307 Redirect là mã trạng thái HTTP chuyển hướng tạm thời, giữ nguyên phương thức và dữ liệu của request gốc khi chuyển sang URL mới. Giải pháp này lý tưởng cho các nghiệp vụ cần bảo toàn dữ liệu như thanh toán, xác thực nhiều bước, thử nghiệm hoặc bảo trì website ngắn hạn, đảm bảo không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng. 307 được chuẩn hóa theo HTTP/1.1, loại bỏ nhược điểm mất phương thức của 302 và không truyền giá trị SEO như 301, 308. Khi triển khai, cần xác định rõ mục đích tạm thời, kiểm tra kỹ log và hiệu suất để tránh chuỗi redirect hoặc vòng lặp, đồng thời chuyển sang 301 hoặc 308 nếu nhu cầu chuyển hướng trở nên vĩnh viễn. Việc sử dụng 307 Redirect đúng ngữ cảnh giúp bảo toàn nghiệp vụ, tối ưu vận hành website mà không ảnh hưởng tới chỉ mục SEO.
Những thay đổi liên quan đến hạ tầng, thử nghiệm giao diện hoặc bảo trì ngắn hạn đòi hỏi hệ thống vận hành ổn định, không gây gián đoạn cho người dùng. Một nền tảng web được xây dựng bài bản sẽ giúp xử lý chuyển hướng và phân tách luồng truy cập hiệu quả hơn. Điều này thường bắt nguồn từ giai đoạn thiết kế website, nơi định hình cấu trúc đường dẫn, khả năng mở rộng và phương thức phản hồi phù hợp với từng tác vụ kỹ thuật.
307 Redirect là mã trạng thái HTTP thuộc nhóm 3xx, có tên chính xác là "307 Temporary Redirect", được quy định trong RFC 7231. Khi server trả về mã này, nó ra lệnh cho client chuyển hướng đến một URL khác, đồng thời bắt buộc client phải giữ nguyên phương thức HTTP ban đầu và toàn bộ payload đi kèm yêu cầu gốc. Theo Fielding & Reschke (2014) trong RFC 7231, mã trạng thái 307 được định nghĩa chính thức là "Temporary Redirect" với yêu cầu bắt buộc: "user agent phải KHÔNG thay đổi phương thức request nếu thực hiện chuyển hướng tự động đến URI đó". Mozilla Developer Network xác nhận rằng 307 được tạo ra để "loại bỏ sự mơ hồ trong hành vi khi sử dụng các phương thức khác GET".

Đặc điểm kỹ thuật của 307 Redirect:
Loại chuyển hướng: Tạm thời (Temporary)
Phương thức HTTP: Bắt buộc giữ nguyên (nếu gửi POST sẽ redirect tiếp tục bằng POST, nếu gửi PUT sẽ vẫn là PUT, v.v...)
Payload: Dữ liệu đi kèm yêu cầu gốc được bảo toàn hoàn toàn
Headers: Các header như Authorization, Content-Type vẫn giữ nguyên khi chuyển hướng
Chuẩn RFC: Được chuẩn hóa từ HTTP/1.1, đảm bảo tính nhất quán giữa các trình duyệt và công cụ HTTP client hiện đại
Ứng dụng: Xử lý chuyển hướng tạm thời các endpoint quan trọng như: form thanh toán, xác thực đăng nhập, API có dữ liệu gửi lên server, A/B testing, chuyển hướng tạm thời khi bảo trì nhưng không muốn làm mất trạng thái POST/PUT
Ví dụ thực tiễn:
Khi người dùng gửi POST tới /checkout, server cần chuyển hướng tạm thời sang /verify-payment mà không làm mất dữ liệu trong body. 307 đảm bảo quá trình này không bị biến đổi phương thức thành GET (như một số trường hợp với redirect 302 cũ).
Luồng hoạt động:
Người dùng gửi POST lên /checkout
Server trả về: HTTP/1.1 307 Temporary Redirect + header Location: /verify-payment
Trình duyệt gửi lại yêu cầu POST tới /verify-payment, giữ nguyên body và headers gốc
Trong quá trình triển khai các cơ chế chuyển hướng tạm thời, việc duy trì cấu trúc URL rõ ràng và hạn chế sai lệch tín hiệu lập chỉ mục phụ thuộc lớn vào nền tảng kỹ thuật của hệ thống. Khi cấu trúc nội dung và tuyến đường được xây dựng theo chuẩn tối ưu, công cụ tìm kiếm sẽ dễ dàng nhận diện và xử lý. Điều này thường bắt nguồn từ quy trình thiết kế website chuẩn SEO, giúp bảo đảm tính ổn định ngay cả khi áp dụng redirect dạng tạm thời.
Phân biệt rõ ràng giữa 307 Redirect và các mã chuyển hướng khác như 301, 302, 308 là điều cần thiết để lựa chọn đúng loại redirect cho từng tình huống cụ thể, đảm bảo hiệu quả vận hành, SEO và trải nghiệm người dùng.

| Mã trạng thái | Đặc điểm kỹ thuật | Duy trì phương thức | Payload giữ nguyên | Tác động SEO | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|
| 301 | Chuyển hướng vĩnh viễn | Không đảm bảo, thường đổi thành GET | Không đảm bảo | Truyền toàn bộ PageRank | Đổi domain, di chuyển tài nguyên vĩnh viễn |
| 302 | Chuyển hướng tạm thời (phiên bản cũ) | Không đảm bảo, nhiều client đổi thành GET | Không đảm bảo | Không truyền PageRank hoặc rất ít | Bảo trì tạm, thử nghiệm ngắn hạn |
| 307 | Chuyển hướng tạm thời (chuẩn mới) | Luôn duy trì | Luôn giữ nguyên | Không truyền PageRank | Chuyển hướng tạm thời form POST, endpoint nhạy cảm, API |
| 308 | Chuyển hướng vĩnh viễn (chuẩn mới) | Luôn duy trì | Luôn giữ nguyên | Truyền toàn bộ PageRank | Di chuyển vĩnh viễn endpoint nhạy cảm, REST API |
301 Redirect:
Mục đích: Thông báo cho công cụ tìm kiếm và trình duyệt rằng tài nguyên đã chuyển vị trí vĩnh viễn.
Hạn chế: Không đảm bảo giữ nguyên phương thức và payload, hầu hết client sẽ chuyển mọi loại request sang GET khi redirect, gây thất thoát dữ liệu với các form hoặc API yêu cầu POST/PUT.
302 Redirect:
Mục đích: Chuyển hướng tạm thời, tuy nhiên không có quy định chuẩn về việc giữ nguyên phương thức, dẫn đến hiện tượng đổi POST thành GET.
Hạn chế: Độ tương thích và nhất quán kém giữa các trình duyệt, có thể gây lỗi với các request có payload.
307 Redirect:
Mục đích: Giải quyết triệt để nhược điểm của 302. Đảm bảo mọi yêu cầu chuyển hướng tạm thời đều bảo toàn phương thức HTTP gốc và dữ liệu đi kèm.
Ưu điểm: Độ tương thích cao với client hiện đại, đặc biệt hữu ích với các hệ thống yêu cầu tính bảo toàn dữ liệu và trạng thái nghiệp vụ qua nhiều endpoint.
308 Redirect:
Mục đích: Dùng cho chuyển hướng vĩnh viễn, đảm bảo chuẩn hóa chuyển hướng mà vẫn giữ nguyên phương thức và payload.
Ứng dụng: API hiện đại, các dịch vụ RESTful cần chuyển tài nguyên vĩnh viễn nhưng không muốn làm mất dữ liệu gửi lên server.
Chuyển hướng tạm thời các request POST/PUT với dữ liệu quan trọng, ví dụ: thanh toán trực tuyến, upload file, xác thực hai lớp.
Các hệ thống RESTful API cần chuyển hướng endpoint tạm thời mà vẫn giữ nguyên payload.
A/B testing, thử nghiệm layout hoặc dịch vụ, yêu cầu user phải sử dụng chính xác hành động ban đầu.
Bảo trì endpoint có nghiệp vụ nhạy cảm, tránh mất trạng thái session hoặc dữ liệu gửi lên.
Đảm bảo client (trình duyệt, bot, HTTP client) hỗ trợ HTTP/1.1 trở lên để tương thích hoàn toàn với 307 và 308.
Không sử dụng 307 cho các chuyển hướng vĩnh viễn, vì có thể khiến bot và người dùng không cập nhật đường dẫn mới trong dài hạn.
Kiểm soát truy cập, xác thực, CSRF nên được triển khai kỹ lưỡng, nhất là với các redirect liên quan tới POST/PUT có chứa thông tin bảo mật.
Theo dõi log redirect để kịp thời phát hiện các vấn đề bất thường do chuyển hướng vòng lặp hoặc lạm dụng redirect.
307 Redirect là cơ chế chuyển hướng tạm thời trong HTTP/1.1, đảm bảo client gửi lại request đến URL mới mà không thay đổi phương thức hoặc dữ liệu gốc. Máy chủ trả về mã 307 và header `Location`, client tự động lặp lại request sang URL đích, giữ nguyên phương thức (GET, POST, PUT…) và toàn bộ dữ liệu.
307 khác biệt với 302 ở chỗ luôn bảo toàn body và phương thức request, loại bỏ rủi ro mất dữ liệu khi chuyển hướng. Về SEO, cả 307 và 302 đều là chuyển hướng tạm thời, không truyền PageRank, nhưng 307 đưa tín hiệu rõ ràng hơn về tính chất tạm thời và được ưu tiên cho các tình huống cần bảo toàn toàn bộ dữ liệu truy vấn.
Khi một request từ trình duyệt hoặc client được gửi đến máy chủ, quy trình xử lý 307 Redirect diễn ra theo các bước chính sau:

Nhận request:
Máy chủ nhận request với URL gốc, kiểm tra điều kiện chuyển hướng dựa trên logic ứng dụng hoặc cấu hình máy chủ (ví dụ: Nginx, Apache, ứng dụng backend).
Phản hồi 307 Redirect:
Máy chủ xác định đây là tình huống chuyển hướng tạm thời và trả về response có HTTP status code 307 cùng với trường header Location chứa URL đích.
HTTP/1.1 307 Temporary Redirect
Location: https://light.com/new-path
Client nhận phản hồi:
Trình duyệt, công cụ HTTP hoặc API client nhận response 307, bắt buộc phải thực hiện lại request tới URL mới, giữ nguyên toàn bộ:
Phương thức HTTP (GET, POST, PUT, PATCH…)
Header Authorization, Cookie (nếu có cùng domain)
Dữ liệu body (đặc biệt quan trọng với POST, PUT)
Gửi request mới:
Client tự động gửi lại request ban đầu với đầy đủ dữ liệu và cấu trúc sang URL đích. Nếu request gốc là POST kèm payload (form data, JSON…), toàn bộ dữ liệu này sẽ được chuyển sang request mới mà không bị biến đổi thành GET (như trường hợp 302 trên một số client cũ).
Xử lý tại URL đích:
Máy chủ mới nhận request và xử lý như một request bình thường, không xảy ra mất mát thông tin.
Điểm quan trọng: 307 đảm bảo tính nhất quán và an toàn dữ liệu, loại bỏ hoàn toàn hiện tượng "method downgrade" (chuyển POST thành GET) từng phổ biến ở HTTP 1.0 và 302.
Phân tích chuyên sâu mã trạng thái HTTP 307 giúp nhận diện chính xác đặc tính kỹ thuật, phạm vi ứng dụng và lý do 307 được ưu tiên trong các tình huống cần bảo toàn phương thức và dữ liệu request.
Ý nghĩa và đặc điểm
Status code: 307 Temporary Redirect
Thuộc nhóm: 3xx (Redirection)
Đặc điểm kỹ thuật:
Giữ nguyên phương thức HTTP gốc cho request kế tiếp.
Yêu cầu client không thay đổi dữ liệu, header, hoặc dạng request ban đầu.
Thường sử dụng cho các API, giao dịch cần bảo toàn dữ liệu, hoặc khi chuyển hướng tạm thời các truy vấn có ảnh hưởng đến trạng thái hệ thống (stateful).
Cấu trúc response
| Thành phần | Ý nghĩa |
|---|---|
| Status line | HTTP/1.1 307 Temporary Redirect |
| Location | Đường dẫn URL đích |
| Headers khác | Authorization, Cookie (nếu có) |
| Body | Thường không có hoặc chỉ chứa thông báo/metadata |
Ví dụ phản hồi:
HTTP/1.1 307 Temporary Redirect
Location: https://secure.light.com/checkout
Content-Length: 0
Ứng dụng thực tiễn
Chuyển hướng sau xác thực: Giữ nguyên dữ liệu đăng nhập/đăng ký khi chuyển sang trang xác thực thứ hai.
Bảo trì hệ thống: Tạm thời chuyển toàn bộ request tới máy chủ phụ mà không làm mất dữ liệu giao dịch.
API và webhook: Đảm bảo an toàn với các request quan trọng, bảo toàn toàn bộ payload JSON/XML.
Việc so sánh chi tiết giữa 307 và 302 là yếu tố quan trọng để lựa chọn đúng loại chuyển hướng, vừa đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vừa tối ưu hiệu quả SEO và kiểm soát dòng chảy giá trị trên website.

So sánh kỹ thuật
| Tiêu chí | 307 Redirect | 302 Redirect |
|---|---|---|
| Chuẩn RFC | HTTP/1.1 (RFC 7231) | HTTP/1.0 (RFC 1945, RFC 2616) |
| Phương thức giữ lại | Bắt buộc giữ nguyên phương thức gốc (POST, PUT…) | Có thể chuyển thành GET tùy client/browser |
| Dữ liệu body | Giữ nguyên, không thay đổi | Dễ bị mất body với POST/PUT |
| Ứng dụng khuyến nghị | Giao dịch, API, xác thực, bảo mật dữ liệu | Chuyển hướng giao diện, thông báo tạm thời |
Tình huống sử dụng điển hình cho 307:
Chuyển hướng khi giao dịch POST chưa hoàn thành.
Chuyển hướng các request có thông tin nhạy cảm (thanh toán, xác thực hai lớp).
So sánh SEO
Tín hiệu gửi tới bot tìm kiếm:
307: Rõ ràng là tạm thời, không chuyển link equity hoặc giá trị SEO sang URL đích. Search engine giữ nguyên index cho URL gốc.
302: Mặc định cũng là tạm thời, nhưng nếu kéo dài hoặc sử dụng không hợp lý, Google và các search engine có thể tự động coi như chuyển hướng vĩnh viễn (301), chuyển giá trị SEO sang URL mới.
Ảnh hưởng crawl/index:
307: Googlebot xử lý đúng là chuyển hướng tạm thời, hạn chế index URL đích.
302: Dễ bị hiểu nhầm khi kéo dài, nguy cơ mất quyền kiểm soát thứ hạng của URL gốc.
Link equity:
307: Không truyền giá trị PageRank.
302: Tùy cách search engine đánh giá, nguy cơ bị truyền PageRank ngoài ý muốn.
Một số lưu ý khi triển khai
Luôn xác định rõ mục đích chuyển hướng để chọn đúng status code.
307 phù hợp nhất với các trường hợp cần bảo toàn dữ liệu và phương thức request.
Không nên dùng 307 thay cho 301 khi có nhu cầu chuyển hướng vĩnh viễn, tránh làm giảm hiệu quả SEO và gây nhầm lẫn cho bot tìm kiếm cũng như client.
Đảm bảo hệ thống backend, frontend và các client HTTP (như fetch, Axios, curl) đều được cập nhật hỗ trợ đúng chuẩn HTTP/1.1 trở lên để tránh lỗi chuyển đổi phương thức.
307 Redirect được ứng dụng khi cần chuyển hướng tạm thời mà phải giữ nguyên phương thức và dữ liệu gửi đi, điển hình như bảo trì hệ thống, thử nghiệm A/B, xử lý xác thực nhiều bước hoặc chuyển hướng sau form POST/PUT. Phương pháp này không ảnh hưởng SEO và đảm bảo logic nghiệp vụ, thích hợp cho mọi tình huống cần hoàn tác hoặc trở lại trạng thái ban đầu. Tránh dùng 307 Redirect cho chuyển hướng vĩnh viễn như thay đổi cấu trúc website. Khi triển khai, cần kiểm tra khả năng hỗ trợ của hệ thống và theo dõi log để đảm bảo an toàn dữ liệu.
307 Redirect là mã trạng thái HTTP được thiết kế cho các tình huống chuyển hướng tạm thời, đặc biệt phù hợp khi cần bảo toàn phương thức HTTP gốc (POST, GET, PUT, DELETE...) và dữ liệu gửi kèm trong quá trình chuyển hướng.

Một số trường hợp điển hình nên sử dụng 307 Redirect gồm:
Bảo trì website hoặc cập nhật tính năng ngắn hạn:
Khi cần bảo trì, nâng cấp một phần hoặc toàn bộ hệ thống, chuyển hướng tạm thời tới trang thông báo bảo trì mà vẫn giữ nguyên request gốc (đặc biệt quan trọng với các request POST từ form). Sau khi hoàn thành, trả lại trạng thái ban đầu mà không làm ảnh hưởng chỉ số SEO.
Quy trình xác thực, đăng nhập phức tạp:
Trong các hệ thống cần xác thực nhiều bước, nếu user gửi thông tin (POST) lên và cần chuyển hướng sang một URL khác để xác nhận, 307 Redirect đảm bảo dữ liệu POST không bị chuyển thành GET (như 302 hoặc meta refresh), tránh mất dữ liệu, sai luồng xử lý logic.
Thử nghiệm A/B, kiểm thử chức năng:
Khi triển khai A/B testing hoặc các bản thử nghiệm chức năng mới, có thể tạm thời chuyển một phần traffic tới URL thử nghiệm bằng 307 Redirect để so sánh hành vi mà không làm ảnh hưởng chỉ mục hoặc PageRank của URL gốc.
Tạm thời xử lý các sự kiện đặc biệt:
Ví dụ: ra mắt landing page cho chương trình khuyến mãi theo mùa, sự kiện ngắn hạn, sau khi kết thúc sự kiện có thể trả lại URL cũ mà không cần xử lý lại chuyển hướng vĩnh viễn.
Danh sách cụ thể các trường hợp sử dụng phù hợp:
Bảo trì hệ thống, cập nhật ngắn hạn
Thử nghiệm tính năng mới, A/B Testing
Chuyển hướng xác thực nhiều bước
Xử lý lỗi tạm thời (ví dụ: lỗi dịch vụ tạm thời, downtime)
Ra mắt landing page cho sự kiện ngắn hạn
Yêu cầu giữ nguyên method HTTP và body request khi chuyển hướng
Việc áp dụng 307 Redirect mang lại những lợi thế vượt trội trong kiểm soát chuyển hướng tạm thời, giúp tối ưu bảo toàn dữ liệu và trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng ngữ cảnh, 307 Redirect cũng tiềm ẩn nhiều hạn chế và rủi ro kỹ thuật, cần được nhận diện và kiểm soát rõ ràng.

307 Redirect mang lại nhiều lợi thế vượt trội khi xử lý chuyển hướng tạm thời, đặc biệt trong các trường hợp yêu cầu giữ nguyên phương thức HTTP và dữ liệu truyền tải gốc. Việc sử dụng đúng chuẩn giúp bảo toàn logic nghiệp vụ, trải nghiệm người dùng và tính an toàn của dữ liệu trong quá trình vận hành website.
Bảo toàn toàn bộ request gốc:
307 Redirect là phương thức duy nhất trong nhóm 3xx đảm bảo không chuyển đổi method HTTP, không mất dữ liệu body request. Điều này đặc biệt quan trọng với các hệ thống form xử lý POST, giao dịch thương mại điện tử, xác thực nhiều bước.
Rõ ràng về mặt chuẩn giao thức:
Được định nghĩa rõ ràng trong RFC 7231 (HTTP/1.1), 307 Redirect giúp cả browser và bot (của Google, Bing, v.v...) dễ dàng nhận diện đây là chuyển hướng tạm thời, đảm bảo không mất các tín hiệu SEO tích lũy ở URL gốc.
Không làm thay đổi thứ hạng, chỉ số SEO:
Vì là chuyển hướng tạm thời, Google sẽ giữ lại chỉ mục, PageRank, Backlink của URL gốc, không truyền sang URL mới. Điều này tối ưu cho các trường hợp không mong muốn Google cập nhật chỉ mục vĩnh viễn cho URL đích.
Phù hợp với các ứng dụng RESTful, API hiện đại:
Khi ứng dụng hoặc API cần chuyển hướng mà vẫn giữ nguyên logic giao tiếp client-server, 307 Redirect đảm bảo phương thức và dữ liệu request được giữ nguyên, tránh lỗi không tương thích.
Bên cạnh các lợi ích nổi bật, 307 Redirect cũng tồn tại một số hạn chế nếu triển khai không đúng ngữ cảnh. Những điểm yếu này chủ yếu liên quan đến SEO, khả năng hỗ trợ trên các hệ thống cũ hoặc nguy cơ gây lỗi logic khi xử lý chuyển hướng phức tạp.
Không phù hợp với chuyển hướng vĩnh viễn:
Nếu mục đích là chuyển hướng lâu dài hoặc thay đổi cấu trúc website, sử dụng 307 Redirect sẽ khiến Google không cập nhật chỉ mục, gây ra lãng phí crawl budget, làm giảm hiệu quả SEO.
Có thể bị lạm dụng gây lỗi logic ứng dụng:
Nếu lập trình viên hoặc quản trị viên nhầm lẫn giữa 307 và 301/302, có thể gây lỗi khi xử lý form, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu bảo toàn dữ liệu người dùng.
Khả năng hỗ trợ không đồng đều trên các hệ thống cũ:
Một số trình duyệt cũ, proxy hoặc hệ thống crawl không chuẩn có thể xử lý 307 Redirect như 302, dẫn đến mất dữ liệu hoặc sai phương thức HTTP.
Không truyền giá trị SEO cho URL mới:
Trong mọi trường hợp, 307 Redirect không truyền bất kỳ tín hiệu SEO, PageRank, Backlink nào từ URL gốc sang URL chuyển hướng, chỉ phù hợp cho nhu cầu tạm thời.
307 Redirect phù hợp khi website phát sinh các tình huống chuyển hướng ngắn hạn nhưng vẫn yêu cầu bảo toàn logic nghiệp vụ, dữ liệu giao dịch hoặc trải nghiệm liên tục cho người dùng. Việc nhận diện đúng các trường hợp này giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống web.
Bảng phân biệt giữa 307 Redirect và các mã chuyển hướng khác trong từng tình huống đặc thù:
| Tình huống | 301 Redirect | 302 Redirect | 307 Redirect | Mô tả ưu tiên dùng 307 Redirect |
|---|---|---|---|---|
| Bảo trì hệ thống ngắn hạn | ✗ | ✓ | ✓ | Khi cần giữ nguyên phương thức và dữ liệu gửi đi |
| Thử nghiệm A/B Testing | ✗ | ✓ | ✓ | Không làm mất PageRank, giữ nguyên request gốc |
| Chuyển hướng sau form POST/PUT | ✗ | ✗ | ✓ | Duy nhất hỗ trợ giữ nguyên method và body |
| Xử lý xác thực, đăng nhập nhiều bước | ✗ | ✗ | ✓ | Đảm bảo logic xác thực không bị phá vỡ |
| Chuyển hướng sự kiện/ngắn hạn/khuyến mãi | ✗ | ✓ | ✓ | Không ảnh hưởng chỉ số SEO, hoàn tác dễ dàng |
| Thay đổi cấu trúc website vĩnh viễn | ✓ | ✗ | ✗ | Không phù hợp dùng 307 |
Các trường hợp cụ thể cần chuyển hướng tạm thời với 307 Redirect:
Khi website cần bảo trì đột xuất và vẫn muốn tiếp nhận form đăng ký đặt hàng, giữ nguyên dữ liệu khách hàng
Khi hệ thống login, xác thực cần redirect tới các endpoint bảo mật mà vẫn phải giữ nguyên phương thức xác thực
Khi thử nghiệm giao diện, nội dung mới nhưng chưa muốn ảnh hưởng đến chỉ số SEO hoặc backlink của trang chính
Khi xử lý lỗi dịch vụ ngắn hạn, cần chuyển hướng request mà không muốn mất các thông tin truyền lên server
Checklist khi sử dụng 307 Redirect:
Đảm bảo chỉ dùng cho chuyển hướng tạm thời, tránh dùng cho mục đích lâu dài
Kiểm tra khả năng hỗ trợ của browser, bot, client liên quan
Theo dõi log chuyển hướng, tránh lặp vô tận hoặc gây lỗi logic hệ thống
Xác định rõ luồng dữ liệu POST/PUT để tránh mất dữ liệu người dùng
Việc áp dụng 307 Redirect ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả SEO thông qua quá trình crawl, ngân sách thu thập dữ liệu, chỉ mục và chuyển giao tín hiệu xếp hạng. Google nhận diện 307 Redirect là tạm thời nên không truyền tải đầy đủ giá trị SEO như 301 Redirect, dẫn đến việc phân tán authority và ảnh hưởng đến thứ hạng từ khóa. 307 Redirect phù hợp cho các tình huống chuyển hướng ngắn hạn, trong khi việc sử dụng lâu dài có thể gây lãng phí crawl budget, phát sinh duplicate content và giảm hiệu quả SEO tổng thể. Google khuyến nghị lựa chọn đúng loại redirect theo mục đích sử dụng để đảm bảo tối ưu hóa chỉ mục và tín hiệu xếp hạng.
307 Redirect là mã trạng thái HTTP được chuẩn hóa từ HTTP/1.1, dùng để chuyển hướng tạm thời, giữ nguyên phương thức request (GET, POST) khi người dùng hoặc bot truy cập một URL. Khi gặp 307 Redirect, Googlebot nhận biết đây không phải chuyển hướng vĩnh viễn mà chỉ mang tính nhất thời. Googlebot sẽ tiếp tục crawl cả URL gốc lẫn URL đích cho tới khi trạng thái chuyển hướng thay đổi hoặc bị loại bỏ.

Điều này gây ra các hệ quả:
Gia tăng tần suất crawl trên cả hai URL: Googlebot phải kiểm tra định kỳ cả URL gốc và đích để xác định trạng thái chuyển hướng, đặc biệt khi hệ thống không ghi nhận sự chuyển hướng này là cố định.
Tiêu tốn crawl budget: Với các website lớn hoặc nhiều chuyển hướng tạm thời, crawl budget (ngân sách thu thập dữ liệu) bị phân bổ kém hiệu quả, khiến các trang khác trên website ít được crawl hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến tốc độ phát hiện và cập nhật các nội dung mới hoặc thay đổi quan trọng.
Tăng nguy cơ duplicate content: Trong quá trình chuyển hướng tạm thời kéo dài, Googlebot có thể ghi nhận cả hai URL vào chỉ mục, gây ra hiện tượng trùng lặp nội dung (duplicate content) hoặc xung đột dữ liệu trong quá trình thu thập và đánh giá website.
307 Redirect không truyền tải đầy đủ tín hiệu SEO như PageRank, tín nhiệm, hay anchor text từ URL nguồn sang URL đích. Google vẫn giữ URL gốc trong chỉ mục và tiếp tục theo dõi sự thay đổi trạng thái của nó. Một số vấn đề cụ thể khi sử dụng 307 Redirect kéo dài:
URL gốc và đích có thể đồng thời xuất hiện trong chỉ mục: Điều này dẫn đến tình trạng cannibalization (tự cạnh tranh từ khóa), làm loãng sức mạnh SEO và giảm khả năng đạt thứ hạng cao cho cả hai URL.
PageRank và liên kết không được chuyển giao: Khác với 301 Redirect, các tín hiệu liên quan đến authority không được truyền sang URL đích, khiến URL đích khó thừa hưởng sức mạnh SEO từ URL cũ, đặc biệt khi các liên kết ngoài trỏ về URL gốc.
Indexing chậm hoặc không ổn định: Google có xu hướng giữ lại URL gốc và cân nhắc cẩn thận trước khi index URL đích, dẫn đến quá trình cập nhật chỉ mục bị trì hoãn hoặc không thống nhất.
Ảnh hưởng chuyển đổi (conversion) và UX: Nếu URL chuyển hướng là các trang bán hàng, landing page hoặc nội dung chủ chốt, việc duy trì 307 Redirect lâu dài có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chuyển đổi và trải nghiệm người dùng, do các liên kết chia sẻ hoặc quảng cáo không được cập nhật sức mạnh và chỉ số SEO kịp thời.
Bảng so sánh mức độ truyền tải tín hiệu SEO giữa các loại redirect:
| Loại Redirect | Tín hiệu SEO truyền tải | Chuyển hướng phương thức request | Khuyến nghị sử dụng cho chuyển hướng vĩnh viễn |
|---|---|---|---|
| 301 | Gần như đầy đủ | Không giữ nguyên | Có |
| 302 | Không đầy đủ | Giữ nguyên | Không |
| 307 | Không đầy đủ | Giữ nguyên | Không |
Google phân biệt rõ mục đích sử dụng từng loại redirect:
301 Redirect: Được Google ưu tiên cho chuyển hướng vĩnh viễn. Đây là chuẩn khuyến nghị khi cần chuyển một URL sang URL mới lâu dài. 301 truyền tải gần như toàn bộ giá trị SEO sang URL đích, giúp hợp nhất chỉ mục và tín hiệu xếp hạng, hạn chế tối đa mất mát traffic và authority.
302 Redirect và 307 Redirect: Đều là chuyển hướng tạm thời. 307 là bản cập nhật của 302 trên nền HTTP/1.1, với điểm khác biệt là giữ nguyên phương thức request (method-preserving). Google xem 307 tương đương với 302 về mặt SEO, cả hai đều không truyền tải trọn vẹn các tín hiệu SEO sang URL đích và không thay đổi chỉ mục vĩnh viễn. Googlebot sẽ kiểm tra lại trạng thái chuyển hướng trong các lần crawl kế tiếp để quyết định việc index hoặc xếp hạng.
Khuyến nghị: Chỉ sử dụng 307 Redirect trong các trường hợp thực sự tạm thời, chẳng hạn khi bảo trì, thử nghiệm, chuyển hướng theo điều kiện hoặc chuyển hướng trên các biểu mẫu, tác vụ cần bảo toàn phương thức HTTP. Việc sử dụng 307 Redirect thay cho 301 Redirect trong các tình huống chuyển hướng vĩnh viễn có thể gây thất thoát lớn về hiệu suất SEO, thậm chí khiến Google đánh giá thấp khả năng tối ưu website.

Google cũng thường xuyên cập nhật các hướng dẫn về cách xử lý redirect, nhấn mạnh rằng việc sử dụng đúng loại redirect phù hợp mục đích chuyển hướng là một yếu tố quan trọng trong quản trị website chuyên nghiệp, đặc biệt đối với các dự án SEO dài hạn và các website lớn, phức tạp về cấu trúc URL và luồng truy cập.

Việc cấu hình 307 Redirect trên Apache thông qua file .htaccess giúp quản trị viên chủ động kiểm soát các chuyển hướng tạm thời ngay ở tầng ứng dụng, đồng thời duy trì nguyên vẹn phương thức HTTP của request gốc. Phương pháp này phù hợp khi cần redirect nhanh mà không cần thay đổi cấu hình server chính.
Nguyên tắc hoạt động:
Apache xử lý redirect qua file .htaccess, sử dụng module mod_alias hoặc mod_rewrite. 307 Redirect đảm bảo giữ nguyên phương thức HTTP gốc (GET, POST), phù hợp khi cần chuyển hướng tạm thời mà vẫn duy trì hành vi gửi dữ liệu từ client.
Cách thiết lập:
Sử dụng mod_alias (Redirect directive):
Redirect 307 /duong-dan-cu https://domain.com/duong-dan-moi
/duong-dan-cu: đường dẫn cần chuyển hướng.
URL mới: có thể là internal hoặc external.
Hạn chế: Không hỗ trợ điều kiện phức tạp.
Sử dụng mod_rewrite (RewriteRule):
RewriteEngine On
RewriteRule ^duong-dan-cu/?$ https://domain.com/duong-dan-moi [R=307,L]
Hỗ trợ biểu thức chính quy, linh hoạt hơn trong các tình huống điều kiện phức tạp.
Quy trình kiểm tra:
Sử dụng lệnh curl:
curl -I https://domain.com/duong-dan-cu
Đảm bảo response trả về header:
HTTP/1.1 307 Temporary Redirect
Lưu ý bảo mật và hiệu suất:
Hạn chế quá nhiều quy tắc rewrite trong .htaccess, ưu tiên cấu hình trên file cấu hình chính khi quản trị nhiều redirect.
Backup file trước khi chỉnh sửa để tránh lỗi hệ thống.
Nginx hỗ trợ 307 Redirect trực tiếp trong file cấu hình với khả năng kiểm soát linh hoạt, đảm bảo hiệu suất xử lý chuyển hướng và giữ đúng chuẩn HTTP/1.1. Phù hợp cho các hệ thống có lưu lượng lớn hoặc yêu cầu xử lý redirect ở tầng reverse proxy.
Cơ chế hoạt động:
Nginx xử lý redirect ở cấp cấu hình block server hoặc location, không hỗ trợ .htaccess. 307 đảm bảo giữ nguyên HTTP method, đặc biệt cần thiết cho API endpoint hoặc biểu mẫu POST.
Các bước cấu hình:
Redirect trong block location:
location /duong-dan-cu {
return 307 https://domain.com/duong-dan-moi;
}
Redirect trong block server (nhiều đường dẫn):
if ($request_uri ~ ^/duong-dan-cu$) {
return 307 https://domain.com/duong-dan-moi;
}
Lưu ý kỹ thuật:
Tránh lạm dụng directive if do ảnh hưởng hiệu suất.
Ưu tiên sử dụng location cho các redirect đơn giản.
Sau khi thay đổi, chạy:
nginx -t && systemctl reload nginx
để kiểm tra và áp dụng cấu hình.
Xác thực redirect:
Kiểm tra bằng curl:
curl -I https://domain.com/duong-dan-cu
Phải nhận response 307 và location đúng.
IIS cung cấp nhiều cách để thiết lập 307 Redirect, cho phép quản lý chuyển hướng tạm thời qua cả giao diện đồ họa lẫn cấu hình XML. Điều này đặc biệt hữu ích với các website chạy trên nền tảng Windows Server, đáp ứng các yêu cầu bảo toàn phương thức request khi điều hướng.
Kiến trúc hoạt động:
IIS sử dụng rule trong web.config hoặc qua giao diện IIS Manager. Redirect 307 yêu cầu IIS 8.0+ và cài đặt module URL Rewrite.
Thiết lập qua giao diện IIS Manager:
Truy cập IIS Manager > chọn website.
Mở HTTP Redirect.
Nhập URL mới vào “Redirect requests to this destination”.
Chọn “Redirect type: Temporary (307)”.
Áp dụng thay đổi, kiểm tra lại.
Thiết lập bằng file web.config:
<configuration>
<system.webServer>
<rewrite>
<rules>
<rule name="Redirect307" stopProcessing="true">
<match url="^duong-dan-cu/?$" />
<action type="Redirect" url="https://domain.com/duong-dan-moi/" redirectType="Temporary" />
</rule>
</rules>
</rewrite>
</system.webServer>
</configuration>
Yêu cầu kỹ thuật:
Đảm bảo redirectType="Temporary" đúng chuẩn RFC 7231 (HTTP/1.1).
Sử dụng module URL Rewrite, tải về tại Microsoft.
Khởi động lại IIS để áp dụng thay đổi:
iisreset
Kiểm tra:
Dùng curl hoặc Fiddler để xác thực mã trạng thái 307 trả về.
Các CMS hiện đại tích hợp sẵn công cụ hoặc extension hỗ trợ 307 Redirect, giúp quản trị viên dễ dàng tạo và kiểm soát chuyển hướng tạm thời mà không cần can thiệp sâu vào mã nguồn, đảm bảo tính linh hoạt và an toàn cho hệ thống website động.
Phương pháp 1: Dùng plugin Redirection (khuyến nghị)
Cài plugin Redirection từ thư viện WordPress.
Vào Tools > Redirection > Add New.
Nhập Source URL, Target URL, chọn HTTP code: 307.
Lưu và kiểm tra lại redirect.
Phương pháp 2: Thêm code vào functions.php
add_action('template_redirect', function() {
if (is_page('duong-dan-cu')) {
wp_redirect('https://domain.com/duong-dan-moi', 307);
exit;
}
});
Thích hợp cho các trường hợp redirect ít và không muốn dùng plugin.
Kiểm tra:
Truy cập URL cũ, dùng DevTools hoặc curl để xác nhận response 307.
Sử dụng extension ReDJ:
Cài đặt extension ReDJ từ kho Joomla.
Truy cập Components > ReDJ > New Rule.
Đặt Source URL, Destination URL, chọn loại redirect 307.
Lưu và kiểm tra.
Sửa thủ công:
Chỉnh sửa .htaccess như hướng dẫn cho Apache.
Module Redirect:
Cài module Redirect.
Tạo rule mới, nhập đường dẫn cũ và mới, chọn 307 Temporary Redirect.
Lưu lại và xác nhận kết quả.
Dùng extension như Mageplaza SEO.
Tạo redirect với type 307.
Kiểm tra lại toàn bộ URL mapping.
Bảng so sánh thao tác 307 Redirect trên các nền tảng:
| Nền tảng | File cấu hình | Lệnh/câu lệnh chính | Kiểm tra cần thiết |
|---|---|---|---|
| Apache | .htaccess | Redirect 307 /old-url https://new-url | curl -I, DevTools |
| Nginx | nginx.conf | return 307 https://new-url; | nginx -t, curl -I |
| IIS | web.config | Fiddler, curl -I | |
| WordPress | functions.php/plugin | wp_redirect('new-url', 307) | Trình duyệt, DevTools, curl |
| Joomla | extension/.htaccess | Tùy extension hoặc Redirect 307 trong .htaccess | Trình duyệt, curl |
| Drupal | module Redirect | Giao diện module chọn 307 | Trình duyệt, curl |
| Magento | extension | Chọn 307 trong extension | Trình duyệt, curl |
Best Practice khi thiết lập 307 Redirect:
Giới hạn số lượng redirect, tránh lồng nhiều lớp chuyển hướng.
Xác minh loại HTTP method trước và sau redirect, nhất là khi xử lý POST/PUT.
Theo dõi log server để phát hiện lỗi redirect sớm.
Luôn kiểm tra lại hiệu suất và SEO sau khi cấu hình.
Để quản trị hiệu quả, cần sử dụng các công cụ kiểm tra redirect chuyên sâu như Screaming Frog và Redirect Checker nhằm phát hiện và xử lý các vấn đề phổ biến như redirect loop và redirect chain. Việc triển khai 307 Redirect phải tuân thủ các nguyên tắc chặt chẽ, đảm bảo rule rõ ràng, loại bỏ chuyển hướng không cần thiết, đồng thời thường xuyên kiểm thử và giám sát để duy trì hiệu suất cũng như tính ổn định cho hệ thống website.

Để quản lý hiệu quả 307 Redirect, việc sử dụng các công cụ kiểm tra redirect giúp phát hiện, phân tích và xử lý nhanh chóng các lỗi chuyển hướng trên website. Các công cụ này hỗ trợ kiểm tra trạng thái chuyển hướng, nhận diện các vấn đề về chuỗi hoặc vòng lặp redirect, góp phần đảm bảo cấu hình redirect chính xác.
Screaming Frog SEO Spider là phần mềm thu thập dữ liệu website hàng đầu, cho phép kiểm tra toàn diện hệ thống redirect trên quy mô lớn với khả năng crawl sâu và phân tích chi tiết các trạng thái HTTP. Khi quét website, Screaming Frog tự động ghi nhận tất cả các mã trạng thái chuyển hướng, bao gồm 307 Temporary Redirect, hiển thị thông tin sau:
Danh sách URL gốc và đích redirect.
Số bước chuyển hướng cho mỗi URL (Redirect Chain).
Phát hiện vòng lặp chuyển hướng (Redirect Loop) với chỉ báo rõ ràng.
Tìm các redirect tạm thời bị áp dụng nhầm (ví dụ: lẽ ra dùng 301 nhưng lại là 307).
Thống kê tổng quan redirect theo từng loại mã trạng thái, hỗ trợ lọc nâng cao theo trạng thái, loại redirect (meta, JavaScript, HTTP).
Quy trình kiểm tra chuyên nghiệp với Screaming Frog:
Thiết lập crawl toàn bộ website, bật tính năng “Always Follow Redirects”.
Vào tab “Response Codes”, lọc các redirect 307, xuất danh sách chi tiết.
Vào tab “Redirect Chains”, phân tích chuỗi chuyển hướng, xác định các chuỗi dài, vòng lặp.
Trích xuất báo cáo để bàn giao kỹ thuật xử lý hoặc kiểm soát lại sau khi chỉnh sửa.
Redirect Checker (ví dụ: https://httpstatus.io, https://redirect-checker.org) là công cụ online dành cho kiểm tra tức thời một URL cụ thể. Ưu điểm nổi bật:
Trả về toàn bộ chuỗi redirect từ URL nhập vào đến đích cuối cùng.
Hiển thị mã trạng thái từng bước, xác định rõ đâu là 307, đâu là 301 hoặc 302.
Xác minh nhanh các trường hợp redirect bất thường như loop, chain hoặc redirect không đúng mục tiêu.
Hỗ trợ kiểm tra đa trình duyệt, đa thiết bị với một số công cụ chuyên biệt.
Các trường hợp nên sử dụng Redirect Checker:
Kiểm tra thủ công URL sau khi sửa rule redirect.
Xác thực lại redirect cho landing page chiến dịch.
Đối chiếu phản hồi với log server khi phát hiện lỗi từ phía người dùng.
Khi triển khai redirect, các lỗi phổ biến như redirect loop và redirect chain có thể gây ra trải nghiệm người dùng kém, giảm hiệu quả SEO và ảnh hưởng đến hiệu suất website. Việc nhận diện và xử lý kịp thời các lỗi này là yếu tố bắt buộc trong quá trình quản trị chuyển hướng tạm thời.
Redirect Loop
Vòng lặp chuyển hướng xảy ra khi URL liên tục chuyển hướng trở lại chính nó hoặc tạo thành vòng kín giữa các URL, làm trình duyệt không thể tải trang thành công. Các nguyên nhân phổ biến:
Cấu hình sai file .htaccess, rule trên web server (Nginx, Apache).
Xung đột plugin redirect trên CMS như WordPress.
Thiết lập cấu hình CDN hoặc proxy gây chuyển hướng lặp.
Rule điều kiện phức tạp, đặc biệt khi xử lý nhiều tham số truy vấn, cookie, hoặc phân loại thiết bị.
Phương pháp xử lý:
Sử dụng log server để truy vết luồng redirect, xác định URL bắt đầu và kết thúc vòng lặp.
Đánh giá toàn bộ rule chuyển hướng, ưu tiên xử lý từ tổng thể (server) xuống đến từng ứng dụng.
Loại bỏ hoặc sửa rule gây lặp, test lại trên môi trường staging trước khi áp dụng production.
Định kỳ kiểm tra lại với các công cụ crawl tự động, đặc biệt sau mỗi lần triển khai mới.
Redirect Chain
Redirect chain là khi một URL phải trải qua nhiều bước chuyển hướng liên tiếp trước khi tới đích cuối cùng. Ví dụ:
A → B → C → D
Hậu quả:
Tăng độ trễ tải trang, ảnh hưởng Core Web Vitals.
Bot tìm kiếm có thể ngừng theo dõi khi chuỗi quá dài (thường trên 5 bước).
Giảm giá trị tín hiệu SEO truyền qua redirect.
Cách xử lý:
Dùng Screaming Frog hoặc Ahrefs, SEMrush kiểm tra toàn bộ hệ thống, lọc các chuỗi chuyển hướng có từ 2 bước trở lên.
Rà soát nguyên nhân phát sinh chain: thay đổi URL không đồng bộ, nhiều rule chồng chéo, plugin hoặc cấu hình CDN thêm bước chuyển hướng ngoài ý muốn.
Sửa các rule để chuyển hướng trực tiếp từ URL ban đầu đến URL đích cuối cùng.
Nếu phải duy trì chuyển hướng tạm thời, cần giới hạn số bước tối đa ở mức 2 và có kế hoạch rà soát định kỳ.
Ví dụ thực tiễn về xử lý redirect chain:
| URL Gốc | Chuyển Hướng 1 | Chuyển Hướng 2 | URL Đích Cuối Cùng |
|---|---|---|---|
| /sanpham | /san-pham | /danh-muc/san-pham | /danh-muc/san-pham |
=> Cần chỉnh lại để /sanpham chuyển thẳng về /danh-muc/san-pham.
Áp dụng các thực tiễn tốt nhất giúp đảm bảo 307 Redirect được vận hành đúng mục đích, hạn chế rủi ro và phát huy tối đa hiệu quả trong các tình huống chuyển hướng tạm thời trên website. Việc tuân thủ các khuyến nghị chuyên sâu giúp nâng cao tính ổn định và tối ưu trải nghiệm người dùng lẫn công cụ tìm kiếm.
Chỉ sử dụng 307 redirect cho chuyển hướng tạm thời: Sử dụng khi URL cần thay đổi ngắn hạn (ví dụ: bảo trì, di chuyển tạm thời, kiểm thử A/B, xử lý hành vi người dùng đặc thù). Với các thay đổi vĩnh viễn, bắt buộc phải dùng 301 redirect.
Luôn xác định rõ thời điểm bắt đầu và kết thúc: Lập kế hoạch kiểm tra định kỳ, loại bỏ 307 redirect ngay khi mục tiêu tạm thời kết thúc để tránh nhầm lẫn cho crawler và người dùng.
Ghi chú và lưu trữ log thay đổi: Tài liệu hóa chi tiết lý do, phạm vi áp dụng, thời gian dự kiến, người chịu trách nhiệm, hỗ trợ truy vết khi có sự cố phát sinh.
Đồng bộ hóa rule trên mọi tầng: Đảm bảo rule redirect được cấu hình thống nhất giữa server, CDN, ứng dụng, tránh xung đột và phát sinh redirect loop/chain ngoài ý muốn.
Kiểm thử trên nhiều môi trường: Test redirect với nhiều loại thiết bị, trình duyệt, IP khác nhau (đặc biệt với website quốc tế, nhiều ngôn ngữ, dùng GeoIP).
Theo dõi và giám sát thường xuyên: Thiết lập cảnh báo tự động khi phát sinh lỗi 3xx, giám sát bằng Google Search Console, các công cụ crawl định kỳ và log server.
Ưu tiên hiệu quả crawling: Luôn đảm bảo các URL quan trọng (money page, landing page chính) không đi qua bất kỳ bước redirect tạm thời nào, tránh mất tín hiệu SEO và giảm crawl budget.
Việc kiểm soát tốt các nguyên tắc này sẽ giúp hạn chế rủi ro liên quan đến chuyển hướng tạm thời, đồng thời đảm bảo website vận hành ổn định, thân thiện với cả người dùng và bot tìm kiếm.
Câu hỏi thường gặp về 307 Redirect giúp làm rõ các thắc mắc xoay quanh tác động của 307 đối với traffic website, thời điểm sử dụng phù hợp so với các loại chuyển hướng khác và quy tắc chuyển đổi từ 307 sang 301. Hiểu đúng về các vấn đề này hỗ trợ quản trị viên website chủ động áp dụng chuyển hướng tạm thời an toàn, tối ưu hóa hiệu quả vận hành, bảo toàn dữ liệu và tránh những sai lầm phổ biến ảnh hưởng đến SEO cũng như trải nghiệm người dùng.
307 Redirect không gây thất thoát traffic website nếu được sử dụng đúng cách. Khi một URL trả về mã 307, trình duyệt hoặc bot sẽ chuyển hướng người dùng sang URL mới mà không làm gián đoạn trải nghiệm. Tuy nhiên, 307 được hiểu là chuyển hướng tạm thời nên các công cụ tìm kiếm không chuyển giá trị SEO, PageRank hoặc tín hiệu liên kết từ URL gốc sang URL đích. Kết quả là, URL gốc vẫn được index và giữ nguyên vị trí trên bảng xếp hạng tìm kiếm, URL đích không nhận thêm giá trị SEO nào từ chuyển hướng này.
Một số lưu ý quan trọng:
Không lạm dụng 307 cho các chuyển hướng kéo dài: Nếu chuyển hướng tạm thời diễn ra quá lâu, Googlebot có thể ngừng crawl URL đích và ưu tiên URL gốc.
Không thay thế chuyển hướng vĩnh viễn: 307 chỉ phù hợp với chuyển hướng ngắn hạn hoặc thử nghiệm, nếu lạm dụng sẽ ảnh hưởng tới kế hoạch tối ưu hóa thứ hạng.
Duy trì trải nghiệm người dùng: Về mặt người dùng, traffic sẽ không bị mất nếu chuyển hướng 307 được thiết lập đúng, đường dẫn đích vẫn hoạt động ổn định, không gây lỗi vòng lặp hoặc chuyển hướng quá nhiều lần.
307 Redirect nên được lựa chọn thay cho 302 khi hệ thống yêu cầu bảo toàn phương thức HTTP và dữ liệu gửi lên server trong quá trình chuyển hướng tạm thời. Đây là lựa chọn tối ưu trong các trường hợp sau:
Chuyển hướng các request có phương thức khác GET: POST, PUT, DELETE, PATCH hoặc các request gửi kèm payload cần được giữ nguyên khi chuyển hướng.
Các quy trình nghiệp vụ nhạy cảm: Xác thực, thanh toán, gửi biểu mẫu, upload file, gọi API từ client tới server yêu cầu giữ trạng thái request gốc.
Đảm bảo tuân thủ HTTP/1.1: 307 được quy định rõ ràng trong tiêu chuẩn hiện đại, loại bỏ sự mơ hồ và không nhất quán vốn có của 302 với các trình duyệt cũ hoặc client không tiêu chuẩn.
Yêu cầu tạm thời, không làm thay đổi index của URL gốc: Phù hợp cho A/B testing, bảo trì ngắn hạn, chuyển hướng tạm thời trong giai đoạn nâng cấp hoặc thử nghiệm.
Việc chuyển từ 307 sang 301 cần được thực hiện khi mục đích chuyển hướng đã chuyển từ tạm thời sang vĩnh viễn. Thời gian duy trì 307 chỉ nên kéo dài trong phạm vi thực sự cần thiết, tùy vào nghiệp vụ cụ thể:
Chuyển hướng hoàn thành thử nghiệm hoặc bảo trì: Ngay sau khi kết thúc A/B testing, bảo trì, kiểm thử, nếu tài nguyên thực sự chuyển sang URL mới, cần chuyển sang 301 để truyền giá trị SEO, tối ưu thứ hạng cho URL mới.
Không nên duy trì 307 quá 2–4 tuần: Việc giữ 307 Redirect trong thời gian dài sẽ khiến Google và các công cụ tìm kiếm nhận diện URL đích là tạm thời, không cập nhật lại chỉ mục, làm ảnh hưởng tới hiệu quả SEO tổng thể.
Dấu hiệu cần chuyển sang 301: Lưu lượng truy cập, liên kết external đã ổn định, không còn lý do kỹ thuật hoặc nghiệp vụ để giữ chuyển hướng tạm thời, nên chuyển sang 301 để truyền toàn bộ tín hiệu SEO cho URL mới.
Lưu ý, việc chuyển đổi phải được kiểm soát, cập nhật file cấu hình redirect và kiểm tra thường xuyên để tránh lỗi redirect loop hoặc mất dữ liệu chuyển hướng.