lệ chuyển đổi so với quảng cáo hiển thị thông thường nhờ tác động ghi nhớ thương hiệu.
- Giảm chi phí CPA (Cost per Acquisition) do nhắm mục tiêu chính xác hơn.
- Tăng tỷ lệ ROI (Return on Investment) khi so với các phương thức quảng cáo không nhắm lại người dùng.
- Duy trì sự hiện diện thương hiệu ngay cả khi người dùng chưa có ý định mua hàng ngay lập tức.
- Tận dụng dữ liệu hành vi để cá nhân hóa quảng cáo, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
Tuy nhiên, Remarketing không đảm bảo hiệu quả tuyệt đối nếu không được tối ưu hóa. Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thành công của Remarketing gồm:
- Tần suất hiển thị (Frequency Cap): Nếu quảng cáo xuất hiện quá nhiều lần, người dùng có thể cảm thấy bị làm phiền, giảm thiện cảm với thương hiệu.
- Phân đoạn đối tượng hợp lý: Nhóm đối tượng quá rộng hoặc không được tối ưu có thể làm tăng chi phí quảng cáo mà không tạo ra chuyển đổi đáng kể.
- Thông điệp quảng cáo phù hợp: Nội dung quảng cáo không đủ hấp dẫn hoặc không đúng giai đoạn hành vi của khách hàng có thể làm giảm hiệu quả.
- Thời gian duy trì danh sách Remarketing: Nếu thời gian duy trì danh sách quá ngắn, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ khách hàng tiềm năng, nhưng nếu quá dài, dữ liệu có thể trở nên không còn chính xác.
So sánh Google Remarketing với các hình thức quảng cáo khác
Tiêu chí | Google Remarketing | Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) | Quảng cáo hiển thị (Display Ads) | Quảng cáo mạng xã hội (Social Ads) |
---|
Đối tượng tiếp cận | Người đã từng truy cập website | Người tìm kiếm từ khóa cụ thể | Người dùng internet ngẫu nhiên | Người dùng mạng xã hội |
Mục tiêu chính | Thúc đẩy chuyển đổi, nhắc nhở khách hàng | Tiếp cận người có nhu cầu ngay lập tức | Nhận diện thương hiệu | Tăng tương tác, nhận diện thương hiệu |
Chi phí CPC/CPM | Trung bình - Thấp hơn Search Ads | Cao (tùy theo cạnh tranh từ khóa) | Thấp | Dao động theo nền tảng |
Tỷ lệ chuyển đổi | Cao do nhắm mục tiêu chính xác | Cao nếu từ khóa đúng mục tiêu | Thấp hơn do tiếp cận không chọn lọc | Thấp hơn Remarketing |
Cá nhân hóa nội dung | Cao (dựa trên hành vi trước đó) | Trung bình (dựa trên từ khóa) | Thấp (chủ yếu là nhận diện thương hiệu) | Cao (dựa trên tương tác và sở thích) |
Tốc độ hiệu quả | Trung bình - Cần thời gian thu thập dữ liệu | Nhanh - Hiệu quả ngay khi có nhu cầu tìm kiếm | Chậm hơn, cần thời gian xây dựng thương hiệu | Trung bình - Phụ thuộc vào nội dung và nền tảng |
Khả năng mở rộng | Cao - Có thể nhắm mục tiêu theo danh sách khách hàng | Hạn chế bởi khối lượng tìm kiếm từ khóa | Cao - Phù hợp với chiến dịch nhận diện rộng | Cao - Tận dụng thuật toán nền tảng mạng xã hội |
Google Remarketing hoạt động hiệu quả khi kết hợp với các hình thức quảng cáo khác, đặc biệt là Search Ads để tối ưu chi phí và tối đa hóa cơ hội chuyển đổi.
Trường hợp nên và không nên sử dụng Remarketing
Khi nên sử dụng:
- Người dùng đã xem sản phẩm nhưng chưa mua hàng:
- Hiển thị quảng cáo với nội dung nhắc nhở, ưu đãi giảm giá để thúc đẩy quyết định mua hàng.
- Đối tượng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán:
- Gửi thông điệp nhấn mạnh sự khan hiếm sản phẩm hoặc ưu đãi giới hạn thời gian để tạo động lực.
- Khách hàng cũ có khả năng mua lại sản phẩm:
- Tận dụng danh sách Remarketing để quảng bá sản phẩm liên quan hoặc upsell.
- Chiến dịch ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới:
- Nhắm đến khách hàng đã quan tâm trước đó để tăng cơ hội chuyển đổi.
Khi không nên sử dụng:
- Sản phẩm có chu kỳ mua hàng dài:
- Remarketing có thể không hiệu quả nếu khách hàng không có nhu cầu mua lại trong thời gian ngắn.
- Website có lưu lượng truy cập thấp:
- Nếu không có đủ dữ liệu, chiến dịch Remarketing sẽ không mang lại hiệu quả đáng kể.
- Ngành hàng có giới hạn về quyền riêng tư:
- Các lĩnh vực như tài chính, y tế có thể gặp rào cản pháp lý khi triển khai Remarketing.
- Tần suất hiển thị không được kiểm soát:
- Nếu quảng cáo xuất hiện quá thường xuyên, người dùng có thể chặn quảng cáo hoặc mất thiện cảm với thương hiệu.
Kinh nghiệm thực tiễn từ các doanh nghiệp thành công
Nhiều thương hiệu lớn đã tối ưu hóa Remarketing để gia tăng doanh số và giữ chân khách hàng. Việc áp dụng chiến lược cá nhân hóa, tận dụng quảng cáo động và nhắc nhở kịp thời giúp họ đạt hiệu quả vượt trội.
Amazon - Cá nhân hóa quảng cáo Remarketing dựa trên hành vi mua sắm
Amazon tận dụng dữ liệu từ lịch sử mua sắm và tìm kiếm của người dùng để hiển thị quảng cáo Remarketing có độ chính xác cao. Các quảng cáo hiển thị sản phẩm tương tự hoặc bổ trợ giúp tăng doanh số và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi.
Booking.com - Remarketing nhắc nhở đặt phòng hiệu quả
Booking.com sử dụng chiến lược Remarketing để nhắc nhở khách hàng về khách sạn họ đã xem nhưng chưa đặt phòng. Bằng cách tạo cảm giác khan hiếm (“Chỉ còn 2 phòng trống”), họ kích thích nhu cầu đặt phòng ngay lập tức.
Adidas - Kết hợp Remarketing với Dynamic Ads để tăng doanh thu
Adidas áp dụng quảng cáo động (Dynamic Remarketing Ads), hiển thị sản phẩm mà khách hàng đã quan tâm, đi kèm ưu đãi độc quyền. Nhờ đó, thương hiệu này gia tăng tỷ lệ chuyển đổi đáng kể trong các chiến dịch thương mại điện tử.
Sephora - Remarketing theo chương trình khách hàng thân thiết
Sephora tận dụng danh sách khách hàng cũ để triển khai Remarketing với nội dung ưu đãi dành riêng cho thành viên thân thiết. Cách tiếp cận này giúp gia tăng tỷ lệ mua hàng lặp lại và tối ưu giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV).
Nike - Remarketing theo phân đoạn khách hàng
Nike phân chia danh sách Remarketing theo hành vi người dùng, như khách hàng tiềm năng, khách hàng đã mua hàng và khách hàng trung thành. Điều này giúp hiển thị quảng cáo cá nhân hóa cao, phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình mua sắm.
Việc triển khai Remarketing hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược rõ ràng, tối ưu nội dung quảng cáo, kiểm soát tần suất hiển thị và liên tục phân tích dữ liệu để điều chỉnh chiến dịch.
Google Remarketing có tốn nhiều ngân sách quảng cáo không?
Chi phí Google Remarketing phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mô hình đấu thầu, mức độ cạnh tranh trong ngành, đối tượng mục tiêu và phương thức phân phối quảng cáo. Tuy nhiên, so với các chiến dịch quảng cáo tìm kiếm (Google Search Ads) hoặc quảng cáo hiển thị truyền thống, Remarketing thường có CPC (cost-per-click) thấp hơn và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn do nhắm mục tiêu vào nhóm người dùng đã có sự quan tâm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến ngân sách Remarketing:
- Cách thức đấu thầu: Google Ads cho phép lựa chọn giữa đấu thầu CPC (cost-per-click), CPM (cost-per-thousand-impressions) hoặc CPA (cost-per-acquisition). Remarketing thường hoạt động tốt với đấu thầu CPA vì tập trung vào nhóm khách hàng có khả năng chuyển đổi cao.
- Kích thước danh sách Remarketing: Nếu danh sách đối tượng quá nhỏ, Google có thể hạn chế phân phối quảng cáo, làm tăng giá thầu trung bình do tính cạnh tranh.
- Hình thức quảng cáo:
- Quảng cáo động (Dynamic Remarketing): Thường có chi phí cao hơn do cá nhân hóa nội dung dựa trên dữ liệu sản phẩm/dịch vụ đã xem.
- Quảng cáo hiển thị tiêu chuẩn (Standard Display Remarketing): Chi phí thấp hơn do không yêu cầu dữ liệu sản phẩm cụ thể.
- Tần suất hiển thị (Frequency Capping): Nếu không kiểm soát tần suất, quảng cáo có thể xuất hiện quá nhiều lần với một người dùng, gây lãng phí ngân sách mà không tăng hiệu quả.
Mẹo tối ưu ngân sách:
- Thiết lập giới hạn tần suất hiển thị để tránh chi tiêu không hiệu quả.
- Dùng danh sách đối tượng có ý định cao (ví dụ: người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa mua).
- Ưu tiên đấu thầu theo CPA thay vì CPC để tối ưu chi phí dựa trên kết quả thực tế.
Google Remarketing giúp doanh nghiệp tiếp cận lại khách hàng tiềm năng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu chi phí quảng cáo. Hiệu quả phụ thuộc vào ngành hàng, mục tiêu chiến dịch và hạ tầng kỹ thuật. Dưới đây là những yếu tố quan trọng khi triển khai Remarketing.
Remarketing có hiệu quả hơn quảng cáo tìm kiếm không?
Hiệu quả của Google Remarketing so với quảng cáo tìm kiếm phụ thuộc vào mục tiêu chiến dịch, hành vi người dùng và ngành hàng. Cả hai hình thức đều có ưu điểm riêng, nhưng Remarketing thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn do tiếp cận nhóm người đã biết đến thương hiệu.
So sánh Remarketing và Google Search Ads:
Tiêu chí | Remarketing Ads | Google Search Ads |
---|
Đối tượng tiếp cận | Người đã truy cập website, có ý định mua sắm | Người tìm kiếm từ khóa liên quan |
Tỷ lệ chuyển đổi (CVR) | Cao hơn (đối tượng có nhận thức về thương hiệu) | Phụ thuộc vào từ khóa và ý định tìm kiếm |
Chi phí (CPC/CPA) | Thường thấp hơn do ít cạnh tranh | Có thể cao hơn, nhất là từ khóa phổ biến |
Mục đích sử dụng | Nhắc nhở, thúc đẩy hành động | Tiếp cận khách hàng mới, tìm kiếm khách hàng tiềm năng |
Phạm vi hiển thị | Website đối tác, YouTube, Gmail, Google Display Network | Trang kết quả tìm kiếm Google |
Khi nào nên ưu tiên Remarketing?
- Khi đã có lượng truy cập website đáng kể và muốn tận dụng lại dữ liệu khách hàng tiềm năng.
- Khi muốn tối ưu hóa chuyển đổi từ những người đã thể hiện sự quan tâm.
- Khi cần quảng bá sản phẩm/dịch vụ bổ sung cho khách hàng hiện có.
Khi nào nên ưu tiên Google Search Ads?
- Khi muốn tiếp cận khách hàng mới dựa trên nhu cầu tìm kiếm thực tế.
- Khi sản phẩm/dịch vụ chưa được nhiều người biết đến.
- Khi từ khóa tìm kiếm có khả năng mang lại khách hàng tiềm năng ngay lập tức.
Cách kết hợp hiệu quả:
- Kết hợp cả hai chiến dịch: Dùng Search Ads để thu hút khách hàng mới, sau đó Remarketing để tiếp cận lại những người chưa chuyển đổi.
- Sử dụng RLSA (Remarketing Lists for Search Ads): Hiển thị quảng cáo tìm kiếm chỉ với những người đã truy cập website, giúp giảm chi phí do nhắm mục tiêu chính xác hơn.
Có cần thuê dịch vụ thiết kế website để chạy Google Remarketing không?
Không bắt buộc phải thuê dịch vụ thiết kế website để chạy Google Remarketing, nhưng website cần đáp ứng một số tiêu chí kỹ thuật:
Cài đặt Google Ads Remarketing Tag hoặc Google Analytics Tag:
- Đây là yếu tố quan trọng nhất để theo dõi hành vi người dùng.
- Nếu không có kiến thức kỹ thuật, có thể cần hỗ trợ từ chuyên gia hoặc dịch vụ thiết kế website.
Tối ưu tốc độ tải trang:
- Website cần tải nhanh để tránh ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và giảm tỷ lệ thoát trang.
- Nếu website chậm, có thể cần tối ưu mã nguồn hoặc thuê dịch vụ cải thiện hiệu suất.
Tương thích với thiết bị di động (Mobile-friendly):
- Google ưu tiên hiển thị quảng cáo trên thiết bị di động, nên website cần có giao diện tương thích với nhiều loại màn hình.
Hỗ trợ dynamic remarketing (nếu cần):
- Nếu muốn chạy quảng cáo Remarketing động, website thương mại điện tử phải tích hợp Google Merchant Center và có nguồn cấp dữ liệu sản phẩm.
Chính sách bảo mật & cookie consent:
- Website cần có chính sách bảo mật rõ ràng và tuân thủ GDPR, CCPA nếu nhắm mục tiêu người dùng ở EU hoặc Mỹ.
Nếu website không đáp ứng các tiêu chí trên, có thể cần thuê dịch vụ chuyên nghiệp để tối ưu. Tuy nhiên, nếu chỉ chạy Remarketing cơ bản, chủ website có thể tự thiết lập với Google Tag Manager hoặc Google Analytics.
Có cần cài đặt Google Tag Manager để chạy Remarketing không?
Google Tag Manager (GTM) không bắt buộc để chạy Google Remarketing, nhưng nó giúp quản lý và triển khai mã theo dõi một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Lợi ích khi sử dụng Google Tag Manager cho Remarketing:
Triển khai mã nhanh chóng và dễ dàng:
- Thay vì chèn trực tiếp mã Remarketing vào từng trang, có thể sử dụng GTM để quản lý toàn bộ tracking code từ Google Ads, Google Analytics và các công cụ khác.
Tạo sự kiện theo dõi linh hoạt:
- GTM giúp theo dõi các hành động cụ thể (như nhấp vào nút, gửi form, thêm sản phẩm vào giỏ hàng) mà không cần chỉnh sửa mã nguồn website.
Quản lý nhiều mã theo dõi trên cùng một nền tảng:
- Nếu chạy nhiều chiến dịch quảng cáo, GTM giúp dễ dàng kiểm soát và tránh lỗi mã theo dõi chồng chéo.
Hỗ trợ Dynamic Remarketing tốt hơn:
- Nếu muốn triển khai Dynamic Remarketing, GTM giúp gửi dữ liệu sản phẩm/dịch vụ của người dùng đến Google Ads một cách chính xác hơn.
Khi nào không cần Google Tag Manager?
- Nếu chỉ chạy Remarketing cơ bản với Google Ads và đã cài đặt Google Ads Remarketing Tag trực tiếp trên website.
- Nếu không có nhiều mã theo dõi cần quản lý.
Khi nào nên dùng Google Tag Manager?
- Khi website có nhiều sự kiện cần theo dõi (click, mua hàng, điền form).
- Khi chạy nhiều chiến dịch trên Google Ads, Facebook Ads, LinkedIn Ads, v.v.
- Khi không muốn chỉnh sửa mã nguồn website mỗi lần cập nhật tracking code.
Tóm lại, Google Tag Manager không bắt buộc nhưng rất hữu ích trong việc triển khai và quản lý Google Remarketing một cách hiệu quả.
Có thể chạy Remarketing mà không cần website không?
Có, Google Remarketing có thể triển khai mà không cần website bằng cách sử dụng danh sách khách hàng (Customer Match) hoặc quảng cáo trên YouTube. Tuy nhiên, phạm vi tiếp cận và hiệu quả sẽ bị giới hạn so với việc chạy remarketing thông qua website.
Các phương pháp chạy Remarketing không cần website:
Sử dụng danh sách khách hàng (Customer Match)
- Tải lên danh sách email khách hàng từ CRM lên Google Ads.
- Google sẽ đối chiếu danh sách này với tài khoản Google của người dùng để hiển thị quảng cáo trên Google Search, Gmail, YouTube và Display Network.
- Phù hợp cho doanh nghiệp có danh sách khách hàng tiềm năng đã thu thập từ các nguồn khác (sự kiện, đăng ký email, khách hàng cũ…).
Remarketing trên YouTube
- Nếu doanh nghiệp có kênh YouTube, có thể tạo danh sách tiếp thị lại dựa trên những người đã xem, thích, bình luận hoặc đăng ký kênh.
- Google cho phép hiển thị quảng cáo lại khi người dùng tiếp tục xem video khác trên YouTube hoặc truy cập các nền tảng Google liên kết.
Ứng dụng di động (App Remarketing)
- Nếu doanh nghiệp có ứng dụng di động, có thể chạy remarketing dựa trên những người đã tải xuống nhưng chưa sử dụng hoặc chưa hoàn tất mua hàng trong ứng dụng.
- Google sử dụng ID thiết bị để hiển thị quảng cáo trên các ứng dụng khác hoặc trong tìm kiếm trên Google Play.
Tuy nhiên, cách hiệu quả nhất để chạy Google Remarketing vẫn là sử dụng website kết hợp với Google Tag Manager hoặc Google Ads Pixel, giúp theo dõi hành vi người dùng chi tiết hơn và tối ưu hóa chiến dịch remarketing.
Remarketing có phù hợp với mọi loại hình kinh doanh không?
Google Remarketing phù hợp với hầu hết các ngành nghề nhưng không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả tối ưu.
Những ngành phù hợp với Remarketing
Thương mại điện tử (E-commerce)
- Nhắm mục tiêu người dùng đã xem sản phẩm nhưng chưa mua.
- Quảng cáo động giúp hiển thị sản phẩm cụ thể mà người dùng đã xem.
Bất động sản
- Tiếp cận khách hàng đã xem dự án, căn hộ hoặc điền form nhưng chưa liên hệ lại.
Dịch vụ tài chính, bảo hiểm
- Nhắm mục tiêu những người đã tìm hiểu về gói bảo hiểm, khoản vay nhưng chưa đăng ký.
Giáo dục, đào tạo
- Nhắm mục tiêu học viên đã truy cập trang khóa học, đăng ký tư vấn nhưng chưa hoàn tất.
Du lịch, khách sạn
- Nhắm mục tiêu khách hàng đã xem phòng khách sạn, tour du lịch nhưng chưa đặt vé.
Những ngành không phù hợp hoặc bị hạn chế
Sản phẩm có chu kỳ mua dài (ô tô, máy móc công nghiệp, thiết bị y tế chuyên sâu…)
- Chu kỳ ra quyết định dài khiến remarketing kém hiệu quả nếu không có chiến lược nội dung bổ trợ.
Ngành có chính sách hạn chế quảng cáo (rượu, thuốc lá, dược phẩm, nội dung người lớn…)
- Google hạn chế hoặc cấm remarketing đối với các sản phẩm/dịch vụ này.
Doanh nghiệp không có lượng truy cập lớn
- Nếu website có lượng truy cập quá thấp, danh sách remarketing sẽ không đủ lớn để chạy quảng cáo hiệu quả.
Có thể sử dụng Google Analytics để hỗ trợ Remarketing không?
Có, Google Analytics 4 (GA4) là công cụ quan trọng giúp tối ưu hóa Google Remarketing bằng cách phân tích hành vi người dùng và tạo danh sách tiếp thị lại chi tiết hơn.
Cách Google Analytics hỗ trợ Remarketing
Tạo danh sách tiếp thị lại dựa trên hành vi nâng cao
- Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên thời gian truy cập, số lần xem trang, phiên truy cập gần nhất…
- Ví dụ: Nhắm mục tiêu người dùng đã truy cập website 3 lần trong tuần qua nhưng chưa hoàn tất giao dịch.
Xác định điểm rời bỏ trang web
- GA4 cung cấp dữ liệu về trang nào có tỷ lệ thoát cao, giúp doanh nghiệp tối ưu nội dung trước khi chạy remarketing.
Kết hợp sự kiện và hành vi người dùng
- Ví dụ: Tạo danh sách remarketing gồm những người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất thanh toán trong 24 giờ qua.
Đồng bộ dữ liệu trực tiếp với Google Ads
- Các danh sách tiếp thị lại từ GA4 có thể được tự động đồng bộ với Google Ads mà không cần cài đặt mã remarketing riêng lẻ.
Remarketing có giúp giảm tỷ lệ thoát trang không?
Remarketing không trực tiếp giảm tỷ lệ thoát trang trên website, nhưng nó có thể giúp thu hút lại người dùng đã rời trang và đưa họ quay lại để hoàn tất hành động.
Cách Remarketing gián tiếp giảm tỷ lệ thoát
Nhắc nhở khách hàng quay lại
- Nếu người dùng thoát khỏi trang ngay sau khi truy cập, remarketing có thể nhắm lại họ với nội dung hấp dẫn hơn (ví dụ: ưu đãi, giảm giá, đánh giá sản phẩm…).
Hiển thị nội dung phù hợp hơn
- Nếu tỷ lệ thoát cao do nội dung không hấp dẫn, doanh nghiệp có thể điều chỉnh thông điệp quảng cáo để giữ chân người dùng khi họ quay lại.
Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
- Dữ liệu từ remarketing giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi thoát trang và tối ưu nội dung, tốc độ tải trang hoặc UX/UI để giảm tỷ lệ thoát trong tương lai.
Mặc dù remarketing không trực tiếp thay đổi tỷ lệ thoát, nhưng nó giúp khắc phục hậu quả của việc thoát trang bằng cách kéo người dùng quay lại.
Google Remarketing có bị giới hạn ở một số quốc gia không?
Có, Google Remarketing bị giới hạn hoặc cấm tại một số quốc gia do quy định về quyền riêng tư và luật quảng cáo trực tuyến.
Các quốc gia có quy định hạn chế hoặc cấm Remarketing
Liên minh Châu Âu (EU)
- Google Remarketing phải tuân thủ Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR).
- Người dùng phải đồng ý với việc thu thập dữ liệu trước khi doanh nghiệp có thể sử dụng thông tin của họ cho remarketing.
Canada
- Luật Bảo vệ Thông tin Cá nhân và Tài liệu Điện tử (PIPEDA) yêu cầu doanh nghiệp thông báo rõ ràng về việc sử dụng dữ liệu cá nhân trong quảng cáo.
Nhật Bản
- Đạo luật Bảo vệ Thông tin Cá nhân (APPI) yêu cầu các trang web cung cấp tùy chọn cho phép hoặc từ chối theo dõi dữ liệu.
Trung Quốc
- Google bị hạn chế hoạt động ở Trung Quốc, do đó remarketing trên nền tảng Google không khả dụng.
Một số quốc gia Trung Đông (Ả Rập Xê Út, UAE...)
- Có quy định nghiêm ngặt về theo dõi người dùng, đặc biệt đối với quảng cáo liên quan đến tài chính, chăm sóc sức khỏe hoặc nội dung nhạy cảm.
Giải pháp cho doanh nghiệp bị ảnh hưởng
- Nếu hoạt động tại các quốc gia có quy định nghiêm ngặt, doanh nghiệp cần cập nhật chính sách cookie và quyền riêng tư để tuân thủ luật địa phương.
- Sử dụng các nền tảng remarketing nội địa thay thế, như Baidu Ads tại Trung Quốc hoặc Yandex Ads tại Nga.
- Điều chỉnh chiến lược quảng cáo bằng cách tập trung vào quảng cáo tìm kiếm và quảng cáo hiển thị truyền thống, thay vì remarketing dựa trên hành vi.